


Grammar Patterns and Examples** * **1. ~る/Vない + か〜:** * **Description:** Diễn tả một sự việc nào đó nổi tiếng với một cái gì đó. * **Trong câu hỏi: 「〜んですか」** * Xác nhận lại thông tin, thói quen hoặc đang suy đoán không. * **Ví dụ:** 渡辺さんは 時々(ときどき)大阪(おおさか)へ 行きますね。(Wanabe-san wa tokidoki Oosaka e ikimasu ne.) * Watanaebe-san thỉnh thoảng cũng ghé thăm Osaka nhỉ. * ええ、15歳まで大阪に住んでいました。(Ee, juugo-sai made Oosaka ni sunde imashita.) * Ừm, tớ đã ở Osaka đến năm 15 tuổi đây. * **Khi hỏi về thông tin mà ta nghe hoặc nhìn thấy** * いいカメラ だ、どこで買ったんですか。(Ii kamera da, doko de katta n desu ka?) * Camera đẹp thật đấy. Cậu mua ở đâu thế? * …Minh đã mua nó ở Nhật. * **Khi muốn nghe giải thích nguyên nhân, lý do của sự việc mà ta nghe hoặc nhìn thấy** * どうして 遅れたんですか。(Doushite okureta n desu ka?) * Tại sao em lại muộn giờ thế? * **Trong câu trấn thuật: 「〜んです。」** * Khi trả lời câu hỏi tại sao (phía sau không còn từ của nó nữa) * どうして 遅れたんですか。(Doushite okureta n desu ka?) * Tại sao em lại muộn giờ thế? * バス が 来なかったんです。(Basu ga konakatta n desu.) * Xe bus đã không đến ạ. * Khi người nói trình bày thêm nguyên nhân, lý do (phía sau không còn từ của nó nữa) * 毎朝、新聞 を 読みます。(Maiasa, shinbun o yomimasu.) * … Ừm, thời gian không 45. * Anh đọc báo hàng sáng à? * … Không đâu, vì tôi không có thời gian. * **2. ~んですか、〜 (N desu ka, ~)** * **〜んですか、V ていただけませんか (N desu ka, V te itadakemasen ka)** * Dùng để yêu cầu, nhờ vả giúp mình nhưng có ý yêu cầu, nhờ và lịch sự hơn V て ください * **Ví dụ:** 日本語で 手紙 を 書いたんですが、見ていただけませんか。(Nihongo de tegami o kaita n desu ga, mite itadakemasen ka.) * Có thể xem qua bức thư tiếng Nhật này được không ạ? * **〜んですか、どうしたらいいですか (N desu ka, doushitara ii desu ka)** * Khi muốn được người nghe cho lời khuyên hoặc hướng dẫn phải làm gì * **Ví dụ:** …Koseiセンター で 勉強したいんですが、どうしたらいいですか。(Kosei sentaa de benkyou shitai n desu ga, doushitara ii desu ka.) * …Mình nghĩ học ở Trung tâm Kosei thì nên làm sao nhỉ? * **3. Động từ thể khả năng (可能形)** * **Cách chia:** * Nhóm I: いき ます → いき ます (ikimasu → ikeru) * Nhóm II: おぼえ ます → おぼえられます (oboemasu → oboeraremasu) * Nhóm III: き ます → こられます (kimasu → koraremasu) します → できます (shimasu → dekiru) * **Ý nghĩa:** * Chỉ khả năng của ai đó có thể làm được. * **Ví dụ:** 日本料理 が 作れます。(Nihon ryouri ga tsukuremasu.) * Tôi có thể làm món ăn Nhật. * Chỉ tình khả khi: Ở đâu đó có thể xảy ra việc gì. * **Ví dụ:** 銀行 で お金 が 換えられます。(Ginkou de okane ga kaeraremasu.) * Bạn có thể đổi tiền ở ngân hàng. — **Image 2: Grammar Patterns and Examples (Continued)** * **4. 〜まだ「V khả năng」〜ません: Chưa thể (làm gì)** * **Ý nghĩa:** Thể hiện việc 1 việc trong thời điểm nói thì chưa thể làm được nhưng sẽ cố gắng để sau này có thể thực hiện được. * **Ví dụ:** * 日本の歌 が まだ 歌えません。(Nihon no uta ga mada utaemasen.) * Tôi chưa thể hát được tiếng Nhật. * **5. 〜しか〜ません: Chi** * **Ý nghĩa:** Thể hiện sự giỏi hạn trong thực hiện hành động. (khiếm tốn khi nói về bản thân) * **Ví dụ:** * 私はひらがな が 書けます。