


LỜI GIỚI THIỆU
Cuốn sách “Bổ trợ Cấp 1” là một trong các cuốn tài liệu lưu hành nội bộ tại Trung tâm tiếng Hàn Phương Anh. Bộ tài liệu được biên soạn và tổng hợp để giúp các bạn học viên đang theo học tại trung tâm tìm hiểu, làm quen với các phương pháp học tập từ vựng mới, có cái nhìn chuyên sâu và tổng quát hơn về các cấu trúc ngữ pháp thuộc sách giáo trình Tiếng Hàn Tổng hợp dành cho người Việt.
Thông qua bối cảnh thực tế giảng dạy, chúng tôi nhận thấy trong các cuốn sách hiện nay chỉ tập trung chủ yếu vào khả năng học thuộc lòng đơn thuần, gây cho học viên cách viết lại phụ thuộc vào các từ vựng sẵn có trong sách mà dần mất đi khả năng phát triển từ vựng. Vì vậy, đội ngũ giáo viên tại trung tâm đã cùng nhau ngồi lại, tổng hợp các phương pháp học từ vựng cho học viên tự duy sáng tạo từ vựng dựa trên nền tảng có sẵn chữ không phụ thuộc vào sách vở.
Ghi nhận đánh giá trong quá trình học ngữ pháp của học viên, chúng tôi nhận thấy điểm khi học ngữ pháp của học viên là tình trạng học “nóng”, học “vẹt”, chưa hiểu kĩ về ngữ pháp cũng như các loại từ gây tình trạng khi học lên các cấp độ cao hơn. Đặc biệt là vấn đề so sánh, mở rộng các ngữ pháp liên quan. Và cuốn tài liệu này ra đời để cải thiện những điểm yếu đó.
“Bộ trợ Trung Cấp 1” được đưa ra nhờ sự quan tâm và nhiệt tình giúp đỡ về mọi mặt của nhiều người trong tất cả các phương diện như: tổng hợp, biên soạn, tài liệu, xuất bản, thiết kế… là sự tâm huyết không chỉ cá nhân mà là một tập thể với niềm mong muốn chung giúp đỡ các bạn học viên theo học tại Trung tâm để dàng hơn trên con đường chinh phục tiếng Hàn. Cảm ơn các học viên đã, đang và sẽ theo học tại Trung tâm và liên tục đóng góp ý kiến để quá trình giáo dục được hoàn thiện hơn nữa mọi phương diện.
Tiếng Hàn Phương Anh –
1. 학교생활 (Trường học – Sinh hoạt)
Từ vựng
Tìm hiểu về hậu tố trong tiếng Hàn: Hậu tố là các phụ tố được thêm vào phía sau các danh từ, gây nên hiện tượng các sinh trong Tiếng Hàn
1. Hậu tố –생
Hậu tố –생 trong tiếng Hàn là một hậu tố rất phổ biến, dùng để chỉ người đang học tập, rèn luyện trong các tổ chức/trường học:
- 학생: học sinh
- 중학생: học sinh trung cơ sở
- 고등학생: học sinh cấp ba
- 대학생: sinh viên đại học
- 유학생: du học sinh
- 신입생: học sinh/sinh viên mới nhập học
- 재학생: học sinh/sinh viên đang theo học
- 졸업생: người đã tốt nghiệp
- 수험생: thí sinh (người đang dự thi)
- 연수생: người đang đi thực tập, tu nghiệp
- 연구생: nghiên cứu sinh
2. Hậu tố –식
Hậu tố –식 trong tiếng Hàn là một hậu tố rất phổ biến, mang ý nghĩa “cách thức, hình thức, kiểu, nghi lễ, công thức…” tùy theo ngữ cảnh. Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu với nét nghĩa “nghi lễ”.
- 결혼식: lễ cưới
- 졸업식: lễ tốt nghiệp
- 입학식: lễ nhập học
- 폐회식: lễ bế mạc
- 환송식: lễ tiễn đưa
3. Hậu tố –회
Hậu tố –회 mang ý nghĩa dùng để chỉ: Cuộc họp, buổi gặp gỡ hoặc các sự kiện đỉnh kỳ.
- 토론회: buổi tọa đàm, hội thảo
- 간담회: buổi gặp mặt và trò chuyện thân mật
- 발표회: buổi thuyết trình, buổi báo cáo
- 전시회: triển lãm
- 연주회: buổi biểu diễn nhạc cụ
- 공연회: buổi biểu diễn (tổng quát)
- 환영회: tiệc/lễ chào mừng
- 환송회: tiệc/lễ chia tay
- 기념회: buổi kỷ niệm
Ngữ pháp
1.1. Định nghĩa và cách sử dụng 밖에
Cấu trúc: Danh từ + 밖에 + phủ định (없다, 안 하다, 못 하다, 모르다, 어렵다, 힘들다…)
Mạng sắc thái hạn chế, giới hạn, thể hiện trường hợp không có lựa chọn hoặc không thể lựa chọn nào khác mà chỉ có lựa chọn duy nhất đó là lựa chọn duy nhất.
Khi dùng “-밖에”, câu luôn luôn có tiêu cực hoặc không thỏa mãn.
1.2. Các trường hợp sử dụng “밖에”
(1) Chỉ có một lựa chọn duy nhất (mang nghĩa hạn chế)
- 어제 낮에는 5분밖에 없어요. (Giờ chỉ còn lại 5 phút thôi)
- 그 가게는 현금밖에 안 받아요. (Cửa hàng đó chỉ nhận tiền mặt thôi.)
(2) Nhấn mạnh sự không đủ, thiếu thốn
- 집에 먹을 음식이 없어요. (Ở nhà không có gì khác để ăn.)
- 그는 영어밖에 못 해요. (Anh ấy chỉ biết tiếng Anh, không biết ngữ khác.)
(3) Biểu thị sự tuyệt đối, không còn lựa chọn nào khác
- 이 일은 나밖에 할 사람이 없어. (Việc này tôi thì không có ai làm được.)
- 너밖에 나를 이해해 줄 사람이 없어. (Ngoài cậu ra, không ai hiểu tôi được.)
(4) Kết hợp với các động từ phủ định phổ biến
- 없다 (không có)
- 시간이 10분밖에 없어요. – Chỉ còn 10 phút thôi.
- 안 하다 (không làm)
- 공부 밖에 안 해요. – Chỉ học thôi, không làm gì khác.
- 못 하다 (không thể làm)
- 한국어 밖에 못 해요. – Chỉ có thể nói tiếng Hàn thôi.
- 모르다 (không biết)
- 이 문제 밖에 몰라요. – Chỉ biết mỗi câu này thôi.
1.3. So sánh “밖에” với “만”
Nhiều người nhầm lẫn giữa “-밖에” và “-만”, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng:
밖에 | 만 | |
Nghĩa | Chỉ có, ngoài ra không còn gì khác | Chỉ có, nhưng có thể có lựa chọn khác |
Dạng câu | Luôn đi với phủ định (없다, 안 하다, 못 하다…) | Đi với cả khẳng định và phủ định |
Sắc thái | Cảm giác thiếu hụt, không đủ | Đơn thuần chỉ giới hạn số lượng |
Ví dụ | 밥밖에 없어요. (Chỉ có cơm thôi, không có gì khác.) | 밥만 있어요. (Chỉ có cơm thôi, có thể không cần thêm gì khác.) |