


Mục Lục
Chương 0 – Đại từ nhân xưng (sơ nhập) ……………… 7
Chương 1 – Chia động từ ở thì hiện tại ……………………… 9
Chương 2 – Quán từ và danh từ ……………………………….18
Chương 3 – Động từ tách được và động từ không tách được ……28
Chương 4 – Mệnh lệnh thức …………………………………..35
Chương 5 – Câu hỏi ……………………………………………43
Chương 6 – Phần loại quán từ (nâng cao) ……………………48
Chương 7 – Động từ đi với Nominativ, Akkusativ, Dativ ………60
Chương 8 – Phủ định von nicht và kein ……………………….75
Chương 9 – Đại từ nhân xưng (nâng cao) …………………..83
Chương 10 – Động từ khuyết thiếu …………………………….89
Chương 11 – Liên từ kết câu chính ……………………………96
Chương 12 – Giới từ ……………………………………………100
Chương 13 – Chia đuôi tính từ ……………………………….126
Chương 14 – So sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất ………142
Chương 15 – Perfekt …………………………………………….154
Chương 16 – Präteritum ……………………………………….169
Chương 17 – Plusquamperfekt ……………………………….185
Chương 18 – Động vị trong tiếng Đức ………………………..189
Chương 19 – Các loại câu phụ ………………………………..192
Chương 20 – Từ ghép ……………………………………………205
Chương 21 – Các dạng thay thế của thể bị động …………….. 218
Chương 22 – Đại từ sở hữu …………………………………… 223
Chương 23 – Đại từ phản thân và động từ phản thân ………… 229
Chương 24 – Genitiv ……………………………………………. 239
Chương 25 – Chia đuôi danh từ và quy tắc N-Deklination …… 244
Chương 26 – Đại từ quan hệ và câu quan hệ ………………… 254
Chương 27 – Liên từ đôi ………………………………………… 260
Chương 28 – Động từ và tính từ đi kèm giới từ ……………….. 267
Chương 29 – Các cặp từ để nhầm lẫn ……………………….. 292
Chương 30 – Trật tự của từ trong câu ………………………. 319
Chương 31 – Konjunktiv 2 ……………………………………. 330
Chương 32 – Cấu trúc câu nguyên thể liên quan đến ‘zu’ ……. 346
Chương 33 – Động từ lassen, brauchen, werden ………………. 359
Chương 34 – Partizip 1 & 2 …………………………………… 367
Chương 35 – Konjunktiv 1 ……………………………………. 381
Lời giải …………………………………………………………… 392
Chương 0 – Đại từ nhân xưng (sơ nhập)
Trước khi bắt đầu chương I, chúng ta sẽ nói ngắn gọn về đại từ nhân xưng (Personalpronomen), vì đây chính là những từ bạn sẽ bắt gặp đầu tiên trong mọi cuốn sách dạy tiếng Đức.
Đại từ nhân xưng có hai cách sử dụng như sau:
Cách 1
Đúng như cái tên của nó, đại từ nhân xưng được dùng để con người giao tiếp, xưng hô với nhau (nhân xưng). Ở cách sử dụng này, đại từ nhân xưng bao gồm:
- Ngôi thứ nhất (chỉ bản thân chúng ta): ich (tôi) và wir (chúng tôi)
- Ngôi thứ hai (chỉ đối phương – người mà chúng ta đang giao tiếp): du (bạn), ihr (các bạn) và Sie (Ngài hoặc các Ngài).
Cách 2
Đại từ nhân xưng còn được dùng để nói về ai đó hoặc vật gì đó. Ở cách sử dụng này, đại từ nhân xưng chỉ bao gồm:
- Ngôi thứ ba (chỉ người hoặc vật được nhắc đến): er (anh ấy), sie (cô ấy), es (nó) và sie (họ).
Bạn có thể thắc mắc, tại sao sie (cô ấy) và sie (họ) lại viết giống nhau như vậy, làm cách nào để phân biệt? Đúng là phải cẩn thận để tránh nhầm lẫn giữa đại từ nhân xưng này, nhưng cách phân biệt chúng ta chưa cần đi sâu cụ thể mà sẽ nhắc đến ở những chương sau.
Tóm lại, khi mới bắt đầu học tiếng Đức chúng ta có một bảng đại từ nhân xưng đơn giản như sau:
ich | tôi |
du | bạn |
er | anh ấy |
sie | cô ấy |
es | nó |
ihr | các bạn |
wir | chúng tôi |
sie | họ |
Sie (viết hoa) | Ngài / các Ngài |
Bài tập chương 0
Điền các đại từ nhân xưng tương ứng bằng tiếng Đức:
Tiếng Việt | Tiếng Đức |
anh ấy | |
các bạn | |
Ngài / các Ngài | |
tôi | |
cô ấy | |
chúng tôi | |
bạn | |
nó | |
họ |
Chương 1 – Chia động từ ở thì hiện tại
Chia động từ ở thì hiện tại (Konjugation der Verben im Präsens) là phần cơ bản và cốt lõi nhất của ngữ pháp tiếng Đức khi chúng ta mới bắt đầu học. Ở trình độ khởi đầu A1 bạn sẽ được học về cách chia động từ ở thì hiện tại cho các chủ ngữ (đại từ nhân xưng): ich, du, er/sie/es (ese), ihr, wir, sie và Sie.
Lưu ý:
Trong chương này, ba ngôi er/sie/es sẽ được viết tắt là ese.
Chúng ta chỉ cần học cách chia động từ với các ngôi ich/du/ese/ihr. Đối với 3 ngôi wir, sie (họ) và Sie (Ngài) động từ luôn giữ nguyên dạng nguyên thể ban đầu.
- Verbstamm là gì?
Trước khi vào quy tắc chia động từ cụ thể, chúng ta cần tìm hiểu về Verbstamm. Verbstamm đơn giản là gốc của động từ.
Tất cả các động từ trong tiếng Đức đều có đuôi kết thúc bằng -en (machen, kommen …) hoặc -n (wandern, erinnern …). Khi chúng ta bỏ phần đuôi -en/-n này đi, ta sẽ nhận được gốc của động từ đó (Verbstamm).
Ví du: - machen có Verbstamm là mach
- kommen có Verbstamm là komm