Tải FREE tài liệu Vui Học Tiếng Hàn PDF có tiếng Việt

Tải FREE tài liệu Vui Học Tiếng Hàn PDF có tiếng Việt

Tải FREE tài liệu Vui Học Tiếng Hàn PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu Vui Học Tiếng Hàn PDF có tiếng Việt đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

I. MỤC ĐÍCH, ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP HỌC

1. Thông tin chung và Mục tiêu tác phẩm

Cuốn sách “Vui Học Hội Thoại Tiếng Hàn” là tài liệu học tập được biên soạn bởi Giảng viên Nguyễn Thị Kiều Hương, tập trung vào Trình độ Nhập môn (Trình độ : nhập môn). Tên sách đã phản ánh rõ triết lý: học tiếng Hàn thông qua hội thoại một cách vui vẻ và thực tiễn.

Mục tiêu tổng quát của chương trình này là cung cấp cho người học những công cụ ngôn ngữ cần thiết để bắt đầu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Hàn. Cụ thể, mục tiêu của các bài học đầu tiên (như Bài 1 đã bị cắt bớt trong file) là:

  • Hiểu rõ Bảng chữ cái và Cách phát âm (Hiểu rõ bảng chữ cái và cách phá t âm).
  • Hiểu rõ Cấu trúc một âm tiết tiếng Hàn (Hiểu rõ cấu trú c một âm tiết tiếng Hàn).
  • Thực hành phát âm một số từ vựng (Thực hành phát âm một số từ vựng).

2. Đối tượng độc giả

Chương trình học này được thiết kế để phục vụ một đối tượng rộng, từ người chưa từng tiếp xúc với tiếng Hàn cho đến những người muốn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp. Các đối tượng cụ thể được đề cập là:

  • Học sinh
  • Sinh viên
  • Người đi làm

Điều này cho thấy tính ứng dụng và linh hoạt của tài liệu, phù hợp với cả mục đích học tập chính quy lẫn tự học cho người đi làm.

3. Phương pháp học tập

Cuốn sách khuyến khích một phương pháp học tập tích cực, tập trung vào việc thực hành và phát âm to rõ ràng (Hãy nói to lên! SPEAK UP!). Cấu trúc của chương trình được thiết lập để tối đa hóa sự tương tác và ghi nhớ:

  • Trật tự: Bài học được trình bày theo một trật tự logic, dẫn dắt người học từ kiến thức nền tảng (chữ cái, âm tiết) đến giao tiếp thực tế.
  • Luyện tập: Các phần luyện tập được thiết kế để củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng ngay sau khi học lý thuyết.
  • Thực hành viết: Khuyến khích người học tập viết (Hãy tập viết !) để làm quen với hình thái chữ Hangeul, một bước không thể thiếu để nắm vững hệ thống chữ viết Hàn Quốc.

II. CẤU TRÚC CHUNG CỦA MỘT BÀI HỌC

Một bài học điển hình trong cuốn sách này được tổ chức một cách hệ thống, nhằm tích hợp cả kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và kiến thức ngôn ngữ. Cấu trúc bài học bao gồm các thành phần sau:

  1. Giới thiệu nhân vật (Giới thiệu nhân vật): Thiết lập bối cảnh và các vai trò tham gia trong hội thoại.
  2. Hội thoại (Hội thoại): Cung cấp các đoạn đối thoại mẫu, là cơ sở để nắm bắt ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ.
  3. Ngữ pháp (Ngữ pháp): Trình bày và giải thích các cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong bài.
  4. Từ vựng (Từ vựng): Liệt kê và giải nghĩa các từ mới, cần thiết cho hội thoại.
  5. Luyện tập/Thực hành (Được suy ra từ phần Luyện tậpHãy nói to lên!): Yêu cầu người học áp dụng kiến thức đã học.

III. PHÂN TÍCH CHI TIẾT NỘI DUNG (TẬP TRUNG VÀO BÀI 15)

Phần nội dung còn lại của file PDF cung cấp một phần của Bài 15, tập trung vào chủ đề Gia đình. Điều này cho thấy cuốn sách bao phủ các chủ đề cuộc sống cơ bản, từ đó cung cấp kiến thức thực tiễn.

1. Từ vựng trọng tâm (Bài 15)

Bài học cung cấp một danh sách từ vựng cơ bản về các thành viên trong gia đình và các động từ cơ bản liên quan đến cuộc sống hàng ngày:

  • Danh từ gia đình (Hàn – Việt):
    • 가족 (ga-jok): gia đình
    • 아빠 (a-ppa): bố (thân mật)
    • 아버지 (a-bơ-ji): bố (lịch sự)
    • 엄마 (eom-ma): mẹ (thân mật)
    • 어머니 (eo-mơ-ni): mẹ (lịch sự)
    • 오빠 (o-ppa): anh trai (cách gọi của em gái)
    • 언니 (eon-ni): chị gái (cách gọi của em gái)
    • (hyeong): anh trai (cách gọi của em trai)
    • 누나 (nu-na): chị gái (cách gọi của em trai)
    • 남동생 (nam-dong-saeng): em trai
    • 여동생 (yeo-dong-saeng): em gái
    • (na): tôi (thân mật)
    • (jeo): tôi (lịch sự)
    • (myeong): người (đơn vị đếm người)
  • Động từ cơ bản (Hàn – Việt):
    • 좋아하다 (jo-a-ha-da): thích
    • 오다 (o-da): đến
    • 가다 (ga-da): đi
    • 있다 (it-da): có
    • 없다 (eop-da): không có
    • 공부하다 (gong-bu-ha-da): học

2. Hội thoại mẫu (Bài 15)

Hội thoại mẫu minh họa cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong tình huống thực tế, cụ thể là hỏi và trả lời về số lượng thành viên gia đình và cấu trúc gia đình.

