Tải FREE tài liệu eBook N2 Nhật Ngữ Kosei PDF

Tải FREE tài liệu eBook N2 Nhật Ngữ Kosei PDF

Tải FREE tài liệu eBook N2 Nhật Ngữ Kosei PDF là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Nhật Bản đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu eBook N2 Nhật Ngữ Kosei PDF đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

Giới thiệu Kosei (Introduction to Kosei)** **GIỚI THIỆU KOSEI** **Lịch sử hình thành** Trung tâm Nhật ngữ Kosei đã được thành lập vào ngày 3/3/2014 bởi một đội ngũ doanh nhân trẻ, các chuyên gia và giảng viên uy tín trong nước và Nhật Bản. Thông qua việc đào tạo tiếng Nhật, chúng tôi muốn các bạn học viên không chỉ học thêm một thứ tiếng mới mà còn được tiếp xúc với một nền văn hóa mới. Qua những bài học trên lớp, những câu chuyện từ thầy cô, các bạn có thể hiểu hơn về đất nước mặt trời mọc, về con người và sự nỗ lực cố gắng giúp Nhật Bản ngày càng phát triển. Ngoài ra, với việc tập trung đào tạo tiếng Nhật một cách bài bản tại Việt Nam cùng các chương trình du học chất lượng cao, chúng tôi cũng mong muốn mang đến cho các bạn cơ hội học tập tốt hơn tại Nhật. Tại Kosei, bạn không chỉ có thể trau dồi thêm kiến thức mà còn học được cách ứng xử, tác phong làm việc chuyên nghiệp của người Nhật. Để sau này phát triển bản thân tốt hơn. **Tầm nhìn** Chúng tôi mong muốn xây dựng một Công ty chuyên cung cấp dịch vụ chất lượng, xây dựng một trung tâm ngôn ngữ hàng đầu. Với hệ thống tiêu chuẩn chất lượng, phương pháp giảng dạy hiệu quả, đội ngũ giảng viên, nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình; chúng tôi sẽ nỗ lực cố gắng không ngừng để đem lại cho các bạn những dịch vụ tốt nhất. **Sứ mệnh** Cùng với trung tâm tiếng Nhật Kosei, chúng tôi đã và đang xây dựng một môi trường đào tạo chuyên nghiệp, mang đặc trưng của Nhật Bản từ những giờ học, những hoạt động đến việc học phong là. “Mang phong cách Nhật Bản đến Việt Nam” là sứ mệnh, là mục tiêu mà chúng tôi hướng tới. “Thay đổi tư duy, thay đổi nhận thức, thay đổi tác phong làm việc” – Hãy cùng chúng tôi thực hiện những điều đó. — **Image 2: ĐÀO TẠO TIẾNG NHẬT (Japanese Language Training)** | Khóa học | Đối tượng | Nội dung | | :——————— | :—————————————————————————————————– | :——————————————————————————————————————————————————————– | | **Tiếng Nhật sơ cấp** | Dành cho những bạn mới bắt đầu học và chưa biết gì về tiếng Nhật. | – Bảng chữ cái đến bài 25 Minna no Nihongo. <br> – Giao tiếp cơ bản. <br> – Quy tắc đọc và 230 Hán căn bản. <br> – Luyện thi N5. | | | Dành cho các bạn đã học hết 25 bài của giáo trình Minna hoặc đã kết thúc lớp N5 tại Kosei. | – Bài 26-50 Minna <br> – Giao tiếp theo chủ đề hàng ngày. <br> – Luyện thi N4. | | | Dành cho các bạn đã học hết 50 bài của giáo trình Minna hoặc đã kết thúc lớp N4 tại Kosei. | – Tổng hợp kiến thức và ôn thi N3. <br> – Ngữ pháp, đọc, nghe… <br> – Đọc viết 800 chữ kanji. <br> – Rèn luyện kỹ năng thông qua các bài thi thử. <br> – Ôn lại miễn phí nếu không đạt | | **Tiếng Nhật trung cấp** | Dành cho các bạn đã hoàn thành chương trình học N2 hoặc Junbi hoặc N3 của Kosei. | – Tổng hợp kiến thức ôn thi N2. <br> – Ngữ pháp, đọc, nghe… <br> – Đọc viết 1000 chữ kanji. <br> – Rèn luyện các kỹ năng thông qua các bài thi thử. <br> – Ôn lại miễn phí nếu không đạt | | **6 tháng N3** | Dành cho những bạn mới bắt đầu học và chưa biết gì về tiếng Nhật. | Học từ bảng chữ cái đến hết chương trình N3, kết hợp luyện đề tùy theo mỗi cấp độ. | — **Image 3: 1. 