


Hình 1:
TOPIC LIST
Hackers IELTS Reading giúp bạn đạt điểm cao! ……………………………………………………………….. 6
Giới thiệu IELTS ………………………………………………………………………………………………………….. 8
Giới thiệu IELTS Reading và chiến lược luyện thi…………………………………………………………..12
Skimming & Scanning……………………………………………………………………………………………………16
Kế hoạch học tập………………………………………………………………………………………………………..20
Diagnostic Test ……………………………………………………………………………………………………………24
Chapter 01 Multiple Choice……………………………………………………………………………………………38
Chapter 02 T/F/NG (True/False/Not Given)……………………………………………………………………..62
Chapter 03 Y/N/NG (Yes/No/Not Given)…………………………………………………………………………86
Chapter 04 Note/Table/Flow-chart/Diagram Completion…………………………………………………110
Chapter 05 Sentence Completion……………………………………………………………………………………136
Chapter 06 Summary Completion…………………………………………………………………………………..160
Chapter 07 Matching Features………………………………………………………………………………………184
Chapter 08 Matching Information…………………………………………………………………………………208
Chapter 09 Matching Headings……………………………………………………………………………………..232
Chapter 10 Short Answer……………………………………………………………………………………………..256
Actual Test………………………………………………………………………………………………………………….282
Phụ lục Sự khác biệt giữa tiếng Anh-Mỹ và tiếng Anh-Anh………………………………………………296
Đáp án – Dịch nghĩa – Chú giải……………………………………………………………………………………304
Hình 2:
TOPIC LIST
Dưới đây là danh sách những chủ đề sẽ xuất hiện trong sách. Các bài đọc đều được phân loại theo loại từng chủ đề.
Tất cả các bài đọc này đều được soạn dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng ku hướng xuất hiện các chủ đề trong bài thi IELTS Reading. Ôn tập tuân tự đầu cuối sẽ giúp bạn hiểu rõ về các chủ đề thường xuất hiện và bổ sung thêm kiến thức về các chủ đề năm. Đặc biệt đối với những chủ đề không quen thuộc, bạn nên luyện tập thêm một lượt và thuộc từ vựng liên quan để củng cố kiến thức của bản thân.
Natural Science | Astronomy | Ch 6 HP 10 | Ch 10 HP 3 |
Biology | Ch 1 HP 5 | Ch 2 HP 6 | |
Ch 3 HP 5 | Ch 2 HP 4, 6 | ||
Ch 5 HP 4 | Ch 6 HP 4, 6 | ||
Ch 7 HP 1,3, HT | Ch 8 HP 1,7,10 | ||
Ch 9 HP 2,6 | Ch 10 HP 2,6, HT | ||
Chemistry | Ch 8 HP 2 | ||
Earth Science | DT [3] | Ch 1 HP 1 | |
Ch 4 HP 8 | Ch 8 HP 3 | ||
Ch 10 HP 8 | |||
Environment | Ch 2 HP 2 | Ch 3 HP 3 | |
Ch 4 HP 7 | Ch 5 HP 7 | ||
Ch 6 HP 8 | Ch 7 HP 10 | ||
Ch 9 HT | |||
Health | Ch 5 HP 8 | Ch 8 HP 9 | |
Technology | Ch 1 HP 6 | Ch 2 HP 3 | |
Ch 1 HP 9 | Ch 4 HP 3,10 | ||
Ch 5 HT | Ch 9 HP 1,10 | ||
