Tải FREE sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Pháp PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Pháp PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Pháp PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Pháp PDF có tiếng Việt đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

I. Danh Từ (Le Nom) và Mạo Từ (L’Article)

1. Danh từ (Le Nom)

  • Giống (Genre): Danh từ tiếng Pháp có hai giống cơ bản: giống đực (masculin)giống cái (féminin). Đây là đặc điểm cố định của danh từ, cần học thuộc.
    • Quy tắc chung: Không có quy tắc tuyệt đối, nhưng có dấu hiệu nhận biết (ví dụ: danh từ kết thúc bằng e thường là giống cái, kết thúc bằng age, ment, eau thường là giống đực, trừ một số ngoại lệ).
  • Số (Nombre):
    • Số nhiều: Hầu hết danh từ thêm $s$ ở cuối (un livre $\rightarrow$ des livres).
    • Trường hợp đặc biệt: Danh từ kết thúc bằng $s, x, z$ giữ nguyên; $al \rightarrow aux$; $eu, au, ou \rightarrow eux/x$.

2. Mạo từ (L’Article)

Mạo từ luôn đi kèm với danh từ và hòa hợp giống/số với danh từ đó.

  • Mạo từ xác định (Articles définis): Dùng cho đối tượng đã biết hoặc duy nhất.
    • le (m), la (f), l’ (trước nguyên âm/h câm), les (p).
    • Mạo từ gộp (Articles contractés): Bắt buộc kết hợp với giới từ $\text{à}$ và $\text{de}$.
      • $\text{à} + \text{le} \rightarrow \textbf{au}$ (m); $\text{à} + \text{les} \rightarrow \textbf{aux}$ (p).
      • $\text{de} + \text{le} \rightarrow \textbf{du}$ (m); $\text{de} + \text{les} \rightarrow \textbf{des}$ (p).
  • Mạo từ bất định (Articles indéfinis): Dùng cho đối tượng chưa được xác định.
    • un (m), une (f), des (p).
  • Mạo từ từng phần (Articles partitifs): Dùng cho danh từ không đếm được (chỉ lượng).
    • du (m), de la (f), de l’.
    • Quy tắc phủ định: Trong câu phủ định, tất cả mạo từ từng phần và mạo từ bất định số nhiều (des) chuyển thành $\textbf{de}$ (hoặc $\text{d’}$ trước nguyên âm). Ví dụ: Je mange de la viande $\rightarrow$ Je ne mange pas de viande.

II. Tính Từ (L’Adjectif)

1. Tính từ định tính (Adjectif qualificatif)

  • Hòa hợp (Accord): Tính từ phải hòa hợp giống và số với danh từ mà nó bổ nghĩa.
    • Giống cái: Thêm $e$ vào cuối tính từ giống đực (grand $\rightarrow$ grande).
    • Số nhiều: Thêm $s$ vào cuối tính từ số ít (grand $\rightarrow$ grands).
    • Trường hợp đặc biệt: Tính từ kết thúc bằng $e$ giữ nguyên ở giống cái (rouge $\rightarrow$ rouge); kết thúc bằng $eux \rightarrow euse$; $f \rightarrow ve$.
  • Vị trí (Place):
    • Trước danh từ: Các tính từ ngắn, thông dụng (BAGS: Beauty, Age, Goodness, Size). Ví dụ: une belle fleur, un grand arbre.
    • Sau danh từ: Hầu hết các tính từ khác (màu sắc, hình dạng, quốc tịch, tôn giáo, v.v.).

2. Tính từ sở hữu (Adjectifs possessifs)

Như đã đề cập trong giáo trình A0, chúng hòa hợp với vật sở hữu (danh từ bổ nghĩa) chứ không phải người sở hữu.

  • Trường hợp đặc biệt: Dùng dạng giống đực (mon, ton, son) trước danh từ giống cái bắt đầu bằng nguyên âm/h câm để tránh hai nguyên âm liền kề.

III. Động Từ (Le Verbe)

Hệ thống động từ là phần phức tạp nhất trong ngữ pháp tiếng Pháp, được chia thành 3 nhóm chia động từ.

1. Các nhóm động từ (Groupes de verbes)

  • Nhóm 1: Kết thúc bằng $\text{-er}$ (trừ aller). Hầu hết động từ tiếng Pháp thuộc nhóm này, tuân theo quy tắc chia thống nhất.
  • Nhóm 2: Kết thúc bằng $\text{-ir}$ và có thêm $\text{-iss}$ ở ngôi nous, vous, ils/elles trong thì hiện tại (ví dụ: finir $\rightarrow$ nous finissons).
  • Nhóm 3: Tất cả các động từ còn lại (bất quy tắc: $\text{-ir}$ còn lại, $\text{-re}, \text{-oir}$).

