Sách 2000 Từ Vựng Tiếng Anh PDF – Dành Cho Người Mất Gốc

Tải FREE sách 2000 từ vựng tiếng anh dành cho người mất gốc PDF

Tải FREE sách 2000 từ vựng tiếng anh dành cho người mất gốc PDF là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Anh đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách 2000 từ vựng tiếng anh dành cho người mất gốc PDF đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

Bảng Mục lục

MỤC LỤC

CHỦ ĐỀ 1: NHỮNG LỜI CHÚC TỐT LÀNH………………………………………1
CHỦ ĐỀ 2: CƠ THỂ NGƯỜI………………………………………………………….5

Nouns………………………………………………………………………………5

Adjectives………………………………………………………………………..8

Verbs……………………………………………………………………………..11
CHỦ ĐỀ 3: CÁC LOẠI BỆNH………………………………………………………..14
CHỦ ĐỀ 4: CẤP CỨU…………………………………………………………………..17
CHỦ ĐỀ 5: CÁC HỆ TRONG CƠ THỂ……………………………………………..19

System of digestion: Hệ tiêu hóa…………………………………………..19

Respiratory system: Hệ hô hấp…………………………………………….19

Circulatory system: Hệ tuần hoàn……………………………………….20

System of nerve: Hệ thần kinh……………………………………………..21

System of excretion: Hệ bài tiết……………………………………………21
CHỦ ĐỀ 6: HÔN NHÂN………………………………………………………………..23

Nouns……………………………………………………………………………..23

Adjectives……………………………………………………………………….24

Verbs……………………………………………………………………………..24
CHỦ ĐỀ 7: GIA ĐÌNH………………………………………………………………….26

Nouns……………………………………………………………………………..26

Adjectives……………………………………………………………………….28

Verbs……………………………………………………………………………..28
CHỦ ĐỀ 8: NẤU NƯỚNG………………………………………………………………30
CHỦ ĐỀ 9: TRÁ SỮA……………………………………………………………………31
CHỦ ĐỀ 10: CÁC LOẠI THỊT………………………………………………………….32
CHỦ ĐỀ 11: MÓN ĂN NGON…………………………………………………………..34

Các món khai vị………………………………………………………………34

Các loại mì, bún………………………………………………………………34

Các món bánh…………………………………………………………………35

Các món cơm………………………………………………………………….35

Các món ăn hằng ngày……………………………………………………..35

Các loại nước chấm…………………………………………………………36

Các món chè…………………………………………………………………..37
CHỦ ĐỀ 12: TRÁI CÂY……………………………………………………………….38
CHỦ ĐỀ 13: RAU CỦ VÀ CÁC LOẠI HẠT………………………………………….40

Các loại rau, củ………………………………………………………………40

Các loại hạt, đậu…………………………………………………………….42
CHỦ ĐỀ 14: NGÔI NHÀ………………………………………………………………..43

Các loại nhà…………………………………………………………………..43

Các bộ phận của ngôi nhà……………………………………………….43
CHỦ ĐỀ 15: CÁC ĐỒ VẬT TRONG NHÀ…………………………………………..46

Các đồ vật trong nhà bếp…………………………………………………46

Đồ vật trong phòng ăn……………………………………………………..47
CHỦ ĐỀ 16: TRẠNG THÁI HƯ HỎNG CỦA ĐỒ VẬT………………………………49
CHỦ ĐỀ 17: ĐỘNG VẬT………………………………………………………………50

Động vật sống trên cạn……………………………………………………50

Động vật sống dưới nước…………………………………………………51

Động vật có cánh…………………………………………………………..53
CHỦ ĐỀ 18: CẢM XÚC TÍCH CỰC…………………………………………………55
CHỦ ĐỀ 19: CẢM XÚC TIÊU CỰC…………………………………………………57
CHỦ ĐỀ 20: DU LỊCH…………………………………………………………………59
CHỦ ĐỀ 21: GIẢI TRÍ………………………………………………………………….61

Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí……………………….61

Từ vựng tiếng Anh về các loại hình thư giãn – giải trí……….62
CHỦ ĐỀ 22: GIÁNG SINH……………………………………………………………..64
CHỦ ĐỀ 23: HOA VÀ CÂY HOA……………………………………………………66
CHỦ ĐỀ 24: KHUÔN MẶT…………………………………………………………..68

Từ vựng miêu tả hình dáng khuôn mặt………………………………68

Từ vựng miêu tả màu da trên khuôn mặt……………………………68

Từ vựng miêu tả đôi mắt………………………………………………..69
CHỦ ĐỀ 25: NÔNG NGHIỆP………………………………………………………….70
CHỦ ĐỀ 26: SỞ THÍCH……………………………………………………………….72
CHỦ ĐỀ 27: LÀNG QUÊ……………………………………………………………….74
CHỦ ĐỀ 28: MÀU SẮC………………………………………………………………..75
CHỦ ĐỀ 29: CÁC MÓN THỂ THAO………………………………………………..77
CHỦ ĐỀ 30: NGHỀ NGHIỆP…………………………………………………………79
CHỦ ĐỀ 31: PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG………………………………………82
CHỦ ĐỀ 32: THỜI TIẾT……………………………………………………………….83

Tình trạng thời tiết…………………………………………………………83

Nhiệt độ………………………………………………………………………..83

Lượng mưa……………………………………………………………………84

Các hiện tượng thời tiết………………………………………………….84
CHỦ ĐỀ 33: TÌNH BẠN………………………………………………………………86

Một số danh từ miêu tả tình bạn……………………………………….86

Một số tính từ miêu tả tình bạn……………………………………….86
CHỦ ĐỀ 34: TÍCH CÁCH CON NGƯỜI……………………………………………..88
CHỦ ĐỀ 35: TRANG PHỤC…………………………………………………………..90
CHỦ ĐỀ 36: NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA ……………………………………..92
CHỦ ĐỀ 37: MỘT SỐ CỤM TỪ VỀ GIA ĐÌNH…………………………………..98
CHỦ ĐỀ 38: MỘT SỐ TIẾNG LÓNG TRONG TIẾNG ANH……………………..100


CHỦ ĐỀ 1: NHỮNG LỜI CHÚC TỐT LÀNH

  1. I wish you all the best.
    Chúc bạn mọi điều tốt lành.
  2. Best of luck to you!
    Chúc bạn may mắn!
  3. Wish you all the best!
    Chúc bạn mọi điều tốt lành!
  4. All the best to you.
    Chúc bạn mọi điều tốt lành.
  5. I’ll keep my fingers crossed for you!
    Tôi mong bạn sẽ gặp may mắn!
  6. I wish you lots of luck!
    Chúc bạn gặp nhiều mong muốn!
  7. I hope things will turn out fine.
    Tôi mong rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp.
  8. You were made for this.
    Bạn sinh ra để làm việc này.
  9. You’ll do great!
    Bạn sẽ làm tốt!
  10. I hope it all goes well!
    Mong rằng mọi chuyện đều ổn!
  11. I wish you luck!
    Chúc bạn may mắn!
  12. I wish you the best of luck.
    Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.
  13. Many blessing to you.
    Chúc bạn gặp nhiều may mắn.
  14. Blow them away!
    Chúc bạn thành công.
  15. Break a leg!
    Chúc bạn thành công.
  16. I’m pretty confident that you’ll do well.
    Tôi chắc rằng bạn sẽ làm tốt.
  17. Hope you do well!
    Mong rằng bạn sẽ làm tốt.
  18. I hope everything will be alright.
    Tôi mong rằng mọi chuyện sẽ ổn.
  19. Better luck next time!
    Chúc bạn may mắn lần sau.
  20. May all of your efforts yield a positive outcome.
    Mong rằng công sức của bạn sẽ gặt hái được thành công.
  21. Win big time!
    Hãy thắng lớn nhé.
  22. I hope things will work out all right.