


Sau khi học xong, sinh viên sẽ có thể:
- Giải thích được sự tiến bộ của công nghệ thông tin và Internet mang đến lợi ích và thách thức cho khách hàng, doanh nghiệp, nhà tiếp thị và toàn xã hội.
- Hiểu được sự gia tăng vai trò kiểm soát của người mua đang làm thay đổi toàn cảnh Marketing.
- Nhận thức được sự cần thiết của việc xúc tiến E-marketing.
- Định nghĩa được E-marketing và phân biệt với Digital Marketing, Online Marketing, E-business.
- Nhận diện được một số xu hướng có thể định hình tương lai của E-marketing.
Nội dung chính
1.1. Khái niệm E-marketing
1.2. Mối quan hệ giữa E-business và E-marketing
1.3. Quá khứ, hiện tại và tương lai của E-marketing
1.4. Thực trạng E-marketing trên thế giới và Việt Nam
1.5. Các xu hướng E-marketing
Bài học thứ nhất: Dell bắt đầu lắng nghe
- Năm 2004, Dell nắm giữ 28,2% thị phần máy tính tại Mỹ.
- Để cắt giảm chi phí, Dell thuê ngoài dịch vụ khách hàng cho một công ty tại Ấn Độ.
- Thị phần tăng lên 28,8%, nhưng lời phàn nàn của khách hàng cũng tăng mạnh.
- Dell bắt đầu sử dụng blog như một công cụ để xử lý khiếu nại và lắng nghe phản hồi của khách hàng.
- Việc sử dụng blog đã mang lại hơn 20 thay đổi tích cực cho công ty.
Bài học thứ hai: Bán lẻ
(Nội dung trình bày về tác động của E-marketing đối với hoạt động bán lẻ — nơi người tiêu dùng ngày càng chủ động tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn sản phẩm trực tuyến.)
Bài học thứ ba: Chiến dịch tranh cử của Barack Obama
- Barack Obama trở thành Tổng thống da màu đầu tiên của Hoa Kỳ khi mới chỉ có 4 năm kinh nghiệm chính trị.
- Thành công của ông đến từ việc tận dụng Internet để “rao bán” chính mình.
- Chiến dịch tranh cử xuất hiện trên 16 mạng xã hội và nền tảng chia sẻ thông tin trực tuyến, giúp lan tỏa thông điệp mạnh mẽ đến cử tri.
1.1. Khái niệm E-marketing
Định nghĩa theo Dave Chaffey (CEO Smart Insights):
“E-marketing là việc đạt được các mục tiêu tiếp thị thông qua việc ứng dụng các công nghệ kỹ thuật số.”
1.2. Mối quan hệ giữa E-business và E-marketing
- Kinh doanh điện tử (E-business): Tối ưu hóa toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bằng công nghệ kỹ thuật số.
- Thương mại điện tử (E-commerce): Là một phần của E-business, tập trung vào các giao dịch mua bán trực tuyến.
- E-marketing: Là sự ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động tiếp thị truyền thống nhằm đạt hiệu quả cao hơn.
Công nghệ thông tin, Internet và tác động
- Internet mang đến sự tiện lợi và khả năng truy cập thông tin, giải trí, truyền thông mọi lúc, mọi nơi.
- Người dùng tham gia vào các hoạt động chia sẻ ảnh, video, hồ sơ cá nhân trên các nền tảng kỹ thuật số.
- Doanh nghiệp tận dụng môi trường số để cải thiện quy trình và hiệu suất hoạt động.
Các yếu tố hạ tầng Internet bao gồm:
- Đường truyền: modem, cáp, vệ tinh, Wifi
- Thiết bị: máy tính, laptop, smartphone, TV thông minh, ô tô, tủ lạnh kết nối mạng
Các chiến lược chủ chốt trong E-marketing
- E-commerce
- Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising)
- Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (Search Engine Marketing)
- Nội dung do người dùng tạo ra (User-generated Content)
- Cộng đồng trực tuyến (Online Communities)
- Cá nhân hóa và tùy chỉnh (Personalization & Customization)
- Giao tiếp Internet (Internet Communications)
- Truy cập Internet di động (Mobile Internet Access)
- Marketing địa phương (Local Marketing)
- Tính minh bạch của nhà tiếp thị (Marketer Transparency)
- Cơ sở hạ tầng và xử lý dữ liệu (Infrastructure Processing)
- Đo lường bằng chỉ số (Metrics Rule)
1.3. Quá khứ, hiện tại và tương lai của E-marketing
Quá khứ
- Internet ra đời năm 1969 với mạng ARPANET, phục vụ học thuật và quân sự.
- Năm 1993, các trang web và trình duyệt đầu tiên xuất hiện.
- Giai đoạn 2000–2002, hơn 500 công ty Internet tại Mỹ phá sản.
- Đến quý IV năm 2003, khoảng 60% website .com bắt đầu có lợi nhuận.
Hiện tại – Thời kỳ Web 2.0
- Web 1.0: Kết nối người dùng với Internet.
- Web 2.0: Kết nối con người với nhau và với các thiết bị kỹ thuật số.
- Các nền tảng tiêu biểu: blog, mạng xã hội, web chia sẻ hình ảnh và video.
- Xu hướng Interruption Marketing (tiếp thị gián đoạn) suy giảm, nhường chỗ cho Permission Marketing (tiếp thị xin phép).
Tương lai – Web 3.0 và Web ngữ nghĩa (Semantic Web)
- Khái niệm do Sir Tim Berners-Lee, người sáng lập World Wide Web, đề xuất.
- Mục tiêu: tổ chức dữ liệu trực tuyến thông minh hơn để tăng khả năng truy xuất và tương tác.
- Web ngữ nghĩa cho phép tìm kiếm và gợi ý thông tin dựa trên đặc điểm, thói quen, sở thích cá nhân, tạo trải nghiệm E-marketing tự động hóa và hiệu quả hơn.

