


A. Trợ từ – 조사
1. Danh từ + 이/가
Là trợ từ chủ ngữ, đứng sau các danh từ làm chủ ngữ. Ngoài ra còn các trợ từ khác như –께서, -(에)서
| Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là phụ âm | Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là một nguyên âm |
|—|—|
| Cấu trúc: | |
| 책 + 이 = 책이 | 사람 + 이 = 학생이 |
| 시계 + 가 = 시계가 | 누나 + 가 = 누나가 |
Ví dụ:
- 비가 옵니다: Trời mưa
- 한국어가 어렵습니다: Tiếng Hàn khó
- 동생이 예쁩니다: Em gái đẹp thế
- 시간이 없습니다: Không còn thời gian
Lưu ý:
- Khi kết hợp với các đại từ như 너, 나, 저, 누구 làm chủ ngữ thì biến thành 네가, 내가, 제가, 누가.
- Trong khẩu ngữ và văn viết có khi lược bỏ không dùng tới.
- 그 사람(이) 누구요?: Người đó là ai thế?
- 너(가) 어디 가니?: Mày đi đâu đấy?
2. Danh từ + 을/를
Là trợ từ đặt đằng sau danh từ khi danh từ đó được dùng làm tân ngữ chỉ mục đích trả lời cho câu hỏi “gì,cái gì”
을 | 를 | |
Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là phụ âm | Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là nguyên âm | |
Cấu trúc: | ||
책 + 을 = 책을 | 사과 + 를 = 사과를 |
Ví dụ:
- 한국어를 공부합니다: Tôi học tiếng Hàn
- 매일 신문을 봅니다: Tôi xem báo hàng ngày
- 저는 운동을 좋아합니다: Tôi thích thể dục
- 어머니일 과일을 삽니다: Mẹ mua trái cây
Lưu ý:
- Trong khẩu ngữ trong một số trường hợp, trật tự kết thúc bằng phụ âm “을” được đọc hoặc viết gắn liền với danh từ đó.
- 영화(을) 보세요: Xem phim và uống cà phê
- 뭘 해요?: Làm gì đấy?
- Trong khẩu ngữ và văn viết thì “을” có khi lược bỏ không dùng tới.
- 영어(를) 잘 해요?: Anh có giỏi tiếng anh không?
- 밥(을) 먹었어요?: Ăn cơm chưa?
3. Danh từ + 도
Cấu trúc danh từ với nghĩa: cùng, cũng
Cấu trúc:
저: 친구 + 도 = 저도 (Tôi cũng)
Có nghĩa giống như 또, 또한, sau danh từ, có nghĩa đồng thời, bao hàm.
Ví dụ:
- 저도 학생입니다: Tôi cũng là học sinh
- 노래도 잘하고, 공부도 잘해요: Hát hay cũng học giỏi
- 그는 돈도 없고 일자리도 없다: Tôi không có tiền cũng không có việc làm
- 커피도 마셔요?: Cậu uống cà phê chứ?
Ví dụ:
- Có lúc dùng để nhấn mạnh, đặt sau danh từ, động từ vv… chỉ mức độ.
- 한국에도 벚꽃이 있습니다: Ở Hàn cũng có hoa anh đào
- 일요일에도 쉴 때도 있어요: Ngày chủ nhật cũng có làm
- 잘 생기지 못 생기지도 않다: Chàng đẹp mà cũng chẳng xấu
- 아파서 밥도 못 먹어요: Bị đau nên cơm cũng không ăn được
4. Danh từ + 은/는
Đặt sau danh từ nhấn mạnh chủ thể của câu văn hoặc nhằm chỉ sự so sánh đối chiếu.
은 | 는 | |
Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là phụ âm | Dùng khi danh từ có đuôi kết thúc là nguyên âm | |
Cấu trúc: | ||
풀: | 물 + 은 = 물은 | 자동차 + 는 = 자동차는 |
Ví dụ:
- 책이 있습니다. 사전은 없습니다: Có sách, không có từ điển
- 버스가 느립니다. 지하철은 빠릅니다: Xe buýt chạy chậm, tàu điện chạy nhanh.
- 이것은 외제 입니다. 이 신은 정말 외제 입니다: Cái này là hàng ngoại.
5. Danh từ + 에
Chỉ phương hướng, vị trí, được đặt sau các danh từ về địa điểm thời gian phương hướng. Có nghĩa: tới, ở, vào lúc
Cấu trúc:
학교: 학교 + 에 = 학교에
저녁: 저녁 + 에 = 저녁에
책상: 책상 + 에 = 책상에
Ví dụ:
- 시장에 갑니다: Đi chợ
- 지금 어디에 있습니까?: Bây giờ anh ở đâu?
- 아침에 운동을 해요: Tập thể dục vào buổi sáng
- 내일 집에 있습니다: Ngày mai tôi ở nhà
Lưu ý:
Ngoài ý nghĩa trên, “에” còn nhiều ý nghĩa khác như: bởi vì, bằng v v…, trong vòng, với.
- 꽃에 물을 줍니다: Tưới nước cho hoa.
- 바람에 나무가 쓰러집니다: Vì gió nên cây đổ
- 그것을 얼마에 샀어요?: Anh mua cái đó với giá bao nhiêu?
- 일년에 한 번씩 만납니다: Mỗi năm gặp một lần.
6. Danh từ + 에서
a) Đặt sau danh từ chỉ địa điểm, biểu hiện điểm xuất phát của hành động, có nghĩa là: từ, từ ở
Chủ yếu đi với các động từ: đến, đi, tức, tới
Cấu trúc:
베트남: 베트남 + 에서 = 베트남에서 (từ Việt Nam, ở Việt Nam)
시골: 시골 + 에서 = 시골에서 (từ nông thôn, ở nông thôn)
Lưu ý:
- Trong khẩu ngữ bị rút ngắn thành 저: ở, 서울에서
Ví dụ:
- 어디서 전화했어요?: Điện thoại từ đâu đến thế?
- 저는 베트남에서 왔습니다: Tôi đến từ Việt Nam
- 당신은 어디에서 왔습니까?: Anh từ đâu tới?
- 회사에서 연락이 왔습니다: Có tin từ văn phòng tới
- 학교에서 통보가 왔습니다: Có thông báo từ nhà trường tới.
b) Đặt sau danh từ chỉ vị trí, biểu hiện sự việc, hành động xảy ra có nghĩa là: ở, tại.
Cấu trúc:
집: 집 + 에서 = 집에서 (ở nhà, tại nhà)
회사: 회사 + 에서 = 회사에서 (ở cơ quan, tại cơ quan)
Lưu ý:
- Khi đi với danh từ chỉ đoàn thể, làm trợ từ chủ ngữ cho hành động đó.
Ví dụ:
- 주한베트남대사관에서 주최합니다: Đại sứ quán VN tại Hàn chủ trì
- 어학당에서 한국어를 공부합니다: Học tiếng Hàn tại trung tâm ngoại ngữ
- 동생이 방송국에서 일을 해요: Em gái tôi làm việc ở đài truyền hình
- 어디에서 일을 했습니까?: Anh làm việc ở đâu?
- 한국에서 무엇을 했습니까?: Anh làm gì ở Hàn Quốc