


TÓM TẮT CHI TIẾT VỀ SỔ TAY NGƯỜI DÙNG TIẾNG PHÁP (LA PRATIQUE DU FRANÇAIS)
I. THÔNG TIN CHUNG VÀ VỊ TRÍ CỦA TÁC PHẨM
“Sổ Tay Người Dùng Tiếng Pháp” là một công trình biên soạn của tác giả Hữu Ngọc , với sự cộng tác của Françoise Corrèze (1909 – 1993). Cuốn sách được Nhà xuất bản Giáo dục phát hành tại Hà Nội, tái bản lần thứ ba có bổ sung vào năm 1993, với tổng cộng 484 trang. Tác giả Hữu Ngọc là người đã được trao tặng Huân chương Pháp “Cành cọ Hàn lâm” (Palmes Académiques).
Tác phẩm không chỉ là một cuốn sách giáo khoa thông thường mà còn là một cẩm nang thực hành toàn diện (guide pratique du bon usage de la langue française) , dành cho người Việt Nam học tiếng Pháp ở mọi trình độ. Giám đốc Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp Hà Nội, Jean Pierre Bricman, trong Lời giới thiệu, đã khẳng định đây là “cuốn sổ tay đáng được giới thiệu nhất” và là “công cụ tham khảo cần thiết cho bất cứ ai học tiếng Pháp”.
Mục tiêu cốt lõi của cuốn sách là tập hợp tất cả những gì có ích cho sự hiểu biết ngôn ngữ, văn hóa và văn minh Pháp. Với tính chất đa dạng và thích hợp với thực tế (diversité et son adéquation à la réalité), nó được xem là tài liệu bổ sung lý tưởng cho mọi phương pháp học ngữ.
II. PHẠM VI NỘI DUNG VÀ CÁC ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Cuốn sổ tay được chỉnh lí lại cho cập nhật nhân dịp tái bản và được cấu trúc để cung cấp “một loạt những điều có ích”. Các nội dung nổi bật bao gồm:
- Ngôn ngữ thông dụng: Chú trọng vào từ vựng thông dụng (vocabulaire courant) và dành phần lớn cho những từ cùng thành ngữ (mots et expressions) được sử dụng phổ biến nhất ở Pháp.
- Đàm thoại sinh hoạt: Cung cấp 400 câu cửa miệng (phrases traduites en vietnamien parmi les plus usuelles de la vie quotidienne des Français), được dịch sang tiếng Việt, phản ánh sinh hoạt hàng ngày của người Pháp.
- Từ vựng nhiều trình độ: Gồm các phần từ vựng (parties lexicales) ở nhiều cấp độ khác nhau, được xem là không thể thiếu đối với học sinh, sinh viên Trung học và Đại học.
- Văn hóa và Văn minh Pháp: Cung cấp những dữ kiện sáng sủa và tổng hợp (données claires et synthétiques) về văn hóa và văn minh Pháp.
- Kiến thức tổng quát so sánh: Bao gồm các chương tóm tắt khái yếu về lịch sử, địa lí, văn học của cả Pháp và Việt Nam. Điều này cho phép người học trao đổi ý kiến, nói về nước mình cũng như nước bạn.
- Thông tin tham khảo quốc tế: Đưa ra những tư liệu cơ bản về các nước trên thế giới và một chương riêng về những chữ viết tắt (sigles) không thể tránh được, thường gặp trong các văn bản tiếng Pháp.
III. PHÂN TÍCH CHI TIẾT CẤU TRÚC (MỤC LỤC 15 CHƯƠNG)
Toàn bộ cuốn sách được chia thành 15 chương lớn, phản ánh tính đa chiều và thực tiễn của cẩm nang:
Chương I: TIẾNG PHÁP NGÀY NAY (300 từ và thành ngữ) [trang 11]
Chương này tập trung vào từ vựng hiện đại, thông dụng nhất. Việc cung cấp 300 từ và thành ngữ cho thấy sự nhấn mạnh vào việc sử dụng ngôn ngữ đang được người Pháp sử dụng hàng ngày, khác biệt với tiếng Pháp học thuật hoặc cổ điển.
Chương II: 400 CÂU CỬA MIỆNG (nói và viết trong sinh hoạt hàng ngày) [trang 40]
Chương đàm thoại cốt lõi này được phân loại theo các tình huống sinh hoạt, cho thấy tính ứng dụng cao của tài liệu.
- Phần I: Thân thể, giác quan: Bao gồm từ ngữ và mẫu câu liên quan đến các giác quan như nghe (kèm các tiếng loài vật), nhìn/xem, ngửi (các mùi), ăn/uống/nếm, và các tình huống ốm đau/chữa bệnh.
