7000 Từ vựng tiếng Đài Loan thông dụng PDF tải FREE

7000 Từ vựng tiếng Đài Loan thông dụng PDF tải FREE

7000 Từ vựng tiếng Đài Loan thông dụng PDF tải FREE là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Trung Quốc đáng đọc và tham khảo. Hiện 7000 Từ vựng tiếng Đài Loan thông dụng PDF tải FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé
TừNghĩaTừNghĩaTừNghĩa
bả táTắmbô dôngTrác trỡbái shūiNước trắng / nước sạch
bả shiThứ mườibô gãiGõ cửabái fānGạo
bả yuèTháng támbô gǎiGõ cửabái fānĂn không / ăn chac
bả chẽngTháng phầnbô gēiPhát chobái fānCơm /nước /com tê
bả gŭ1. Bất quái 2. Chuyển phimbô kuănCấp kinh phibái zhōuChào báo
Quả ổibô piBóc vỏ / Lột vỏbái caiRau cải
bả lēu wůVu ba – lẽbô xuêBóc lộtbái tāngĐường trắng
bả jiēNinh bơbô duāTuốc đoạtbái yíCon mối
bảRuồi / rếtbô luīTróc ra / bong rabái yānTrắng mặt / coi khinh
bảNhỏ / rứtbô liKính / thủy tinhbái chīDần dần
bảNhỏbô liCốc thủy tinhbái jìnBạch kim
bả cáoNhỏ côbô li zhiGiấy bóng kínhbái li qìPhi công sửc
bảKẽo cobô caiRau chân vịtbái lān diRượu Brandy
bả yāNhổ răngbô fūBạc trai / Bạcbái fēt xin jiPhi tâm sức
bả dingNhổ đìnhbô mŭBạc gáibáiTrâm
bả shōuTay nắm/ quai xáchbô zhòngSăn sắn / xấp xibái wànTrầm van / trẫu
bảNăm / giờCờbái trāmTrâm
bả fengCanh chừngbô shiTiền sỹti lễ phán trâm
bả wòNăm chắc (cô hỏi)bô xuêBạc hoebái fen zhĩ wū5 phần trâm (5%)
bảGiải côngbô àiBạc aibái gong kè100 gram / 1 lang
bả miānBài miễnbô wu guanViện bảo tàngbái yè chuângCưa chóp
bả kẽBài khóabô ruôBạc nhước / yếu đuốibái hung gong sìCông ty bách hóa
bả xùThối / ngửibô mĩngBạc mệnhbái gän jiao jiTầm tư
bả dàoNgạng ngườibô qingBạc tìnhbái dàngDưa dưa / Lạc từ
bả zhănĐộc chiếmbô liLại ítbái shèBài trí
bảCha / bốbô juóLại ít bán được nhiềubáiThua trän
bả…dii / hãy…bô jiāoThot chânbái xuānThua cứ
bơ lāngGọn sóngbô jiDanh quyềnbái huàiBài hoại
bô dôngĐao động / dập dồnbô chiBạc lạibái niān1. Cuối bài 2. Tạm biệt
bô jiTác độngbô huĩBạc bôbái niãnChúc tết
bô liúĐảo Paláubái tuôXin mời / van nài
bô zhõngGiao hạtbái zìCái ý / cái cốc
bái sèMàu trắngbái lièBi ói
bái tiãnBan ngàybái shiěCủi thưởi
bả shiTháp kèm /bên monbāo/tuíBao/túibāo fùBệnh nặng
bả bīngBị thươngbāo zhūangĐóng gói / bao bìbão guānXin lỗi / hoài bão
bả guilnBi quanbāo zìBánh baobái fānĂn không / ăn chac
bả jiVũng phía bắcbô gēiGõ cửabái fānCơm /nước /com tê
bặc cucBức cửabāo kuănCấp kinh phibái zhōuChào báo
bả guàQuả ổibô piBóc vỏ / Lột vỏbái caiRau cải
bả lēw wūVu ba – lẽbô xuêBóc lộtbái tāngĐường trắng
bả jiēNinh bơbô duāTuốc đoạtbái yíCon mối
bảRuồi / rếtbô luīTróc ra / bong rabái yānTrắng mặt / coi khinh
bảNhỏ / rứtbô liKính / thủy tinhbái chīDần dần
bảNhỏbô liCốc thủy tinhbái jìnBạch kim
bả cáoNhỏ côbô li zhiGiấy bóng kínhbái li qìPhi công sửc
bảKẽo cobô caiRau chân vịtbái lān diRượu Brandy
bả yāNhổ răngbô fūBạc trai / Bạcbái fēt xin jiPhi tâm sức
bả dingNhổ đìnhbô mŭBạc gáibáiTrâm
bả shōuTay nắm/ quai xáchbô zhòngSăn sắn / xấp xibái wànTrầm van / trẫu
bảNăm / giờCờbái trāmTrâm
bả fengCanh chừngbô shiTiền sỹti lễ phán trâm
bả wòNăm chắc (cô hỏi)bô xuêBạc hoebái fen zhĩ wū5 phần trâm (5%)
bảGiải côngbô àiBạc aibái gong kè100 gram / 1 lang
bả miānBài miễnbô wu guanViện bảo tàngbái yè chuângCưa chóp