〜祭 (に)〜 (Matsuri/Festival)** * **1. Ý nghĩa:** * Là nghĩa giống với とき (toki) và những mảng sắc thái cùng trang trọng hơn. Ngoài ra còn có ý nghĩa: nhân dịp, nhờ cơ hội, duyên cớ… * **Cách dùng:** Đị kèm với những danh từ, từ ghép thể hiện ý chí của chủ tịch, thường được sử dụng trong những thông báo công cộng, mang tính quản chúng, trong văn bản giải thích, hưởng dẫn, về sau thường ra lệnh, nhờ vả, ít dùng phủ định và tình từ. Sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếp nhận Nhật. * **N của~. Vる + 祭 に (~に) + Vたる に (~たる に)** * **Ví dụ:** * こちち の かいぎ しつ こちら の 会議室 を ご 案内 、 受付 で Japanese lesson を ご 記入 ください。 Khi sử dụng phòng họp, hãy điền vào mẫu yêu cầu ở quầy lễ tân. * おしょくじ の さい、 こちら の テーブル を お 使い いただけ ます。 Khi dùng bữa, có thể sử dụng bàn này. **2. 〜に際して〜・〜にあたって〜 (Ni saishite/Ni atatte)** * **Ý nghĩa:** ・ 「に際して」 và 「にあたって」 đều có nghĩa là khi, khác với 「際」, hai mẫu ngữ pháp này không kết hợp với kết quả như 「khi nào」, không nói về những vấn đề đã xảy ra. ・ Nó nhấn mạnh sự chuẩn bị: thực sự cần làm gì đó, mình cần phải làm một việc gì đó. * **Cách dùng:** Cả hai đều được dùng với những từ thể hiện thời gian đặc biệt, mang tính chủ ý, thường chỉ xảy ra một lần (kết hôn, mở cửa hàng,…), trong đó có 「にあたって」 mang tính tích cực hơn, thường không sử dụng với những từ ngữ trình tự, hợp mang tính tiêu cực (nhập viện, phẫu sản…). * **N の・Vる + に際して・にあたって** * **Ví dụ:** * 父 は 手術 を 受ける に際して、医者に いろいろ 質問 した。 Trước khi phẫu thuật, tôi đã hỏi bác sĩ rất nhiều điều. * 父 は 手術 を 受ける に際して、医者に いろいろ 質問 した。 Cha tôi đã thực hiện phẫu thuật, tôi đã hỏi bác sĩ rất nhiều điều. * 新しい仕事 を 始めるにあたって、しっかりと準備をしようと思っています。 Với một công việc mới bắt đầu, tôi sẽ chuẩn bị thật kỹ lư. * 受入にあたり、 こちらで準備をさせていただきます。 Khi nhận vào, chúng tôi sẽ chuẩn bị. * 入学式 にあたり、 新しいこと もたくさんあるでしょう。 Khi nhập học, sẽ có nhiều điều mới lạ. * 入学式 にあたり、新らいいこと もたくさんあるでしょう。 Nhập học, có rất nhiều điều mới, tôi cũng sẽ có nhiều điều để nói. — **Image 4: 3. 〜たとたん に〜 (Tato tan ni)** * **3. 〜たとたん に〜** * **Ý nghĩa:** Sau khi thực hiện hành động thì một điều bất ngờ xảy ra ngay sau đó. * **Cách dùng:** Đi kèm với động từ thể hiện sự thay đổi, hoặc hành động xảy ra trong thời gian ngắn (đừng lên, mở ra…). Phía sau 「たとたん」 là nội dung mang tính bất ngờ, chủ đích của người nói. * **Vる + たとたん に (Vru + to to tan ni)** * **Ví dụ:** * 夫 は 結婚前 は 優しかったが、結婚したあと に、態度 が変わった。 Chồng tôi trước kia tốt lắm, nhưng sau khi kết hôn thì người đẹp nhất, nhưng ngay sau khi kết hôn thì thái độ của anh ấy đã thay đổi. * 「僕 が さよなら 」 と言ったとたん に、彼女 は 走って行ってしまった。 Ngay sau khi tôi nói “tạm biệt” cô ấy chạy mất. **4. 〜(か) と思う〜・(か) と思ったら〜 (ka to omou/ka to omottara)** * **Ý nghĩa:** Diễn tả một sự việc hay trạng thái đổi đột ngột xảy ra sau một hành động, sự việc nào đó. * **Cách dùng:** Không dùng cho hành vi của chính người nói. Nếu phía sau mang nội dung đúng/sai. Không dùng để thể hiện nguyên vọng, ý chỉ của người nói. * **Vた + (か) と思う・(か) と思ったら** * **Ví dụ:** * A さん は 部屋 に 入ってきたか と思うと、いきなり窓 を 全部 開けた。 A-san vừa bước vào phòng xong đã đột nhiên nhét hết cửa ra. * 部屋 が 片付いて いた か と思ったら、子どもたち が すぐ また 散らかした。 Phòng đã được dọn xong, thế mà trẻ con lại dọn ngay làm lộn xộn.