- Phần II: Tình cảm: Tập trung vào các cách diễn đạt cảm xúc như vui, thích, không thích, buồn, và tức giận.
- Phần III: Tư duy: Đề cập đến các hoạt động trí tuệ và giao tiếp có tính lập luận, bao gồm: khẳng định, không chắc chắn, hỏi ý kiến, khuyên bảo, gợi ý, đề nghị, xin, giải thích, đồng ý, không đồng ý, diễn đạt ý định/mong muốn, sự cần thiết phải làm, và xin phép.
- Phần IV: Xã hội: Bao gồm các tình huống giao tiếp xã hội cơ bản: gọi điện thoại, làm quen/nói chuyện, xin lỗi/cảm ơn, mời, chia buồn, và chia vui (có liên quan đến Chương IX).
- Phần V: Đi nước ngoài: Cung cấp từ vựng và mẫu câu phục vụ cho việc đi lại, các thủ tục tại sân bay/hải quan/hộ chiếu, các giao dịch tại khách sạn/ngân hàng/bưu điện, và mua bán.
Chương III: SINH HOẠT TINH THẦN [trang 76]
Chương này mở rộng phạm vi từ vựng sang lĩnh vực học thuật và nghệ thuật, được chia thành hai phần lớn:
- A. Khoa học xã hội: Gồm các nhánh như Triết học, Chính trị, Kinh tế học chính trị, Lôgic học, Tâm lí học, Xã hội học, Tôn giáo/tín ngưỡng (Đạo Kitô, Phật giáo ở Ấn Độ, Khổng học và triết học Trung Quốc), Mỹ học, Văn nghệ, Văn học, Hội họa, Điêu khắc, Kiến trúc, Âm nhạc (có đề cập nhạc cụ dân tộc), Điện ảnh/nhiếp ảnh, Sân khấu, Khảo cổ, và Lịch sử.
- B. Khoa học tự nhiên: Bao gồm Y học và các khoa học tự nhiên khác.
Chương IV: UNESCO ĐỊNH NGHĨA MỘT SỐ TỪ VỀ PHÁT TRIỂN VĂN HÓA [trang 130]
Chương này phản ánh sự quan tâm đến các thuật ngữ chuyên môn và quốc tế, đặc biệt là những thuật ngữ liên quan đến văn hóa và phát triển được tổ chức UNESCO định nghĩa.
Chương V: BẠN CÓ GIỎI CHÍNH TẢ KHÔNG? [trang 150]
Phần này tập trung vào các vấn đề về chính tả (orthographe), thường là những lỗi sai phổ biến hoặc các quy tắc khó trong tiếng Pháp.
Chương VI: QUẢ LÀ RẮC RỐI: NGỮ PHÁP VÀ NGỮ NGHĨA [trang 165]
Đây là chương chuyên sâu về mặt ngôn ngữ học, giải quyết các vấn đề phức tạp và hay nhầm lẫn giữa cấu trúc ngữ pháp (grammaire) và ý nghĩa ngữ nghĩa (sémantique).
Chương VII: CHÚT ÍT TIẾNG LÓNG [trang 193]
Cung cấp các từ ngữ và thành ngữ tiếng lóng (argot), giúp người học hiểu được ngôn ngữ không chính thức, thường gặp trong giao tiếp đời thường, văn học hoặc điện ảnh.
Chương VIII: BIẾT TIẾNG ANH MÀ HỌC TIẾNG PHÁP, HÃY COI CHỪNG [trang 224]
Chương này đặc biệt quan trọng đối với người Việt Nam, những người thường học tiếng Pháp sau hoặc song song với tiếng Anh. Nó cảnh báo và phân tích những lỗi sai, nhầm lẫn phổ biến (faux amis hoặc sự khác biệt ngữ pháp) do sự giao thoa giữa hai ngôn ngữ này.
Chương IX: VIẾT THƯ, GỬI ĐIỆN THẾ NÀO? [trang 238]
Tập trung vào kỹ năng viết, hướng dẫn các quy tắc và mẫu câu cần thiết để viết thư tay hoặc gửi điện tín. (Chương này cũng được nhắc đến là nơi có phần “Chia vui” của Chương II-IV) .
Chương X: HÃY LÀM QUEN VỚI NƯỚC PHÁP VÀ MỘT SỐ NƯỚC NÓI TIẾNG PHÁP [trang 250]
Đây là chương về văn hóa, địa lý và dân tộc học, cung cấp kiến thức nền tảng về Pháp và các quốc gia nói tiếng Pháp khác. Nội dung bao gồm Địa lí, Lịch sử, Tính dân tộc, Kinh tế, Văn hóa. Chương này còn đính kèm lời của hai bài hát quan trọng: La Marseillaise (Quốc ca Pháp) và L’Internationale (Quốc tế ca).
