Tổng hợp Từ láy trong tiếng Nhật Full PDF tải FREE

Tổng hợp Từ láy trong tiếng Nhật Full PDF tải FREE

Tổng hợp Từ láy trong tiếng Nhật Full PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tổng hợp Từ láy trong tiếng Nhật Full PDF tải FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

  1. すらすら Trơn tru, trôi chảy
  2. はらはら Áy náy
  3. ぼろぼろ Rách tơi tả, te tua
  4. ぺらぺら Lưu loát, trôi chảy
  5. ますます Hơn nữa
  6. のろのろ Chậm chạp, lề mề
  7. するする Trôi chảy, nhanh chóng
  8. そわそわ Không yên, hoang mang
  9. まずまず Kha khá, tàm tạm
  10. とうとう Cuối cùng, kết cục, sau cùng
  11. たびたび Thường xuyên, lặp lại nhiều lần
  12. なかなか Mãi mà không
  13. びしょびしょ Ướt sũng, sũng nước
  14. ぺこぺこ Đói meo đói mốc
  15. ちかちか Le lói
  16. どきどき Hồi hộp
  17. ごろごろ Lười nhác, ăn không ngồi rồi
  18. きらきら Lấp lánh
  19. めちゃめちゃ Quá mức
  20. ぴかぴか Lấp lánh, nhấp nháy, sáng loáng
  21. ぽちゃぽちゃ Nước bắn tung tóe, bì bõm
  22. くらくら Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt
  23. ぞろぞろ Lê thê, nườm nượp
  24. たらたら Tong tong, tý tách
  25. ひらひら Bay bổng
  26. たまたま Thỉnh thoảng, đôi khi, hiếm khi
  27. ずきずき Nhức nhối, đau nhức
  28. ずけずけ Thẳng thừng
  29. おいおい Này này (dùng để gọi)
  30. ずるずる Kéo dài mãi, không kết thúc được
  31. はきはき Minh bạch, rõ ràng, sáng suốt
  32. ぐいぐい Uống (rượu) ừng ực
  33. ちびちび Nhấp nháp từng ly
  34. ぐうぐう Ngủ say, ngủ rất sâu
  35. くすくす Cười tủm tỉm
  36. げらげら Cười ha ha
  37. ぐちゃぐちゃ Bèo nhèo, nhão nhoẹt
  38. ぎゅうぎゅう Chật ních, chật cứng
  39. ぐらぐら Lỏng lẻo, xiêu vẹo
  40. しくしく Thút thít
  41. わんわん Òa lên
  42. すたすた Nhanh nhẹn
  43. のろのろ Chậm chạp
  44. にこにこ Tươi cười
  45. ばらばら Lộn xộn, tan tành
  46. ぴょんぴょん Nhảy lên nhảy xuống
  47. ぼさぼさ Đầu như tổ quạ
  48. ぎりぎり Vừa vặn, vừa tới, tới giới hạn
  49. ぎらぎら Chói chang
  50. うとうと Ngủ gật
  51. ぼうっと ngây ngất, lâng lâng, mơ hồ
  52. ぷかぷか lềnh bềnh
  53. ざあざあ ào ào
  54. ぶくぶく (thổi khí) phụt phụt, phọt phọt
  55. ぬるぬる trườn trượt, trơn nhớt
  56. ふわふわ mềm mại
  57. ごしごし chà chà, cọ cọ
  58. ぽたぽた tủm tủm, ton ton

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa cách kiểm tra visa úc để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3