


PHẦN I: MỤC ĐÍCH, PHƯƠNG PHÁP HỌC VÀ ĐỐI TƯỢNG CỦA CÁC TÁC PHẨM
Hai cuốn sách hướng đến các đối tượng và mục tiêu học tập khác nhau, nhưng đều tập trung vào việc làm chủ ngữ pháp và giao tiếp tiếng Pháp.
1. Mục đích và Trọng tâm của bộ sách “Tự học Tiếng Pháp – Tập 2”
Cuốn “Tự học Tiếng Pháp – Tập 2” được biên soạn bởi Trần Sỹ Lang và Hoàng Lê Chính , với trọng tâm là đàm thoại và cách sử dụng các loại từ , đặc biệt là động từ (verbe) và đại từ (pronom).
- Phương pháp học: Người biên soạn khuyến khích người học không chỉ học thuộc lòng các mẫu câu đàm thoại mà còn phải chú ý đến tình huống của cuộc hội thoại để hiểu được cách sử dụng thời (Temps) và cách (Mode) của động từ.
- Văn phạm thực tiễn: Sách yêu cầu người học ghi nhận sự thay đổi về giống (feminin hay masculin) và số (singulier hay pluriel) của danh từ (nom) và tính từ (adjectif). Hơn nữa, sách nhấn mạnh việc phân biệt thứ tự các loại từ khi đặt câu hỏi so với câu xác định, và thứ tự trong câu trả lời phủ định.
- Tự học và Tự nhận xét: Tác giả tin rằng “lời giải đôi khi không sáng tỏ bằng tự bạn nhận xét để nhớ để hiểu”. Phần tiếng Việt dịch được đặt ở cuối sách nhằm mục đích khuyến khích người học suy diễn từ ý của câu để tìm ra nghĩa của mỗi từ và nhớ lại kiến thức đã học ở tập một.
- Lời khuyên: Việc học ngoại ngữ cần thiết phải đọc đi đọc lại một từ, một câu cho thật nhuần nhuyễn , và nên tập nói với một người bạn để trở nên tự nhiên và dạn dĩ hơn khi tiếp xúc với người lạ.
- Mở rộng: Tập 3 của bộ sách sẽ hệ thống hóa các loại từ, tình huống và các mẫu câu theo từng loại, đặc biệt là động từ.
2. Mục đích và Cấu trúc của sách “Giải thích Ngữ pháp Tiếng Pháp”
Cuốn “Giải thích Ngữ pháp Tiếng Pháp” được biên soạn bởi Sylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran, và Michèle Mahéo-Le Coadic, xuất phát từ những câu hỏi khó mà sinh viên thường đặt ra (ví dụ: sự khác biệt trong việc sử dụng lui và à elle khi đi với giới từ à).
- Mục tiêu cốt lõi: Đưa ra những lời giải thích rõ ràng và đầy đủ cho các điểm ngữ pháp khó.
- Đối tượng: Dành cho những người đã học tiếng Pháp khoảng 150 tiết hoặc một năm trở lên, có mong muốn hiểu sâu và sử dụng thành thạo tiếng Pháp.
- Phương pháp giải thích: Nội dung được trình bày theo phương pháp truyền thống, nhưng các giải thích luôn dựa trên những ví dụ hợp ngữ cảnh.
- Phạm vi mở rộng: Sách không chỉ dừng lại ở ngữ pháp cú pháp (câu) mà còn bao gồm ngữ pháp văn bản (ngữ pháp văn bản), hệ thống ngữ âm, và dấu câu.
- Nâng cao: Hầu hết các chương bắt đầu bằng việc trả lời hai câu hỏi: “Đó là cái gì?” và “Nó dùng để làm gì?“. Mục “Để tiến xa hơn…” dành cho sinh viên có trình độ cao hoặc muốn đào sâu kiến thức phức tạp hơn.
- Cấu trúc chính (Tám Phần):
- Phần Đại cương: Âm, phát âm, dấu trọng âm, dấu chấm câu.
- Phạm vi Danh từ.
- Phạm vi Động từ.
- Các Từ Bất Biến: Giới từ và trạng từ.
- Định vị trong Không gian và Thời gian.
- Các Loại Câu.
