


MỤC LỤC
- Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích
- Giới thiệu về kỳ thi IELTS
- Giới thiệu về IELTS Speaking và chiến lược luyện thi
- Kế hoạch học tập
Week 1: Luyện phát âm cho bài thi IELTS Speaking
- Day 1: Các âm dễ phát âm
- Day 2: Các âm dễ phát âm sai
- Day 3: Các cặp âm dễ nhầm lẫn khi phát âm
- Day 4: Các quy tắc phát âm tiếng Anh
- Day 5: Trọng âm trong tiếng Anh
- Day 6: Ngữ điệu trong tiếng Anh
Week 2: Ngữ pháp cho bài thi IELTS Speaking
- Day 1: Tư duy bằng tiếng Anh – những kiến thức cơ bản
- Day 2: Các dạng thức của động từ
- Day 3: Sự biến đổi dạng thức của động từ
- Day 4: Vai trò của tính từ và trạng từ
- Day 5: Chủ ngữ giả
- Day 6: Liên từ, mệnh đề danh ngữ, mệnh đề quan hệ
Week 3: Chuẩn bị thi IELTS Speaking (1)
- Day 1: [Tiếp cận theo từng phần thi] Part 1
- Day 2: [Tiếp cận theo từng phần thi] Part 2
- Day 3: [Tiếp cận theo từng phần thi] Part 3
- Day 4: [Tiếp cận theo chủ đề] Thành phố và vùng lân cận, thời trang và mua sắm
- Day 5: [Tiếp cận theo chủ đề] Âm nhạc và mỹ thuật, ẩm thực và sức khỏe
- Day 6: [Tiếp cận theo chủ đề] Truyền thông và giao tiếp, du lịch và giao thông
Week 4: Chuẩn bị thi IELTS Speaking (2)
- Day 1: [Tiếp cận theo chủ đề] Sự kiện đặc biệt, tự nhiên và thời tiết
- Day 2: [Tiếp cận theo chủ đề] Lịch sử, truyền thống và xã hội
- Day 3: [Tiếp cận theo chủ đề] Nghề nghiệp, chuyên ngành và nhà cửa
- Day 4: [Tiếp cận theo chủ đề] Thời gian rảnh và sở thích, thể thao và các hoạt động
- Day 5: [Tiếp cận theo chủ đề] Con người, giáo dục và học tập
- Day 6: [Tiếp cận theo chủ đề] Cuộc sống thường nhật và trải nghiệm, khoa học và kỹ thuật
ACTUAL TEST
- [Phụ lục] 1. Ứng phó với các tình huống phát sinh trong phòng thi
-
- Tiêu chí tự đánh giá
IELTS Band Score
Bài IELTS đánh giá năng lực Anh ngữ của thí sinh qua các band điểm. Dưới đây là phân mô tả từng band điểm:
- 9.0 Expert user: Có năng lực toàn diện, đã thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ phù hợp, chính xác, thành thạo, nắm bắt được mọi khía cạnh của ngôn ngữ.
- 8.0 Very good user: Có năng lực tốt, chỉ đôi khi gặp vấn đề trong sử dụng ngôn ngữ. Sử dụng ngôn ngữ hiểu, chính xác, thuần thục và hiếm khi mắc lỗi sai.
- 7.0 Good user: Sử dụng ngôn ngữ tốt, tuy nhiên có những lúc không phù hợp, diễn đạt chưa rõ ràng hoặc mắc một số lỗi.
- 6.0 Competent user: Sử dụng ngôn ngữ có năng lực tốt, tuy nhiên còn nhiều hạn chế. Có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống quen thuộc.
- 5.0 Modest user: Sử dụng ngôn ngữ ở mức cơ bản, có thể gặp khó khăn trong các tình huống không quen thuộc.
- 4.0 Limited user: Năng lực còn hạn chế, chỉ có thể giao tiếp trong những tình huống quen thuộc. Gặp khó khăn khi diễn đạt.
- 3.0 Extremely Limited user: Khả năng sử dụng ngôn ngữ rất hạn chế. Chỉ giao tiếp được trong những tình huống quen thuộc nhất.