Ch 10 HP 4,7 |
Hình 3:
Social Science | Business | Ch 4 HT | Ch 5 HP 3 |
Ch 7 HP 4 | Ch 9 HP 4 | ||
Economics | DT [1] | Ch 2 HP 10 | |
Ch 6 HP 1 | Ch 7 HP 2 | ||
Ch 8 HP 4 | |||
Transportation | Ch 9 HP 3 | ||
Humanities | Anthropology | Ch 2 HP 1,8 | Ch 2 HP 1, HT |
Ch 1 HP 6 | Ch 8 HP 5 | ||
Ch 9 HP 8 | Ch 10 HP 5 | ||
Architecture | Ch 4 HP 1 | Ch 6 HP 9 | |
Art | Ch 3 HP 6 | ||
Biography | Ch 2 HP 7 | ||
Education | DT [2] | Ch 5 HP 6 | |
Ch 8 HP 5 | Ch 10 HP 10 | ||
History | Ch 1 HP 4,9 | Ch 2 HP 4,9 | |
Ch 3 HP 2 | Ch 4 HP 5 | ||
Ch 6 HP 2,5,7 | Ch 7 HP 5 | ||
Ch 8 HT | Ch 9 HP 9 | ||
Ch 10 HP 1 | AT [1] | ||
Language | Ch 3 HT | Ch 8 HP 8 | |
Linguistics | Ch 3 HP 1 | Ch 5 HP 10 | |
Ch 6 HT | Ch 9 HP 5 | ||
Literature | Ch 5 HP 5 | Ch 7 HP 5 | |
Psychology | Ch 1 HP 3,7,10, HT | Ch 2 HP 5,8 | |
Ch 3 HP 7,10 | Ch 4 HP 9 | ||
Ch 5 HP 2,9 | Ch 6 HP 3 | ||
Ch 7 HP 6,8 | Ch 9 HP 7 | ||
Ch 10 HP 9 | AT [3] | ||
Theatre | Ch 5 HP 1 |
Hình 4:
Kế hoạch học tập
Tham khảo kế hoạch học tập dưới đây và tự lập kế hoạch luyện thi cho bản thân dựa vào số điểm đã đạt được số bài Diagnostic Test (trang 24)
4 tuần Kế hoạch học tập (Nếu dùng đúng 27 câu trong bài Diagnostic Test)
Day 1 | Day 2 | Day 3 | Day 4 | Day 5 | Day 6 | |
Week 1 | DT | Xem lại DT | Ch1 HP 1-8 | Ch1 HT HP 9-10, HT | Ch2 HP 1-8 | Ch 2 HP 9-10, HT |
Week 2 | Ch 3 HP1-8 | Ch 3 HP 9-10, HT | Ch 4 HP 1-8 | Ch 4 HP 9-10, HT | Ch 5 HP 1-8 | Ch 5 HP 9-10, HT |
Week 3 | Ch 6 HP 1-8 | Ch 6 HP 9-10, HT | Ch 7 HP 1-8 | Ch 7 HP 9-10, HT | Ch 8 HP 1-8 | Ch 8 HP 9-10, HT |
Week 4 | Ch 9 HP1-8 | Ch 9 HP 9-10, HT | Ch 10 HP 1-8 | Ch 10 HP 9-10, HT | AT | Làm AT |
- Nếu muốn theo kế hoạch 8 tuần thì hoàn thành khối lượng bài học mỗi ngày của kế hoạch 4 tuần trong hai ngày.
6 tuần Kế hoạch học tập (Nếu dùng đúng 26 câu trong bài Diagnostic Test)
Day 1 | Day 2 | Day 3 | Day 4 | Day 5 | Day 6 | |
Week 1 | DT | Xem lại DT | Ch 1 HT | Ch 1 HP | Xem lại Ch 1 | Ch 2 HP |
Week 2 | Ch 2 HT | Xem lại Ch 1 | Ch 2 HP | Ch 3 HT | Xem lại Ch 3 | Ch 4 HP |
Week 3 | Ch 4 HT | Xem lại Ch 4 | Ch 5 HP | Ch 5 HT | Xem lại Ch 5 | Ch 1-5 |
Week 4 | Ch 6 HP | Ch 6 HT | Xem lại Ch 6 | Ch 7 HP | Ch 7 HT | Xem lại Ch 7 |
Week 5 | Ch 8 HP | Ch 8 HT | Xem lại Ch 8 | Ch 9 HP | Ch 9 HT | Xem lại Ch 9 |
Week 6 | Ch 10 HP | Ch 10 HT | Xem lại Ch 10 | Ch 6-10 | AT | Làm AT |
- DT: Diagnostic Test. HP: Hackers Practice. HT: Hackers Test. AT: Actual Test.