Tài liệu 1500 từ vựng tiếng Nhật căn bản giao tiếp PDF FREE

Tài liệu 1500 từ vựng tiếng Nhật căn bản giao tiếp PDF FREE

Tài liệu 1500 từ vựng tiếng Nhật căn bản giao tiếp PDF FREE là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Nhật Bản đáng đọc và tham khảo. Hiện Tài liệu 1500 từ vựng tiếng Nhật căn bản giao tiếp PDF FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

Bảng 1: Đại từ nhân xưng và Danh xưng

Cách đọc (Hiragana/Katakana)Chữ HánTiếng Việt
わたし (watashi)Tôi (ngôi thứ nhất số ít)
わたしたち (watashitachi)私たちChúng tôi, chúng ta… (ngôi thứ nhất số nhiều)
あなた (anata)Bạn, ông, bà, anh, chị, cô, chú (ngôi thứ hai số ít)
あなたがた (anatagata)Các bạn, các anh, các chị… (ngôi thứ hai số nhiều)
ひと (hito)Người
あのひと (ano hito)Người ấy, người kia
かた (kata)(cách nói lịch sự của 人) vị
あのひと (anokata)(cách nói lịch sự của あの人) vị đó, vị kia
みなさん (minasan)皆さんCác bạn, các anh, các chị, mọi người…
~さん (~san)Ông ~, Bà ~, Anh ~, Chị … (đi kèm theo tên, dùng để gọi người ngần khác một cách lịch sự)
Hàさん (Hasan)(cô/chị/bạn) Hà(cô/chị/bạn) Hà
~ちゃん (~chan)(đi kèm theo tên, dùng để gọi các bé gái thay cho さん)
Bốngちゃん (Bong-chan)Bé Bống
~くん (~kun)(đi kèm theo tên, dùng để gọi các bé trai thay cho さん)
しんくん (Shin-kun)Bé Shin
~じん (~jin)(đi kèm theo tên nước) người nước ~
ベトナムじん (betonamu-jin)ベトナム人Người Việt Nam

Bảng 2: Danh xưng nghề nghiệp và Khác

Cách đọc (Hiragana/Katakana)Chữ HánTiếng Việt
せんせい (sensei)先生Thầy giáo (cô giáo), giáo viên (không dùng để chỉ nghề nghiệp, ví dụ gọi giáo viên VD: Nam先生 → thầy Nam)
きょうし (kyōshi)教師Nhà giáo, giáo viên (dùng để chỉ nghề nghiệp, dùng khi giới thiệu nghề nghiệp của mình (tôi làm nghề giáo viên))
がくせい (gakusei)学生Học sinh, sinh viên (nói chung)
かいしゃいん (kaishain)会社員Nhân viên công ty nói chung (dùng để chỉ nghề nghiệp)
しゃいん (shain)社員Nhân viên của một công ty cụ thể (VD: Docomo の社員)
ぎんこういん (ginkōin)銀行員Nhân viên ngân hàng (nghề nghiệp)
いしゃ (isha)医者Bác sỹ (nghề nghiệp)
けんきゅうしゃ (kenkyūsha)研究者Nhà nghiên cứu (nghề nghiệp)
ぎじゅつしゃ (gijutsusha)技術者Kỹ sư, エンジニア (Engineer)
けんしゅうせい (kenshūsei)研修生Tu nghiệp sinh
だいがく (daigaku)大学Đại học
せんもん (senmon)専門Chuyên môn
でんき (denki)電気Điện, điện lực
だれ (dare)Ai
どなた (donata)(cách nói lịch sự của だれ) là người nào
~さい (~sai)~歳~ tuổi
なんさい (nansai)何歳Mấy tuổi?
おいくつ (oikutsu)Bao nhiêu tuổi (hỏi lịch sự hơn 何歳)