Sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Pháp PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Pháp PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Pháp PDF tải FREE có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Pháp PDF tải FREE có tiếng Việt đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

I. Thông tin tác giả và mục đích ra đời

Cuốn sách “Giải thích Ngữ pháp Tiếng Pháp” được biên soạn bởi Sylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran, và Michèle Mahéo-Le Coadic 1, và được dịch sang tiếng Việt bởi Lương Quỳnh Mai và Trần Thị Yến 2, do Nhà xuất bản Đà Nẵng phát hành3.

Lý do ra đời của cuốn sách xuất phát từ kinh nghiệm nghề nghiệp tích lũy của các tác giả tại các trường đại học, trung học, và các viện ngôn ngữ4444. Cụ thể, cuốn sách được soạn thảo từ chính những câu hỏi khó mà sinh viên thường đặt ra cho nhau và cho giáo viên, những câu hỏi đôi khi làm giáo viên lúng túng nhưng lại vô cùng quý báu5.

Các ví dụ về câu hỏi khó bao gồm:

  • “Tại sao nói: Je parle à Marie / Je lui parle nhưng lại nói Je pense à Marie / Je pense à elle, trong khi cả hai động từ đều đi với giới từ à?” 6
  • “Tại sao viết: Elle cria: J’arrive tout de suite! nhưng lại viết J’arrive, cria-t-elle?” 7
  • “Thức subjonctif muốn nói lên điều gì?” 8

Mục đích chính của cuốn sách là đưa ra những lời giải thích rõ ràng và đầy đủ cho những khó khăn mà người học tiếng Pháp gặp phải9. Tên sách “Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp” đã phản ánh rõ mục đích này10.

II. Phương pháp trình bày và đối tượng độc giả

1. Phương pháp trình bày nội dung

Cuốn sách được trình bày theo phương pháp truyền thống, chia thành nhiều phần khác nhau, nhưng các lời giải thích luôn được dựa trên những ví dụ hợp ngữ cảnh11.

Điểm đặc biệt trong cách tổ chức nội dung là sách không chỉ dừng lại ở hình thái cú pháp học (câu) như nhiều sách ngữ pháp cho người học ngoại ngữ khác12121212. Các tác giả đã mở rộng phạm vi ngữ pháp, bao gồm:

  • Các điểm ngữ pháp khác: Hệ thống ngữ âm tiếng Pháp, các dấu trọng âm, dấu chấm câu13.
  • Ngữ pháp văn bản (ngữ pháp văn bản): Dành một số trang để nói về ngữ pháp văn bản, vì khó khăn của người học thường phát sinh từ cách tổ chức văn bản, không chỉ bó hẹp ở hình thái cú pháp14.

Một điểm ngữ pháp có thể được trình bày theo nhiều góc độ khác nhau. Ví dụ, thức conditionnel được giải thích trong phần nói về các thì của thức indicatif, trong phần nói về các thức, và cả trong phần nói về sự diễn đạt điều kiện và giả thiết15. Cuốn sách có phần chủ dẫn đi kèm để giúp người đọc dễ dàng tra cứu16.

2. Đối tượng độc giả và mức độ ngôn ngữ

  • Đối tượng: Sách dành cho những người đã học tiếng Pháp khoảng 150 tiết hoặc một năm trở lên, với mong muốn hiểu sâu và sử dụng thành thạo tiếng Pháp17.
  • Cấu trúc chương: Phần lớn các chương đều bắt đầu bằng việc trả lời hai câu hỏi cơ bản: “Đó là cái gì?” và “Nó dùng để làm gì?18.
  • Dành cho trình độ cao hơn: Mục “Để tiến xa hơn…” sẽ đề cập đến những điểm ngữ pháp phức tạp hơn cho sinh viên có trình độ cao hoặc những người muốn đào sâu kiến thức19.

Về mức độ ngôn ngữ:

  • Các ví dụ ưu tiên sử dụng tiếng Pháp chuẩn, ngôn ngữ thường ngày20.
  • Mục “Trong văn nói” cung cấp các cụm từ thân mật hơn21.
  • Mục “Cách nói” đưa ra nhiều cụm từ, thành ngữ, tục ngữ22.
  • Hệ thống thuật ngữ ngữ pháp truyền thống (danh từ, tính từ, bổ ngữ, v.v.) được sử dụng23.
  • Phần “Từ điển chú giải” (ở đầu sách) định nghĩa những thuật ngữ ngữ pháp cần thiết theo cách đơn giản nhất, giúp sinh viên làm quen24.
  • Cuối sách có bảng chia động từ và phần giới thiệu những động từ thường gặp nhất cùng với các cấu trúc của chúng25.