Chương XI: TRÌNH ĐỘ HỌC SINH TRUNG HỌC PHÁP XUẤT SẮC NHƯ THẾ NÀO? [trang 261]
Chương này mang tính tham khảo và so sánh, giúp người học Việt Nam hiểu rõ về yêu cầu và tiêu chuẩn kiến thức tại Pháp.
Chương XII: GIỚI THIỆU VIỆT NAM CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI [trang 279]
Chương này phục vụ mục đích giao tiếp đa văn hóa. Sách cung cấp từ vựng và thông tin cơ bản để người học có thể giới thiệu về đất nước mình bằng tiếng Pháp, với các tiểu mục chi tiết bằng tiếng Pháp:
- A. Données géographiques: Dữ liệu địa lí.
- B. Données historiques: Dữ liệu lịch sử.
- C. Ethnies: Các dân tộc.
- D. Langue et écritures: Ngôn ngữ và chữ viết.
- E. Littérature: Văn học.
- F. Théâtre, G. Cinéma, H. Musique et danse, I. Peinture: Các loại hình nghệ thuật (Sân khấu, Điện ảnh, Âm nhạc và Khiêu vũ, Hội họa).
- J. Santé publique, K. Education: Y tế công cộng và Giáo dục.
- Chương còn kết thúc bằng lời bài Tiến quân ca (Hymne national).
Chương XIII: VĂN HỌC CỔ ĐIỂN VIỆT NAM (Trích dịch) [trang 309]
Cung cấp các trích đoạn dịch thuật từ văn học cổ điển Việt Nam, nhằm làm giàu thêm kiến thức văn hóa cho người học.
Chương XIV: TỤC NGỮ CA DAO VIỆT NAM [trang 328]
Tập hợp các tục ngữ và ca dao của Việt Nam, phục vụ việc giới thiệu văn hóa và làm phong phú ngôn ngữ cho người học.
Chương XV: SINH HOẠT Ở VIỆT NAM (từ, thành ngữ và câu) [trang 332]
Đây là một chương từ vựng chuyên ngành khổng lồ, tổng hợp các thuật ngữ và mẫu câu liên quan đến đời sống xã hội Việt Nam trong nhiều lĩnh vực:
- A. Chính quyền, đoàn thể: Từ vựng về Quốc hội, Hội đồng Nhà nước, Ủy ban, Tổng cục, Tổng công ty ngoại thương, Cục, Viện nghiên cứu, và Mặt trận Tổ quốc.
- B. Chính trị (chính sách): Chia thành Đối nội và Đối ngoại, bao gồm các tiểu mục về Ngoại giao đoàn, Văn kiện ngoại giao, Đàm phán/điều đình, Lễ tân, Chính sách đối ngoại, Quan hệ quốc tế, và Bảo vệ hòa bình thế giới.
- C. Kinh tế.
- D. Nông nghiệp: Bao gồm các thuật ngữ chuyên môn về Đất, Ruộng đất, Hợp tác hóa, Trồng trọt, Thủy lợi, Phân, Giống, Kỹ thuật trồng trọt, và Chăn nuôi.
- E. Công nghiệp, thủ công: Từ vựng liên quan đến Công nghiệp, Phong trào công nhân, Nhà máy/xưởng/công trường/mỏ, Máy/dụng cụ và thợ, Sản xuất, Kế hoạch, và Thủ công.
- F. Giao thông vận tải.
- G. Ngoại thương: Bao gồm từ thông dụng và thuật ngữ về Công ty.
- H. Văn hóa.
- I. Quân sự: Từ vựng về Quân đội/vũ khí, Chiến lược/chiến thuật, Tấn công/thắng, Phòng ngự, Bại, và Ném bom/không quân.
KẾT LUẬN VỀ CẤU TRÚC:
Qua cấu trúc Mục lục, có thể thấy cuốn “Sổ Tay Người Dùng Tiếng Pháp” không chỉ là một công cụ học ngôn ngữ mà còn là một bộ bách khoa thư mini. Sách không chỉ giúp người Việt học tiếng Pháp mà còn trang bị cho họ kiến thức văn hóa, xã hội và chuyên ngành để:
- Sử dụng tiếng Pháp trôi chảy trong đời sống hàng ngày (Chương I, II, VII).
- Hiểu và giải quyết các vấn đề ngữ pháp phức tạp (Chương V, VI).
- Trao đổi về văn hóa Pháp (Chương X) và văn hóa Việt Nam (Chương XII, XIII, XIV).
- Làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, đặc biệt là các lĩnh vực hành chính, kinh tế, đối ngoại (Chương XV).