(Watashi wa hiragana ga kakemasu.) * Tôi mới chỉ viết được Hiragana. * **6. N 1 は〜が、N 2 は〜: N1 thì ~, nhưng N2 thì ~** * **Ý nghĩa:** Thể hiện 2 điều trái ngược hoàn toàn, thường là về khả năng với ý nghĩa “cái này thì làm được, còn cái kia thì không làm được”. * **Ví dụ:** * ひらがな は 書けますが、漢字 は 書けません。(Hiragana wa kakemasu ga, kanji wa kakemasen.) * Tôi có thể viết được Hiragana nhưng Kanji thì chưa. * **7. N1 に N2 ができます: Ở N1 có N2 được hoàn thành** * **Ý nghĩa:** Thể hiện sự hoàn thành của sự vật, sự việc. * **Ví dụ:** * 駅 の 前 に 大き い スーパー ができました。(Eki no mae ni ookii suupaa ga dekimashita.) * Siêu thị ở phía trước nhà ga đã được xây xong. * **8. V1 (bỏます) + ながら、V2: Vừa làm … vừa làm ~** * **Ý nghĩa:** Diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời vào cùng một thời điểm. Trong đó, hành động thứ 2 là hành động chính, được nhấn mạnh hơn. * **Ví dụ:** * 私は毎朝コーヒー を 飲みながら新聞 を 読みます。(Watashi wa maiasa koohii o nominagara shinbun o yomimasu.) * Tôi hãy vừa đọc báo vừa uống cà phê vào buổi sáng. * **9. V ています。(V te imasu)** * **Ý nghĩa:** * Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc hành động diễn ra liên tục trong 1 thời gian dài như công việc, học tập. * **Ví dụ:** * 今 テレビ を 見ています。(Ima terebi o mite imasu.) * Tớ đang xem tivi. * Diễn tả trạng thái, kết quả của hành động. * **Ví dụ:** * 結婚しています。(Kekkon shite imasu.) * Tôi đã kết hôn. (và đang) * Diễn tả 1 thói quen, 1 hành động có tính chất lặp đi lặp lại nhiều lần trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. * **Ví dụ:** * 休みの日は スポーツ をしています。(Yasumi no hi wa supootsu o shite imasu.) * Tớ chơi tennis vào những ngày nghỉ. * **Chú ý:** Hành động mang tính thói quen trong quá khứ thì được biểu thị bởi 「Vていました」 * 子供の時、毎晩8時に寝ていました。(Kodomo no toki, maiban hachi-ji ni nete imashita.) * Hồi nhỏ, tối nào tôi cũng ngủ lúc 8h.
**10. 〜し〜 :** (Connective for noun and verb, forming lists, contrasting, or giving reasons) * **Structure:** Vる/Vない/Vた, AI/Na/N + し〜 * **Meaning:** Vừa… vừa… hơn nữa * **Description:** Dùng trợ từ “し” để thay thế cho trợ từ「が」hay「を」với hàm ý nhấn mạnh vào các lý do đưa ra. * **〜し、〜(それ に)〜:** vừa… vừa… hơn nữa * **Ví dụ:** ミラーさんは 親切だし、頭もいいし、それにハンサムです。(Mera-san wa shinsetsu da shi, atama mo ii shi, sore ni hansamu desu.) * Anh Miller vừa tốt bụng, thông minh, đã vậy còn đẹp trai nữa. * **〜し、〜(それで)〜:** vì… và vì…, nên… * **Description:** Được dùng khi trình bày bày hơn một lý do hoặc nguyên nhân. * **Ví dụ:** 今日は雨だし、お金も ないし、頭も 出かけません。(Kyou wa ame da shi, okane mo nai shi, atama mo dekakemasen.) * Hôm nay trời thì mưa, tiền cũng không có nên tôi không ra khỏi nhà. * **〜し、〜から〜 (ngòai ra có các nguyên nhân khác)** * **Description:** Dùng để trả lời cho câu hỏi tại sao. Với ngữ ý: ngoài những nguyên nhân người ta nêu ra còn có thể có nhiều nguyên nhân khác nữa. * **Ví dụ:** * どうして この会社 に 入ったんですか。