


Lektion 1: Begrüßung (chào hỏi)
Từ vựng | Nghĩa |
Hallo | xin chào |
Guten Morgen | chào buổi sáng |
Guten Tag | chào ngày mới tốt lành |
Guten Abend | chào buổi tối |
Gute Nacht | chúc ngủ ngon |
Tschüss | tạm biệt |
Auf Wiedersehen! | tạm biệt (trang trọng)/ hẹn gặp lại |
Auf Wiederhören! | nói chuyện sau nhé (dùng cho cuộc trò chuyện trong điện thoại) |
Bis später/ Bis bald | hẹn gặp lại |
Bis morgen | hẹn gặp lại vào ngày mai |
Wie geht es Ihnen? | Ngài có khỏe không? (trang trọng) |
Wie geht es dir? | Bạn có khỏe không? (thông thường) |
Wie geht’s? | Khỏe không? (thân quen) |
Es geht mir gut | Tôi khỏe |
danke/dankeschoen/vielen Dank | cảm ơn |
Und Ihnen? | Còn ngài thì sao? (trang trọng) |
Und dir? | Còn bạn thì sao? (thông thường) |
Lektion 2: Fragewörter
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Was | cái gì? | Was möchten Sie essen? (Bạn muốn ăn cái gì?) |
Wer | Ai? | Wer ist das? (Đây là ai?) |
Wo | Ở đâu? | Wo wohnen Sie? (Bạn sống ở đâu?) |
Wohin | Đi đâu/Đến đâu? | Wohin gehen Sie? (Bạn đi đâu/đến đâu?) |
Wie | Như thế nào? | Wie heißen Sie? (Tên của bạn như thế nào?) |
Wie viel (số ít/giá tiền) | Bao nhiêu? | Wie viel kostet das? (Cái đó có giá bao nhiêu?) |
Wie viele (số nhiều đếm được) | Bao nhiêu? | Wie viele Kinder haben Sie? (Bạn có bao nhiêu đứa con?) |
Wann | Khi nào? | Wann fährt der Bus ab? (Khi nào xe Bus khởi hành?) |
Warum | Tại sao? | Warum machen Sie die Prüfung? (Tại sao bạn lại làm bài kiểm tra?) |
Welcher/Welche/ Welches,… | Loại gì/nào? | Welche Bücher lesen Sie gern? (Bạn thích đọc loại sách nào?) |
Lektion 3: Zahlen
Từ vựng | Nghĩa |
die Zahl, -en | số đếm |
eins | số 1 |
zwei | số 2 |
drei | số 3 |
vier | số 4 |
fünf | số 5 |
sechs | số 6 |
sieben | số 7 |
acht | số 8 |
neun | số 9 |
zehn | số 10 |
elf | số 11 |
zwölf | số 12 |
dreizehn | số 13 |
vierzehn | số 14 |
fünfzehn | số 15 |
sechzehn | số 16 |
siebzehn | số 17 |
achtzehn | số 18 |
neunzehn | số 19 |
zwanzig | số 20 |
einundzwanzig | số 21 |
zweiundzwanzig | số 22 |
dreiundzwanzig | số 23 |
dreißig | số 30 |
vierzig | số 40 |
fünfzig | số 50 |
sechzig | số 60 |
siebzig | số 70 |
achtzig | số 80 |
neunzig | số 90 |
(ein)hundert | số 100 |
hunderteins | số 101 |
zweihundert | số 200 |
(ein)tausend | số 1000 |
eine Million | số 1,000,000 |
zwei Millionen | số 2,000,000 |
der/die/das erste… | cái gì đó ở thứ nhất |
der/die/das zweite… | cái gì đó ở thứ hai |
der/die/das dritte… | cái gì đó ở thứ ba |
der/die/das vierte… | cái gì đó ở thứ tư |
der/die/das zwanzigste… | cái gì đó ở thứ hai mươi |
der/die/das dreißigste… | cái gì đó ở thứ ba mươi |
der/die/das hundertste… | cái gì đó ở thứ một trăm |
Lektion 4: Datum, Tage, Monate
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
der Tag, -e | ngày | Eine Woche hat 7 Tage (1 tuần có 7 ngày) |
die Woche, -n | tuần | |
der Montag | thứ hai | |
der Dienstag | thứ ba | |
der Mittwoch | thứ tư | |
der Donnerstag | thứ năm | |
der Freitag | thứ sáu | |
der Samstag/der Sonnabend | thứ bảy | |
der Sonntag | chủ nhật | am Montag/Dienstag/… |
das Wochenende | cuối tuần | Ich besuche dieses Wochenende meine Eltern. (Cuối tuần này tôi về thăm bố mẹ.) |
am Wochenende | vào cuối tuần | Der Park ist am Wochenende immer voller Familien. (Công viên luôn đông các gia đình luôn vào cuối tuần.) |
der Feiertag, -e | ngày lễ | Neujahr ist ein sehr beliebter Feiertag. (Giao thừa là ngày lễ được yêu thích.) |
das Jahr, -e | năm | Ein Jahr hat 12 Monate (1 năm có 12 tháng) |
der Monat, -e | tháng |