- Từ Câu Đơn đến Câu Phức.
- Các Mối Quan hệ về Logic-Thời gian.
PHẦN II: HỆ THỐNG CĂN BẢN VỀ NGỮ ÂM VÀ CHỮ VIẾT (Tập trung vào File “Tự học Tiếng Pháp – Tập 2”)
Phần đầu của tập 2 cung cấp nền tảng về phiên âm, bảng chữ cái, dấu câu và vần.
1. Ký hiệu phiên âm quốc tế và Bảng chữ cái tiếng Pháp
Cuốn sách cung cấp bảng ký hiệu phiên âm quốc tế (IPA) chi tiết để hướng dẫn cách đọc đúng các âm trong tiếng Pháp.
- Bảng chữ cái (Alphabet Français): Gồm 26 chữ cái, liệt kê rõ ràng chữ hoa, chữ thường và cách phát âm gần đúng theo tiếng Việt. Ví dụ:
- A được phát âm là
a. - C được phát âm là
xê. - H được phát âm là
hasờ. - R được phát âm là
e-rờ. - W được phát âm là
đúp-blơ -vê.
- A được phát âm là
2. Quy tắc phát âm Vần (Voyelles et Diphthongues)
Sách nêu ra các quy tắc phát âm cơ bản cho các tổ hợp chữ cái:
- Các tổ hợp phát âm ô bao gồm: o, au, eau.
- Các tổ hợp phát âm e bao gồm: è, ai.
- Các tổ hợp phát âm ê bao gồm: é, et, ê.
- Tổ hợp oi được phát âm là oa.
- Tổ hợp ou được phát âm là u.
- Các âm mũi: an, en phát âm ăng; on phát âm ông.
- Âm e, eu, œu đều phát âm gần giống nhau nhưng có sự khác biệt tinh tế.
PHẦN III: PHÂN LOẠI CÁC LOẠI TỪ VÀ TÍNH CHẤT BIẾN DẠNG (Tập trung vào File “Tự học Tiếng Pháp – Tập 2”)
Cuốn Tự học Tiếng Pháp – Tập 2 phân chia các loại từ (Les types de mots) thành 9 loại chính, và làm rõ tính chất biến dạng (variable) hay bất biến (invariable) của chúng.
1. Các Loại Từ Biến Dạng (Variable Words)
Đây là những loại từ từ (1) đến (5), biến dạng theo yêu cầu giống, số, thời gian và cách.
| Loại Từ | Tên tiếng Pháp | Định nghĩa và Phân loại |
| Danh từ | Le nom (N) | Gồm danh từ thường (nom commun: crayon, chat) và danh từ riêng (nom propre: La France, Marie) . Khi dùng, cần xác định giống (feminin hay masculin) và số (singulier hay pluriel). |
| Mạo từ | L’article | Luôn đứng trước danh từ. Gồm: Mạo từ xác định (défini: le, la, les) , mạo từ bất định (indéfini: un, une, des) , mạo từ rút gọn (contracté: au, aux, du, des) và mạo từ bộ phận (partitif). |
| Tính từ | L’adjectif (adj) | Có thể đứng trước hoặc sau danh từ. Việc thay đổi vị trí có thể thay đổi nghĩa (Un grand homme khác Un homme grand). Gồm 6 loại chính: qualificatif (chỉ phẩm chất: triste, gai) , possessif (mon, mes) , démonstratif (ce, cet) , interrogatif (quel, quelle) , indéfini (autre, aucun) , và numéral (un, deux, premier). |
| Đại từ | Le pronom (pron) | Gồm các loại: personnel (chủ ngữ: Je, tu; bổ ngữ: me, te, lui, leur) , possessif (le mien, le tien) , interrogatif (lequel, laquelle) , démonstratif (celui-ci, celui-là) , indéfini (quelqu’un, rien) , và relatif (qui, que, où, dont). |
| Động từ | Le Verbe (V) | Phân biệt nội động từ (intransitif) và ngoại động từ (transitif). Động từ được chia thành 3 nhóm để chia: Nhóm I (tận cùng ER: chanter), Nhóm II (tận cùng IR: finir – cần cẩn thận) , và Nhóm III (tận cùng IR, IRE, DRE, TRE…). |
2. Các Loại Từ Bất Biến (Invariable Words)
Đây là những loại từ từ (6) đến (9), không biến dạng.