(Doushite kono kaisha ni haitta n desu ka?) * Tại sao anh lại vào công ty này? * 残業 も ないし、ボーナス も 多い から。(Zangyou mo nai shi, boonasu mo ooi kara.) * …Vì công việc không phải làm thêm mà lại còn có thêm thưởng nữa. **Image 2: Grammar Patterns and Examples (Continued)** * **11. N が V ています (N ga V te imasu)** * **Meaning:** Biểu thị trạng thái của đồ vật, khi miêu tả nguyên về trạng thái hiện ra trước mắt mình. Động từ chủ thể của trạng thái được biểu thị bằng trạng thái từ. * **Ví dụ:** * まど が かまって います。(Mado ga shimatte imasu.) * Cửa sổ đóng (cửa sổ đang trong trạng thái đóng), có thể là do hoặc làm nó đóng lại. * **Meaning:** Khi diễn tả trạng thái xảy ra trong quá khứ, chúng ta dùng V ていました (V te imashita) * **Ví dụ:** * 今朝 道 が 込んでいました。(Kesa michi ga konde imashita.) * Sáng nay đường đông nghịt. * **12. N は V ています (N wa V te imasu)** * **Meaning:** Khi muốn nói rõ rằng chủ thể của động tác hoặc hành vi là chủ đề của câu. Thường sử dụng các đại từ chỉ định như 「この」「その」「あの」 * **Ví dụ:** * このいす は 壊れています。(Kono isu wa kowarete imasu.) * Chiếc ghế này đang bị hỏng. **Image 3: Grammar Patterns and Examples (Continued)** * **13. V てしまいました (V te shimaimashita) (nuối tiếc):** * **Meaning:** (làm gì) hết/xong rồi; (làm gì) mất rồi (tiếc) * **V てしまいました / V てしまいます:** sự hoàn thành, hoàn tất 1 hành động * **Description:** Dùng để nhấn mạnh sự hoàn thành thật sự của hành động, đúng trước nó thường là các trạng từ như môt chút, cảm ơn, dễ làm… * **Ví dụ:** * 宿題 は もう やって しまいました。(Shukudai wa mou yatte shimaimashita.) * Tôi đã làm xong bài tập rồi. * Diễn tả sự hoàn thành của hành động trong tương lai. * **Ví dụ:** * 明日 レポート を 書いて しまいます。(Ashita repooto o kaite shimaimasu.) * Ngày mai tôi sẽ viết báo cáo. * **V てしまいました: (làm gì) mất rồi** * **Description:** Dùng để biểu thị sự tiếc, tâm trạng bối rối của người nói trong một tình huống xấu. * **Ví dụ:** * パスポート を なくしてしまいました。(Pasupooto o nakushite shimaimashita.) * Tôi đã làm mất passport rồi. * **14. V (ngoại động từ) てあります (V (gaitadou) te arimasu)** * **Meaning:** N1 に N2 が V てあります: Ở đâu có … cái gì * **Description:** Thể hiện trạng thái đó sau khi xảy ra 1 việc và hiện giờ vẫn kết quả của việc đó vẫn còn tồn tại. * **Ví dụ:** * 壁 に 貼ってあります。(Kabe ni hatte arimasu.) * N2 in N1 V てあります: Cái gì thì … ở đâu. * Nhấn mạnh vị trí tồn tại của kết quả. * A: 地図 は どこですか。(Chizu wa doko desu ka?) * Bản đồ ở đâu vậy? * B: 地図 は 壁 に 貼ってあります。(Chizu wa kabe ni hatte arimasu.) * Bản đồ được treo trên tường ấy. **Image 4: Grammar Patterns and Examples (Continued)** * **15. V ておきます (~te okimasu):** (~まえて) (~maete): trước (để chuẩn bị) * **Meaning:** Diễn tả 1 hành động cần làm trước chuẩn bị cho 1 hành động khác xảy ra ra. * **Ví dụ:** * 旅行 の 前 に、荷物 を 買っておきます。(Ryokou no mae ni, nimotsu o katte okimasu.) * Trước chuyến du lịch tôi tới mua sắm về. * **(~たなら) V ておきます: (làm gì) giữ nguyên trạng thái ban đầu** * **Description:** Diễn tả 1 hành động cần làm trước chuẩn bị cho 1 hành động khác xảy ra ra. * **Ví dụ:** * 授業 が 終わったら、電気 を 消しておきます。