  • Hỏi về số lượng thành viên:
    • Mina: 가족이 모두 몇 명이에요? (Gia đình bạn có tất cả mấy người?)
    • Lan: 네 명이에요. (Gia đình tôi có 4 người.)
  • Liệt kê thành viên:
    • Lan: 아빠, 엄마, 오빠와 나예요. (Bố, mẹ, anh trai và tôi.)
  • So sánh và mô tả cấu trúc gia đình:
    • Mina: 내 가족도 네 명이에요. (Gia đình tôi cũng có 4 người.)
    • Mina: 나는 오빠가 없어요. (Tôi không có anh trai.)
    • Mina: 언니가 한 명 있어요. (Tôi có một chị gái.)

3. Ngữ pháp trọng tâm (Bài 15)

Bài học này giới thiệu hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Hàn sơ cấp: trợ từ chủ ngữcấu trúc sở hữu/hiện hữu; cùng với hệ thống đơn vị đếm.

A. Trợ từ Chủ ngữ (Topic/Subject Markers) và Cấu trúc Hiện hữu/Sở hữu:

Cấu trúc ngữ pháp chính được giới thiệu là:

$$\text{Danh từ + 은/는 } (\text{Trợ từ chủ đề}) \quad \text{Dt} + \text{이/가 } (\text{Trợ từ chủ ngữ}) \quad \text{있다/없다}$$

  • Danh từ + 은/는 (Eun/Neun): Là trợ từ chủ đề (Topic Marker). Nó đặt trọng tâm vào chủ đề đang được nói đến. Ví dụ: 나는 언니가 있어요 (Tôi [làm chủ đề], có chị gái).
  • Danh từ + 이/가 (I/Ga): Là trợ từ chủ ngữ (Subject Marker). Nó chỉ rõ chủ thể thực hiện hành động hoặc chủ thể được nói đến trong câu.
  • 있다/없다 (It-da/Eop-da):
    • 있다: Nghĩa là (sở hữu hoặc hiện hữu). Được dùng để diễn tả sự tồn tại hoặc sở hữu.
    • 없다: Nghĩa là không có (không sở hữu hoặc không hiện hữu).
  • Ví dụ ứng dụng:
    • 나는 언니가 있어요: (Tôi có chị gái.)
    • 오빠가 없어요: (Tôi không có anh trai.)

B. Đơn vị đếm (Counting Units):

Hệ thống đơn vị đếm trong tiếng Hàn là một phần ngữ pháp phức tạp và quan trọng. Bài học giới thiệu nguyên tắc chung và các đơn vị đếm cơ bản:

  1. Nguyên tắc sử dụng: Các danh từ dùng làm đơn vị đếm không đứng riêng một mình. Chúng phải được sử dụng sau với số đếm (số đếm) hoặc các định từ chỉ định (định từ chỉ định nó).
  2. Đơn vị đếm cơ bản:
    • 개 (gae): Có nghĩa là “cái, trái, miếng”. Thường được dùng để đếm các vật thể không có hình dạng chuyên biệt. Ví dụ: 다섯 (năm cái), 열 (mười cái).
    • 명 (myeong): Nghĩa là “người“. Được dùng để đếm người (thông thường).
    • 분 (bun): Nghĩa là “người“. Cũng được dùng để đếm người, nhưng là thể lịch sự và thể hiện rõ sự tôn trọng với người được đếm.
    • 사람 (sa-ram): Nghĩa là “người“. Cũng được sử dụng để đếm người, nhưng ít trang trọng hơn .

IV. PHÂN TÍCH KHÍA CẠNH ỨNG DỤNG CỦA TÁC PHẨM

Cuốn sách này không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị các kỹ năng thực hành:

1. Tính thực tiễn của Hội thoại

Các đoạn hội thoại được xây dựng dựa trên các tình huống giao tiếp cơ bản và thiết yếu trong đời sống (như giới thiệu bản thân, nói về gia đình, sở thích,…) giúp người học ngay lập tức có thể áp dụng kiến thức vào thực tế. Việc sử dụng các câu hỏi về số lượng và cấu trúc gia đình (Bài 15) là những câu hỏi xã giao thường gặp, tạo điều kiện cho người học thực hành lịch sự ngữ trong giao tiếp.

2. Kết hợp Ngữ pháp và Từ vựng

Việc trình bày ngữ pháp ngay sau hội thoại và từ vựng liên quan giúp người học:

  • Hiểu chức năng: Thấy rõ cách các trợ từ (은/는, 이/가) hoạt động trong câu văn hoàn chỉnh, thay vì chỉ là lý thuyết trừu tượng.
  • Tăng cường ghi nhớ: Từ vựng và cấu trúc được học theo chủ đề (Gia đình), giúp củng cố kiến thức theo nhóm.
  • Thực hành biến thể: Việc học các động từ cơ bản (오다, 가다, 있다, 없다) ngay từ đầu giúp người học nhanh chóng xây dựng được các câu đơn cơ bản về sự tồn tại và di chuyển.

3. Xây dựng nền tảng cho Trình độ Nhập môn

Trình độ Nhập môn yêu cầu người học phải làm chủ được bảng chữ cái, quy tắc phát âm, và các mẫu câu cơ bản nhất. Cuốn sách đáp ứng yêu cầu này thông qua:

  • Hangeul và Cấu trúc Âm tiết: Đặt mục tiêu rõ ràng về việc làm chủ Hangeul ngay từ đầu.
  • Phân biệt Lịch sự ngữ: Việc giới thiệu (thông thường) và (lịch sự) ngay trong phần đếm người cho thấy sự chú trọng vào khía cạnh văn hóa và lịch sự ngữ của tiếng Hàn, một yếu tố quan trọng trong giao tiếp.