


NỘI DUNG
01. Giới thiệu
02. Nhận diện & Đánh giá cơ hội kinh doanh
03. Phân tích đối thủ
04. Giải quyết vấn đề
05. Tư duy thiết kế
06. Quy trình tinh gọn
01 – GIỚI THIỆU
Percy Spencer
- Bạn hãy nhận xét cách mà Percy Spencer đã phát minh ra lò vi sóng.
- Nếu mô hình hóa quy trình phát minh ra lò vi sóng, bạn sẽ cho rằng quy trình này có bao nhiêu bước?
02 – NHẬN DIỆN & ĐÁNH GIÁ CƠ HỘI KINH DOANH
Từ ý tưởng đến cơ hội
- Doanh nhân có thể có nhiều ý tưởng kinh doanh,
nhưng từ ý tưởng đến hiện thực là một chặng đường dài. - Có hàng ngàn ý tưởng, nhưng cơ hội kinh doanh thực sự lại rất hiếm.
Khái niệm cơ hội kinh doanh
Cơ hội là sự xuất hiện những khả năng cho phép con người làm một điều gì đó,
nhưng phải luôn tuân thủ nền tảng luật pháp và đạo đức.
Các động lực thúc đẩy cơ hội kinh doanh
- Tăng khả năng tiếp cận vốn
- Những tiến bộ công nghệ
- Toàn cầu hóa
- Các yếu tố kinh tế khác
NGHIÊN CỨU & ĐÁNH GIÁ CƠ HỘI KINH DOANH
Các yếu tố cần phân tích
- Nhu cầu thị trường
- Cấu trúc và quy mô thị trường đáng kể
- Lợi nhuận và nguồn lực đủ lớn để hỗ trợ thành công của dự án
Ba yếu tố quyết định
- Ý tưởng có giá trị thực tế
- Thị trường có quy mô và cấu trúc rõ ràng
- Tiềm năng tỷ suất lợi nhuận hấp dẫn
Câu hỏi gợi mở cho doanh nhân
- Liệu người khác có đánh giá cao sản phẩm/dịch vụ của bạn không?
- Sản phẩm/dịch vụ của bạn có giải quyết được vấn đề quan trọng nào không?
- Thị trường mục tiêu đã được xác định cụ thể chưa?
- Thị trường có nhu cầu đặc biệt hoặc kỳ vọng phù hợp với cơ hội của bạn không?
- Thời điểm khởi nghiệp có phù hợp không?
Tiếp tục đánh giá
- Có cần cơ sở hạ tầng hoặc nguồn lực hỗ trợ trước khi khởi động không?
- Cần nguồn lực nào để bắt đầu?
- Lợi thế cạnh tranh của bạn là gì, có bền vững không?
- Thời gian từ lúc bắt đầu đến bán hàng đầu tiên là bao lâu?
- Mất bao lâu để có lợi nhuận, và bạn có đủ nguồn lực tài chính không?
10 LÝ DO KHIẾN DOANH NGHIỆP NHỎ THẤT BẠI
- Doanh số thấp
- Thiếu kinh nghiệm
- Không đủ vốn
- Vị trí kinh doanh không phù hợp
- Quản lý tồn kho yếu kém
- Đầu tư quá mức vào tài sản cố định
- Quản lý và sắp xếp tín dụng sai lầm
- Dùng ngân sách kinh doanh cho mục đích cá nhân
- Tăng trưởng vượt dự kiến
- Đối thủ cạnh tranh mạnh
1. Doanh số thấp
- Nguyên nhân bên trong: sản phẩm, marketing, quản lý yếu.
- Nguyên nhân bên ngoài: thị trường, nhu cầu, đối thủ.
2. Thiếu kinh nghiệm
- Doanh nhân thường phải là người đa nhiệm (Multi-tasking person).
- Thiếu kỹ năng trong các mảng quản trị, tài chính, marketing sẽ dễ thất bại.
3. Không đủ vốn
- Không dự đoán được chi phí khởi nghiệp và vận hành thực tế.
- Thiếu kế hoạch huy động và quản lý dòng tiền.