III. Cấu trúc nội dung chính (Tám Phần Lớn)

Sách gồm có tám phần lớn, mỗi phần được chia thành nhiều chương26:

  1. Phần Đại cương: Bao gồm các âm trong tiếng Pháp, cách phát âm, dấu trọng âm, và dấu chấm câu27.
  2. Phạm vi Danh từ: Tập trung vào các vấn đề liên quan đến danh từ28.
  3. Phạm vi Động từ: Tập trung vào các vấn đề liên quan đến động từ29.
  4. Các Từ Bất Biến: Bao gồm giới từ và trạng từ30.
  5. Định vị trong Không gian và Thời gian31.
  6. Các Loại Câu32.
  7. Từ Câu Đơn đến Câu Phức33.
  8. Các Mối Quan hệ về Logic-Thời gian34.

IV. Trích đoạn Từ Điển Chú Giải (Glossaire)

Phần Từ Điển Chú Giải cung cấp định nghĩa ngắn gọn về các thuật ngữ ngữ pháp được sử dụng trong sách. Dưới đây là các định nghĩa được trích dẫn (từ chữ A đến G)35:

Thuật ngữ (Tiếng Pháp)Dịch nghĩa (Tiếng Việt)Định nghĩa và Ví dụ
Accent (Dấu) 36DấuĐược đặt trên một nguyên âm (a, e, i, o, u). Gồm ba loại: dấu sắc (é như été), dấu huyền (à, è, où), dấu mũ (â, ê, î, ô, û). Có thể thêm dấu hai chấm (tréma) trên e (Noël) và i (naïf) để phát âm riêng rẽ hai nguyên âm37.
Accompli (hoàn tất) 38Hoàn tấtSự việc được xem xét sau khi đã hoàn tất. Ví dụ: Il a fini de diner (Anh ấy đã ăn tối xong)39.
Active (forme hoặc voix) 40Thể chủ độngCấu trúc: Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ trực tiếp. Ví dụ: Max regarde un film (Max xem phim)41.
Actualisation du nom 42Sự thực tại hóa của danh từ/Sự xác định của danh từĐược tạo thành nhờ vào mạo từ (un cheval, le cheval…) hoặc một hạn định từ khác (mon cheval, ce cheval…)43.
Adjectif qualificatif 44Tính từ chỉ phẩm chấtXác định, chỉ phẩm chất một danh từ hoặc một đại từ. Ví dụ: Un beau château, une histoire bizarre, elle est jolie45.
Adverbe (Trạng từ) 46Trạng từĐịnh rõ một động từ (il dort beaucoup), một tính từ (une trop longue histoire), một trạng từ khác (il conduit beaucoup trop vite). Nó cũng có thể bổ nghĩa cho cả một mệnh đề hoặc một câu47.
Agent (complément) 48Bổ ngữ tác nhânTrong câu ở dạng bị động, bổ ngữ tác nhân thực hiện hành động. Ví dụ: Il a été arrêté par la police49.
Anaphorique (pronom) 50Đại từ lặp lạiĐại từ lặp lại một danh từ đã được nói đến. Ví dụ: Marie est partie… Elle arrivera… Ses parents viendront la chercher51515151.
Antécédent (Tiền ngữ) 52Tiền ngữDanh từ hoặc nhóm danh từ được lặp lại sau đó bởi một đại từ quan hệ. Ví dụ: C’est la dame qui est venue hier, la dame là tiền ngữ của qui53.
Article (Mạo từ) 54Mạo từHạn định từ luôn được đặt trước danh từ. Gồm mạo từ xác định (le, la, l’, les), bất định (un, une, des) và bộ phận (du, de l’, de la). Có dạng rút gọn: à + le = au, de + le = du55.
Article zéro 56Không có mạo từTình trạng thiếu hoặc bỏ đi mạo từ trong một số trường hợp. Ví dụ: un professeur de mathématiques, avoir peur57.
Aspect (Thể) 58ThểCách mà người nói quan sát hành động (hoàn tất/chưa hoàn tất, khoảnh khắc/kéo dài)59.
Auxiliaire (verbe) 60Trợ động từHai động từ avoirêtre dùng để thành lập các thì kép (j’ai vu), dạng phản thân (ils se sont aimés), hoặc dạng bị động (il a été puni)61.
Cause (Nguyên nhân) 62Nguyên nhânChỉ rõ lý do của một hành động hoặc tình huống. Ví dụ: Il est en retard parce qu’il a manqué le bus63.
Concession (Sự nhượng bộ) 64Sự nhượng bộChỉ ý hạn chế, đối lập. Ví dụ: Malgré le froid, il sort en chemise65.
Conditionnel (Thức điều kiện) 66Thức điều kiệnLà thì (futur du passé), diễn tả giả thiết, khả năng, hoặc phép lịch sự. Ví dụ: Il a dit qu’il reviendrait bientôt, Vous pourriez fermer la fenêtre?67.
Gérondif (Động danh từ) 68Động danh từThức vô nhân xưng được thành lập từ giới từ en + phân từ hiện tại. Có giá trị về thời gian (En allant faire des courses…), cách thức/phương tiện (en cherchant sur Internet), điều kiện, nguyên nhân, và sự đối lập69.