| Loại Từ | Tên tiếng Pháp | Định nghĩa và Ví dụ |
| Trạng từ | L’adverbe (adv) | Có vị trí linh hoạt: đứng trước hoặc sau động từ (verbe), đứng trước tính từ (adjectif), hoặc đứng trước một trạng từ khác. |
| Giới từ | La préposition (pré) | Các ví dụ cơ bản: à, de, pour…. |
| Liên từ | La conjonction (conj) | Các ví dụ cơ bản: et, donc, lorsque…. |
| Thán từ | L’interjection (inter) | Các ví dụ cơ bản: Ah, Hélas, Oh. |
3. Các loại Dấu trong câu
Sách liệt kê 10 loại dấu cơ bản được sử dụng trong tiếng Pháp : Le point (chấm) , La virgule (phẩy) , Le point virgule (chấm phẩy) , Les points de suspension (nhiều chấm) , Les parenthèses (ngoặc đơn) , Les guillemets (ngoặc kép) , Le point d’interrogation (dấu hỏi) , Le point d’exclamation (chấm than) , Le trait d’union (gạch nối) , và Le tiret (cái gạch).
PHẦN IV: CÁC THUẬT NGỮ NGỮ PHÁP CHUYÊN SÂU (Tập trung vào File “Giải thích Ngữ pháp Tiếng Pháp”)
Phần Từ điển Chú giải trong cuốn “Giải thích Ngữ pháp Tiếng Pháp” đưa ra định nghĩa về các thuật ngữ ngữ pháp phức tạp, giúp người học làm quen với các khái niệm chuyên ngành:
- Accent (Dấu): Gồm 3 loại: dấu sắc (aigu), dấu huyền (grave), dấu mũ (circonflexe), và dấu hai chấm (tréma).
- Accompli (Hoàn tất): Sự việc đã được xem xét sau khi đã hoàn tất (Il a fini de diner).
- Active (Thể chủ động): Cấu trúc cơ bản Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ trực tiếp.
- Actualisation du nom (Sự xác định của danh từ): Là việc thêm mạo từ (article) hoặc một hạn định từ (déterminant) khác (un cheval, mon cheval).
- Agent (Bổ ngữ tác nhân): Thực hiện hành động trong câu bị động (Il a été arrêté par la police).
- Anaphorique (Đại từ lặp lại): Đại từ nhắc lại một danh từ đã được đề cập trước đó (Elle trong Marie est partie… Elle arrivera…).
- Antécédent (Tiền ngữ): Danh từ hoặc nhóm danh từ được đại từ quan hệ lặp lại sau đó (la dame là tiền ngữ của qui trong C’est la dame qui est venue hier).
- Article (Mạo từ): Luôn đứng trước danh từ. Gồm mạo từ xác định (le, la, les), bất định (un, une, des), và bộ phận (du, de l’, de la).
- Article zéro (Không có mạo từ): Tình trạng thiếu hoặc lược bỏ mạo từ trong một số ngữ cảnh (un professeur de mathématiques, avoir peur).
- Aspect (Thể): Cách người nói quan sát hành động (hoàn tất/chưa hoàn tất, khoảnh khắc/kéo dài).
- Auxiliaire (Trợ động từ): Hai động từ avoir và être, dùng để thành lập các thì kép (j’ai vu), dạng phản thân (ils se sont aimés), hoặc dạng bị động (il a été puni).
- Conditionnel (Thức điều kiện): Là một thì (futur du passé), diễn tả giả thiết, khả năng, hoặc phép lịch sự.
- Gérondif (Động danh từ): Thức vô nhân xưng được thành lập từ giới từ en + phân từ hiện tại. Có giá trị diễn đạt về thời gian, cách thức, điều kiện, nguyên nhân và sự đối lập.
- Nguyên nhân (Cause) và Sự nhượng bộ (Concession): Là các mối quan hệ logic được đề cập trong sách, dùng để chỉ lý do (parce qu’il a manqué le bus) hoặc ý hạn chế/đối lập (Malgré le froid, il sort en chemise).