4. Vị trí kinh doanh
- Mặt bằng bất tiện hoặc khó tiếp cận
- Chi phí thuê không phù hợp với doanh thu
- Vấn đề pháp lý với chủ cho thuê
- Hạn chế từ quy định quản lý địa phương
5. Quản lý tồn kho
- Hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát
- Kiểm kê không chính xác
- Tồn kho quá nhiều → đọng vốn
- Tồn kho thiếu → mất khách hàng
- Rủi ro do quy trình quản lý yếu kém
6. Đầu tư quá mức vào tài sản cố định
- Lãng phí vào:
- Trang trí nội thất
- Máy móc – thiết bị
- Cơ sở vật chất chưa cần thiết
7. Quản lý sắp xếp tín dụng
Các rủi ro đến từ:
- Vay vốn quá mức
- Cho khách hàng nợ không kiểm soát
8. Sử dụng ngân sách kinh doanh sai mục đích
- Thiếu kiểm soát dòng tiền nội bộ
- Dễ dẫn đến mất an toàn tài chính doanh nghiệp
9. Tăng trưởng ngoài dự kiến
“Ngày đầu tiên tôi bán được 30 ly. Ngày thứ hai tăng lên 120 ly, qua ngày thứ ba nhảy vọt lên 500 ly.
Khách đến đông nườm nượp, tôi phải dậy từ 2h30 sáng để chuẩn bị nguyên liệu.”
– Chú Long
⟶ Ví dụ điển hình cho tăng trưởng nhanh nhưng thiếu chuẩn bị năng lực vận hành.
10. Đối thủ cạnh tranh
- Cần hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá, chất lượng, vị trí và khuyến mãi của đối thủ.
- Phân tích để xác định lợi thế cạnh tranh riêng biệt.
CASE STUDY: Thiết kế áo thun khởi nghiệp
- Chủ đề sản phẩm là gì?
- Giá bán dự kiến bao nhiêu?
- Kênh phân phối ở đâu?
- Doanh thu kỳ vọng?
- Nguồn lực cần thiết để khởi động?
Các nhóm ghi danh sách ý tưởng và nộp qua hệ thống LMS.
NGUỒN CƠ HỘI KINH DOANH
1. Cơ hội từ ngành
- Thông tin từ ngành giúp xác định:
- Nhu cầu chưa được đáp ứng
- Lĩnh vực cần cải thiện hoặc đổi mới
2. Cơ hội từ người tiêu dùng
- Xuất phát từ thay đổi hành vi, xu hướng xã hội, công nghệ hoặc lối sống.
- Ví dụ: hành vi tiêu dùng mới do tiếp xúc với thông tin hoặc xu hướng toàn cầu.
03 – PHÂN TÍCH ĐỐI THỦ
Lưới phân tích cạnh tranh
| Yếu tố | Cần xem xét |
|---|---|
| Đặc điểm chính | Bối cảnh, mô hình, lĩnh vực |
| Điểm mạnh | Ưu thế sản phẩm, thương hiệu |
| Điểm yếu | Hạn chế, rủi ro |
| Chất lượng | Mức độ tin cậy, dịch vụ |
| Mức giá | Chiến lược giá, phân khúc |
| Vị trí | Thị phần, địa điểm |
| Khuyến mãi | Chiến dịch tiếp thị, ưu đãi |
Công cụ ba vòng tròn (3 Circles Tool)
- Xác định điểm mạnh và lợi thế của đối thủ, kể cả những vùng trùng lặp.
- Xác định những giá trị hoặc tính năng mà đối thủ chưa cung cấp.
⟶ Đây là khoảng trống thị trường giúp xác định đề xuất bán hàng độc đáo (USP) và lợi thế cạnh tranh riêng của bạn.
Phân tích PEST & SWOT
- PEST giúp nhận diện cơ hội và mối đe dọa từ các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ.
- Kết hợp với SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức cho chiến lược kinh doanh.
04 – GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VÀ KHỞI NGHIỆP
Khái niệm
Giải quyết vấn đề trong kinh doanh là quá trình sử dụng các giải pháp sáng tạo
để xử lý các thách thức xã hội, tổ chức và thị trường.
Hai mô hình giải quyết vấn đề
Mô hình thích ứng (Adaptive Problem Solving)
- Tìm kiếm hiệu quả cao hơn từ các giải pháp đã biết.
- Hướng đến tính ổn định và liên tục.
Mô hình sáng tạo (Creative Problem Solving)
- Thách thức định nghĩa cũ, tìm ra vấn đề mới và cách tiếp cận khác biệt.
- Dựa trên tư duy vượt trội (divergent thinking), hướng đến đổi mới đột phá.