~たか〜 (~taka~) & ~うちに〜 (~uchini~)** * **~たか〜 (~taka~):** * **Ý nghĩa:** Diễn tả một hành động, sự việc vừa kết thúc, ngay lập tức sự việc khác diễn ra. * **Cách dùng:** Đi kèm với những từ thể hiện hành động hay sự thay đổi trong thời gian ngắn (đến nơi, kết thúc…). Vế sau không thể hiện ý hướng của người nói. Mẫu câu này mang sắc thái “gần như đồng thời”, mạnh hơn so với (か) と思う và (か) と思った. * **Vる・Vた + か Vない + かのうちに** * **Ví dụ:** * 私は夜が明けたか明けないかのうちに家を出て、空港へ向かった。 Trời vừa sáng tôi đã lập tức ra khỏi nhà, hướng đến sân bay. * 雨がやんだかやまないのうちに、せみが鳴き出した。 Mưa vừa ngừng xong, lập tức về bắt đầu kêu. * **〜最中だ〜 (~saichuu da~):** * **Ý nghĩa:** Diễn tả ý nghĩa “trong lúc trạng thái nào đó còn chưa diễn ra” thì tranh thủ làm một việc gì đó. * **Cách dùng:** Được sử dụng với những từ thể hiện hành động trong thời gian kéo dài (phát biểu, viết, ăn…) * **Vので・Vている + 最中だ** * **Ví dụ:** * スピーチ の 最中 に、突然 電気 が 消えた。 Đang phát biểu thì đột nhiên điện bị ngắt. * 山田さんは 今 考えっている 最中 だから、邪魔 しないほうがいい。 Anh Yamada đang suy nghĩ, vì thế không nên làm phiền. * **〜うちに〜 (~uchini~):** * **Ý nghĩa:** Diễn tả ý nghĩa “trong lúc trạng thái nào đó còn chưa diễn ra” thì tranh thủ làm một việc gì đó. Hành động trong câu mang tính ý chí. * **Cách dùng:** * Vる / V ている / V ない + うちに * AI/Na + うち に * N の + うち に * **Ví dụ:** * 家事 は 子供 が 寝っている うち に、ぜんぶ やってしまった。 Tranh thủ lúc con ngủ, tôi đã làm hết việc nhà. * この携帯電話 は、長い間 使っている うちに、もう自分の体の一部 のようになった。 Sử dụng trong thời gian dài, chiếc điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu của mình. — **Image 2: 〜ばかりだ〜・〜一方だ (~bakari da~ / ~ippou da~)** * **〜ばかりだ〜・〜一方だ (~bakari da~ / ~ippou da~):** * **Ý nghĩa:** Thể hiện sự biến đổi chỉ theo một chiều, một xu hướng. * **Cách dùng:** Đi kèm với những từ thể hiện sự thay đổi (tăng lên, xấu đi…). Trong đó 「ばかりだ」 thường dùng với xu hướng biến đổi không tốt. * **Vる + ばかりだ** * **Vる + 一方だ** * **Ví dụ:** * 一度問題 が 起きてから、彼 と 人間関係 は 悪くなる 一方だ。 Sau một lần vấn đề nổ ra rồi, mối quan hệ của người nói với anh ấy xấu dần đi. * 東京 の 交通機関 が 複雑 に なる ばかり で、わたし はよくわからなくなってきた。 Giao thông ở Tokyo ngày càng phức tạp, tôi cũng trở nên không hiểu rõ nữa. * **〜(よ)うとしている〜 (~(yo)u to shite iru~):** * **Ý nghĩa:** Chỉ ngay trước lúc sự thay đổi xảy ra một chút. Sắp sửa có một sự việc diễn ra. * **Cách dùng:** Đi với những động từ thể hiện sự thay đổi trong thời gian ngắn. Đây là cách nói nói cũ, trang trọng hơn so với cách dùng động từ từ kĩ. * **Vらう・Vよう + としている** * **Ví dụ:** * 決戦 が 今始まろうとしている。 みんな 緊張しています。 Trận chiến sắp bắt đầu rồi. Mọi người đều căng thẳng. * 桜 が 満開 になろうとしている、 霧 が 降った。 Khi hoa anh đào sắp nở thì tuyệt vời rồi.

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa cách kiểm tra visa úc để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3