


1. Hệ thống chữ viết
Có ba loại khác nhau của ký hiệu trong tiếng Nhật, Hiragana, Katakana, và Kanji (những ký tự tiếng Hoa). Katakana được sử dụng để viết những từ mượn từ những ngôn ngữ khác. Hiragana có thể được sử dụng để viết tất cả các từ tiếng Nhật, nhưng Kanji được sử dụng cho động từ và tính từ danh từ thường. Chúng cũng được sử dụng cho động từ và tính từ nhưng phần biến thể có thể của chúng. Sau đây là những sơ đồ của Hiragana, Katakana, và Rooma-ji tương đương (hệ thống này được sử dụng để mô tả tiếng Nhật với bảng chữ cái tiếng La-tinh), chúng được chúng ta sử dụng trong sách này.
A | K | S | T | N | H | M | Y | R | W | |
Hiragana / Katakana | あ / ア (a) | か / カ (ka) | さ / サ (sa) | た / タ (ta) | な / ナ (na) | は / ハ (ha) | ま / マ (ma) | や / ヤ (ya) | ら / ラ (ra) | わ / ワ (wa) |
Rōmaji | a | ka | sa | ta | na | ha | ma | ya | ra | wa |
i | い / イ (i) | き / キ (ki) | し / シ (shi) | ち / チ (chi) | に / ニ (ni) | ひ / ヒ (hi) | み / ミ (mi) | り / リ (ri) | を / ヲ (o) | |
u | う / ウ (u) | く / ク (ku) | す / ス (su) | つ / ツ (tsu) | ぬ / ヌ (nu) | ふ / フ (fu) | む / ム (mu) | ゆ / ユ (yu) | る / ル (ru) | ん / ン (n) |
e | え / エ (e) | け / ケ (ke) | せ / セ (se) | て / テ (te) | ね / ネ (ne) | へ / ヘ (he) | め / メ (me) | れ / レ (re) | ||
o | お / オ (o) | こ / コ (ko) | そ / ソ (so) | と / ト (to) | の / ノ (no) | ほ / ホ (ho) | も / モ (mo) | よ / ヨ (yo) | ろ / ロ (ro) | を / ヲ (wo) |
Một vài đặc điểm của ngữ pháp tiếng Nhật
THỨ TỰ TỪ
I. Cấu trúc câu cơ bản
Tiếng Nhật khác tiếng Anh trong thứ tự từ của một câu. Động từ chính được đứng trước tân ngữ, và nó luôn đứng cuối câu trong tiếng Nhật (động từ chính đứng trước tân ngữ của câu).
友達が時計を買いました。
- Tomodachi ga tokei wo kaimashita.
- (người bạn) (chiếc đồng hồ) (đã mua)
- (Chủ ngữ) (Tân ngữ) (Động từ)
- Bạn của tôi đã mua một chiếc đồng hồ.
- (Chủ ngữ) (Động từ) (Tân ngữ)
II. Từ bổ nghĩa
Tiếng Nhật được xem như là một nhánh ngôn ngữ, chúng có nghĩa ràng tất cả những từ bổ nghĩa danh từ như những từ bổ nghĩa tính từ sở hữu, tính từ và câu. Đứng trước danh từ. Tất cả những cụm từ trạng ngữ cũng đứng trước những động từ hoặc tính từ bổ nghĩa của chúng.
- これは日本の学生の辞書だ。
- Kore wa nihongo no gakusei no jisho da.
- (Đây là một cuốn từ điển của sinh viên học tiếng Nhật).
- 安くてきれいなアパートを探しています。
- Yasuku te kireina apaato wo sagashite imasu.
- (Tôi đang tìm kiếm một căn hộ mà nó rẻ và sạch sẽ.)