- 2.0 Intermittent user: Gặp rất nhiều khó khăn khi nghe và nói tiếng Anh.
- 1.0 Non-user: Không có khả năng sử dụng tiếng Anh, ngoài trừ một vài từ vựng riêng lẻ.
- 0 Did not attempt the test: Thí sinh không dự thi.
Cấu trúc phần thi IELTS Speaking
Bài thi Speaking được tiến hành trong khoảng 11-14 phút và có tổng cộng 3 phần.
Cấu trúc | Giới thiệu | Số câu hỏi | Thời gian chuẩn bị | Thời gian trả lời | Thời gian tiến hành |
Part 1: Trả lời các câu hỏi về bản thân | Sau khi kiểm tra giấy tờ của thí sinh, giám khảo khảo ra câu hỏi về các chủ đề quen thuộc liên quan đến đời sống hằng ngày. | 10-15 câu hỏi | Không có | Không giới hạn | 4-5 phút |
Ví dụ: What do you do on weekends? What do you do on weekdays? | |||||
Part 2: Phát biểu về chủ đề trong Phiếu đề (Task Card) | Sau 1 phút chuẩn bị, thí sinh trình bày trong vòng 2 phút. | 1 câu hỏi | 1 phút | 1-2 phút | 3-4 phút |
Ví dụ: Describe a person you admire. You should say: who he/she is and what he/she did and explain why you admire him/her. | |||||
Part 3: Trả lời câu hỏi mở rộng liên quan đến Part 2 | Đây là phần nối tiếp Part 2, thí sinh phải trả lời câu hỏi mở rộng hơn liên quan đến chủ đề đã nói ở Part 2. | 4-6 câu hỏi | Không có | Không giới hạn | 4-5 phút |
Ví dụ: What do you think is important to be admired by others? is academic achievement important to become an admirable person? |
Yếu tố đánh giá bài thi IELTS Speaking
Điểm thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính: Lưu loát và mạch lạc, Vốn từ, Ngữ pháp phong phú và chính xác, Ngữ âm.
- Tiêu chí lưu loát đánh giá khả năng nói trôi chảy, không bị ngắt quãng; yếu tố mạch lạc đánh giá khả năng sắp xếp cấu logic, sử dụng từ nối phù hợp.
- Tiêu chí vốn từ đánh giá khả năng năng lực “paraphrasing” (tái diễn đạt lại các cụm từ hoặc hoặc các câu bằng cách dùng các từ ngữ khác có ý nghĩa tương đương), sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp và đầy đủ.
- Tiêu chí ngữ pháp phong phú và chính xác đánh giá năng lực sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp: tạp và các cấu ngữ pháp phức tạp khi nói.
- Tiêu chí ngữ âm đánh giá khả năng phát âm không gây khó khăn cho việc nghe hiểu.
Tiêu chí đánh giá | Nội dung đánh giá cụ thể |
Lưu loát và mạch lạc | * Nói lưu loát, ít khi lập hoặc hoặc biết tự sửa lỗi.<br>* Có sự do dự trong khi nói, nhưng là do liền quan đến đến nội dung chứ không phải để tìm từ hay chỉnh ngữ pháp.<br>* Sử dụng các phương tiện liên kết phù hợp để bài nói mạch lạc và logic.<br>* Triển khai chủ đề trọn vẹn và hợp lý. |
Vốn từ | * Sử dụng từ ngữ chính xác, phong phú và linh hoạt.<br>* Sử dụng tự nhiên và chính xác các thành ngữ và cụm từ cố định.<br>* Sử dụng hiệu quả các cách diễn đạt thay thế khi cần. |
Ngữ pháp phong phú và chính xác | * Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp từ vựng và phong phú.<br>* Sử dụng cấu trúc câu chính xác, có hệ thống, trừ những lỗi rất nhỏ mà người bản ngữ cũng có thể mắc phải. |
Ngữ âm | * Phát âm chính xác và tinh tế.<br>* Về tổng thể, có thể phát âm uyển chuyển và linh hoạt.<br>* Nhìn chung, phát âm dễ hiểu; ít bị ảnh hưởng bởi âm điệu của của tiếng mẹ đẻ. |