(Jugyou ga owattara, denki o keshite okimasu.) * Hãy tắt điện khi hết giờ học. * **(~そのままで) V ておきます: (làm gì) giữ nguyên trạng thái ban đầu** * **Description:** Diễn tả 1 hành động cần làm trước chuẩn bị cho 1 hành động khác xảy ra ra. * **Ví dụ:** * A: もうすぐニュース を 見たいですか。(Mou sugu nyuusu o mitai desu ka?) * B: もうすぐニュース を 見たいですか。(Mou sugu nyuusu o mitai desu ka?) * A: Mình tivi đi nhé? * B: さっきまで テレヴィ を つけといてください。(Sakki made terebi o tsuke toite kudasai.) * B: Sắp đến chương trình thời sự rồi nên cậu cứ để tivi giúp mình nhé! * **16. まだ V ています / まだ V ていません (Mada V te imasu / Mada V te imasen)** * **Meaning:** Vẫn đang… / Vẫn chưa… * **Cách chia động từ từ thể chi:** * Nhóm 1: Chuyển Chuyển dưới 「U」sang 「E」 * 行く→行く (iku → iku) * 行く→行く (iku → iku) * 急ぐ→話そう (isogu → hanasou) * 話す→話そう (hanasu → hanasou) * Nhóm 2: Bỏ Bỏ thì chuyển sang 「よう」 * 食べる→食べよう (taberu → tabeyou) * 始める→始めよう (hajimeru → hajimeyou) * Nhóm 3: * する → しよう (suru → shiyou) * 来る → こよう (kuru → koyou) * **Meaning:** Nói nôi thường thường của động từ * **Ví dụ:** * 「止まれ」 (Tomare) * ちょっと 待たない? (Chotto matanai?) * Ừm, nghỉ thôi nào. * V (thể ý chí) + と思っています (V (te) + to omotte imasu) * **Meaning:** Dùng để biểu thị dự định, ý muốn làm một chuyện gì cho người nghe biết. * **Ví dụ:** * 週末 に Đi行こう と思っています。(Shuumatsu ni ikou to omotte imasu.) * Tôi đang định đi siêu thị vào cuối tuần.
Grammar Patterns and Examples** * **17. Vる/N の + 予定です (V/N no + yotei desu):** * **Meaning:** Dự định làm gì; có kế hoạch làm gì * **Description:** Diễn tả 1 dự định, kế hoạch gì đó nhưng chỉ dung với những sự kiện đã được định sẵn mà không phụ thuộc vào ý chí của bản thân người nói. * **Ví dụ:** 4月の終わりにドイツへ出張する予定です。(Shigatsu no owari ni Doitsu e shucchou suru yotei desu.) * Tôi có kế hoạch tháng 7 này sẽ đi công tác ở Đức. * **18. まだV ていません (Mada V te imasen):** * **Meaning:** Chưa làm (làm gì) * **Description:** Biểu thị một việc gì đó chưa diễn ra hoặc chưa làm. * **Ví dụ:** * レポートはもう書きましたか。(Repooto wa mou kakimashita ka?) * Anh đã viết xong bản báo cáo chưa? * いいえ、まだ書いていません。(Iie, mada kaite imasen.) * … Tôi chưa viết xong. * **19. Vた/ Vない + ほうがいいです (Vta/Vnai + hou ga ii desu):** * **Meaning:** Nên / không nên làm gì * **Description:** Dùng để khuyên ai đó làm gì / không làm gì thì tốt cho họ. * **Ví dụ:** * 熱があるんです。(Netsu ga aru n desu.) * … * お風呂に入らないほうがいいですよ。(Ofuro ni hairanai hou ga ii desu yo.) * Tôi bị sốt rồi, * …Vậy tốt nhất là cậu không nên tắm lúc này. **Image 2: Grammar Patterns and Examples (Continued)** * **20. Vる/ Vない/ Aい/ Na/ N + でしょう (Vru/Vnai/ Ai/ Na/ N + deshou):** * **Meaning:** Có lẽ là… (phỏng đoán) * **Description:** Biểu thị suy luận của người nói căn cứ vào một số thông tin nào đó. Nó thường được sử dụng với phó từ như たぶん (sẽ), きっと (nhất định) hay. * **Ví dụ:** * 彼は よく知っていますから、たぶん大丈夫でしょう。