2. Các thì cơ bản (Les Temps fondamentaux)

ThìCông dụng chínhCấu trúc cơ bảnLưu ý hòa hợp
Hiện tại (Présent)Diễn tả hành động đang diễn ra, thói quen, chân lý.Động từ chia theo nhóm.Không hòa hợp.
Quá khứ kép (Passé Composé)Hành động đã xảy ra, hoàn thành trong quá khứ.$\text{Aux. avoir/être (présent)} + \text{Participe Passé}$.Bắt buộc hòa hợp khi dùng être (với chủ ngữ).
Quá khứ chưa hoàn thành (Imparfait)Mô tả bối cảnh, thói quen, hành động kéo dài trong quá khứ.$\text{Nous (présent)}$ bỏ $\text{-ons} + \text{ais, ais, ait, ions, iez, aient}$.Không hòa hợp.
Tương lai đơn (Futur Simple)Hành động sẽ xảy ra trong tương lai xa, lời hứa.Nguyên mẫu $+\text{ai, as, a, ons, ez, ont}$.Không hòa hợp.

3. Thể sai khiến (Le Subjonctif)

  • Công dụng: Diễn tả mong muốn, cảm xúc, nghi ngờ, mệnh lệnh, sự cần thiết.
  • Cấu trúc: Thường đi sau $\textbf{que}$ và các động từ/cấu trúc chỉ sự chủ quan (Je veux que, Il faut que, Je doute que…).
  • Chia: Thường lấy gốc từ $\text{ils (présent)}$ bỏ $\text{-ent} + \text{e, es, e, ions, iez, ent}$.

IV. Đại Từ (Le Pronom)

Đại từ thay thế cho danh từ, tránh lặp lại, và có nhiều loại.

1. Đại từ nhân xưng chủ ngữ (Pronoms sujets)

  • je, tu, il, elle, on, nous, vous, ils, elles.

2. Đại từ bổ ngữ (Pronoms compléments)

Đại từ bổ ngữ được đặt trước động từ (trừ thể mệnh lệnh khẳng định).

  • Đại từ bổ ngữ trực tiếp (COD – Complément d’Objet Direct): Thay thế danh từ không có giới từ. me, te, le/la, nous, vous, les.
  • Đại từ bổ ngữ gián tiếp (COI – Complément d’Objet Indirect): Thay thế danh từ có giới từ $\textbf{à}$. me, te, lui, nous, vous, leur.
  • Đại từ $\text{y}$ và $\text{en}$ (Pronoms $\text{y}$ et $\text{en}$):
    • $\text{Y}$: Thay thế cho $\textbf{\text{à} + nơi chốn}$ hoặc $\textbf{\text{à} + vật}$. Ví dụ: Je vais $\rightarrow$ J’y vais.
    • $\text{En}$: Thay thế cho $\textbf{\text{de} + danh từ}$ hoặc danh từ chỉ số lượng (khi $\text{de}$ có nghĩa là một phần của). Ví dụ: Tu as des livres? $\rightarrow$ J’en ai trois.

3. Thứ tự các đại từ bổ ngữ

Nếu có nhiều đại từ bổ ngữ trong một câu, chúng phải tuân theo thứ tự cố định:

$$\text{Chủ ngữ} + \textbf{\text{me}, \text{te}, \text{se}, \text{nous}, \text{vous}} + \textbf{\text{le}, \text{la}, \text{les}} + \textbf{\text{lui}, \text{leur}} + \textbf{\text{y}} + \textbf{\text{en}} + \text{Động từ}$$

  • Ví dụ: Il $\textbf{me}$ $\textbf{le}$ donne. (Anh ấy đưa nó cho tôi.)

V. Thể Nghi Vấn (La Forme Interrogative)

Tiếng Pháp có 3 cách đặt câu hỏi chính:

  1. Sử dụng Ngữ điệu (Intonation): Lên giọng ở cuối câu. (Thân mật, giao tiếp hàng ngày).
    • Tu parles français?
  2. Sử dụng $\text{Est-ce que}$: Đặt $\text{Est-ce que}$ ở đầu câu. (Trung lập, phổ biến).
    • Est-ce que tu parles français?
  3. Sử dụng Đảo ngữ (Inversion): Đảo vị trí Chủ ngữ và Động từ, nối bằng dấu gạch ngang. (Lịch sự, hành chính).
    • Parles-tu français?
    • Lưu ý: Nếu chủ ngữ là il, elle, on và động từ kết thúc bằng nguyên âm, phải thêm $\textbf{t}$ giữa động từ và chủ ngữ (Parle*-t-**il français?*).

VI. Thể Phủ Định (La Forme Négative)

Phủ định được tạo bằng cặp $\textbf{ne… pas}$ bao quanh động từ chia.

$\text{ne… plus}$ (không còn), $\text{ne… jamais}$ (không bao giờ), $\text{ne… rien}$ (không gì), $\text{ne… personne}$ (không ai).

Cấu trúc: Chủ ngữ + $\textbf{ne}$ + Động từ + $\textbf{pas}$ + Bổ ngữ.

Ví dụ: Je ne travaille pas.

Trường hợp đặc biệt:

Trước nguyên âm/h câm: $\textbf{ne}$ thành $\textbf{n’}$ (Il **n’**aime pas.).

Trong thì kép: $\textbf{ne… pas}$ bao quanh trợ động từ (Il n’a pas fini.).

Các từ phủ định khác: Thay thế $\textbf{pas}$.