(Kare wa yoku shitte imasu kara, tabun daijoubu deshou.) * Anh ấy biết rõ dường như nên có lẽ là ổn thôi. * **21. Vる/ Vない/ Aい/ N + かもしれません (Vru/Vnai/ Ai/ N + kamoshiremasen):** * **Meaning:** Có lẽ là… cũng không biết chừng * **Description:** Cũng biểu thị suy đoán của người nói nhưng khả năng xảy ra tương đối thấp, chỉ khoảng 50% * **Ví dụ:** * 山田さんは まだ 来ていませんね。病気 かもしれません。(Yamada-san wa mada kite imasen ne. Byouki kamoshiremasen.) * Anh Yamada vẫn chưa đến nhỉ. Có lẽ là ốm nên. * **22. 〜で (~de):** * **Description:** Dùng để chỉ giới hạn giá / thời gian / số lượng… cần thiết cho một sự kiện, hành động hay sự kiện tiến hành. * **Ví dụ:** * 駅まで 30分で行けますか。(Eki made sanjuppun de ikemasu ka?) * 30 phút thì có thể đến nhà ga được không? **Image 3: Grammar Patterns and Examples (Continued)** * **23. V1 (た) / N の + とおりに, V2: Theo như…, theo đúng như…** * **Description:** Dùng để diễn đạt ý nói gì đó (V2) theo như hoặc giống y như những gì mà mình nghe thấy, nhìn thấy, đọc được…. (V1) hoặc theo như hướng dẫn trong 1 cuốn sách, sự chỉ dẫn nào đó… * **Ví dụ:** * 説明書のとおりに、組み立てます。(Setsumeisho no toori ni, kumitatemasu.) * Hãy lắp ghép theo sách hướng dẫn. * **24. V1 (た) / N の + あとで, V2: Sau khi…** * **Description:** Dùng để diễn tả tuần tự của các hành động. * **Ví dụ:** * 新しいのを買ったあとで、なくした時計 が みつかりました。(Atarashii no o katta ato de, nakushita tokei ga mitsukarimashita.) * Sau khi mua đồng hồ mới thì tôi lại tìm được cái đã mất. * **25. V1 ないで, V2** * **Description:** Làm V2 mà không làm V1 (Chọn 1 trong 2). Mẫu câu này được dùng khi người nói chỉ một hành động không diễn ra. * **Ví dụ:** * 日曜日 も 行かないで、家で ゆっくり 休みます。(Nichiyoubi mo ikanai de, ie de yukkuri yasumimasu.) * Chủ nhật này tôi chẳng đi đâu cả mà ở nhà nghỉ. **Image 4: Grammar Patterns and Examples (Continued)** * **26. V1 (tá) / N の + が / N + とおりに (V1 (ta)/N no + ga / N + toori ni):** * **Meaning:** Theo như…, theo đúng như… * **Description:** Diễn tả ý làm gì đó (V2) theo như hoặc giống y như những gì mà mình nghe thấy, nhìn thấy, đọc được…. (V1) hoặc theo như hướng dẫn trong 1 cuốn sách, sự chỉ dẫn nào đó… * **Ví dụ:** * 説明書のとおりに、組み立てます。(Setsumeisho no toori ni, kumitatemasu.) * Hãy lắp ghép theo sách hướng dẫn. * **27. V1 (た) / N の + あとで, V2: Sau khi…** * **Meaning:** Sau khi… * **Description:** Dùng để diễn tả tuần tự của các hành động. * **Ví dụ:** * 新しいのを買ったあとで、なくした時計 が みつかりました。(Atarashii no o katta ato de, nakushita tokei ga mitsukarimashita.) * Sau khi mua đồng hồ mới thì tôi lại tìm được cái đã mất. * **28. V1 ないで, V2** * **Meaning:** Làm V2 mà không làm V1 * **Description:** Chọn 1 trong 2). Mẫu câu này được dùng khi người nói chỉ một hành động không diễn ra. * **Ví dụ:** * 日曜日 も 行かないで、家で ゆっくり 休みます。(Nichiyoubi mo ikanai de, ie de yukkuri yasumimasu.) * Chủ nhật này tôi chẳng đi đâu cả mà ở nhà nghỉ.