bả kẽBài khóabô ruôBạc nhước / yếu đuốibái hung gong sìCông ty bách hóa
bả xùThối / ngửibô mĩngBạc mệnhbái gän jiao jiTầm tư
bả dàoNgạng ngườibô qingBạc tìnhbái dàngDưa dưa / Lạc từ
bả zhănĐộc chiếmbô liLại ítbái shèBài trí
bảCha / bốbô juóLại ít bán được nhiềubáiThua trän
bả…dii / hãy…bô jiāoThot chânbái xuānThua cứ
bơ lāngGọn sóngbô jiDanh quyềnbái huàiBài hoại
bô dôngĐao động / dập dồnbô chiBạc lạibái niān1. Cuối bài 2. Tạm biệt
bô jiTác độngbô huĩBạc bôbái niãnChúc tết
bô liúĐảo Paláubái tuôXin mời / van nài
bô zhõngGiao hạtbái zìCái ý / cái cốc
bái sèMàu trắngbái lièBi ói
bái tiãnBan ngàybái shiěCủi thưởi
bả shiTháp kèm /bên monbāo/tuíBao/túibāo fùBệnh nặng
bả bīngBị thươngbāo zhūangĐóng gói / bao bìbão guānXin lỗi / hoài bão
bả guilnBi quanbāo zìBánh baobái fānĂn không / ăn chac
bả jiVũng phía bắcbô gēiGõ cửabái fānCơm /nước /com tê
bặc cucBức cửabāo kuănCấp kinh phibái zhōuChào báo
bả guàQuả ổibô piBóc vỏ / Lột vỏbái caiRau cải
bả lēw wūVu ba – lẽbô xuêBóc lộtbái tāngĐường trắng
bả jiēNinh bơbô duāTuốc đoạtbái yíCon mối
bảRuồi / rếtbô luīTróc ra / bong rabái yānTrắng mặt / coi khinh
bảNhỏ / rứtbô liKính / thủy tinhbái chīDần dần
bảNhỏbô liCốc thủy tinhbái jìnBạch kim
bả cáoNhỏ côbô li zhiGiấy bóng kínhbái li qìPhi công sửc
bảKẽo cobô caiRau chân vịtbái lān diRượu Brandy
bả yāNhổ răngbô fūBạc trai / Bạcbái fēt xin jiPhi tâm sức
bả dingNhổ đìnhbô mŭBạc gáibáiTrâm
bả shōuTay nắm/ quai xáchbô zhòngSăn sắn / xấp xibái wànTrầm van / trẫu
bảNăm / giờCờbái trāmTrâm
bả fengCanh chừngbô shiTiền sỹti lễ phán trâm
bả wòNăm chắc (cô hỏi)bô xuêBạc hoebái fen zhĩ wū5 phần trâm (5%)
bảGiải côngbô àiBạc aibái gong kè100 gram / 1 lang
bả miānBài miễnbô wu guanViện bảo tàngbái yè chuângCưa chóp
bả kẽBài khóabô ruôBạc nhước / yếu đuốibái hung gong sìCông ty bách hóa
bả xùThối / ngửibô mĩngBạc mệnhbái gän jiao jiTầm tư
bả dàoNgạng ngườibô qingBạc tìnhbái dàngDưa dưa / Lạc từ
bả zhănĐộc chiếmbô liLại ítbái shèBài trí
bảCha / bốbô juóLại ít bán được nhiềubáiThua trän
bả…dii / hãy…bô jiāoThot chânbái xuānThua cứ
bơ lāngGọn sóngbô jiDanh quyềnbái huàiBài hoại
bô dôngĐao động / dập dồnbô chiBạc lạibái niān1. Cuối bài 2. Tạm biệt
bô jiTác độngbô huĩBạc bôbái niãnChúc tết
bô liúĐảo Paláubái tuôXin mời / van nài
bô zhõngGiao hạtbái zìCái ý / cái cốc
bái sèMàu trắngbái lièBi ói
bái tiãnBan ngàybái shiěCủi thưởi
bái wéiTháp kèm /bên monbāo/tuíBao/túibāo fùBệnh nặng
bả bīngBị thươngbāo zhūangĐóng gói / bao bìbão guānXin lỗi / hoài bão
bả guilnBi quanbāo zìBánh baobái fānĂn không / ăn chac
bả jiVũng phía bắcbô gēiGõ cửabái fānCơm /nước /com tê
bặc cucBức cửabāo kuănCấp kinh phibái zhōuChào báo
bả guàQuả ổibô piBóc vỏ / Lột vỏbái caiRau cải
bả lēw wūVu ba – lẽbô xuêBóc lộtbái tāngĐường trắng
bả jiēNinh bơbô duāTuốc đoạtbái yíCon mối
bảRuồi / rếtbô luīTróc ra / bong rabái yānTrắng mặt / coi khinh
bảNhỏ / rứtbô liKính / thủy tinhbái chīDần dần
bảNhỏbô liCốc thủy tinhbái jìnBạch kim
bả cáoNhỏ côbô li zhiGiấy bóng kínhbái li qìPhi công sửc
bảKẽo cobô caiRau chân vịtbái lān diRượu Brandy
bả yāNhổ răngbô fūBạc trai / Bạcbái fēt xin jiPhi tâm sức
bả dingNhổ đìnhbô mŭBạc gáibáiTrâm
bả shōuTay nắm/ quai xáchbô zhòngSăn sắn / xấp xibái wànTrầm van / trẫu
bảNăm / giờCờbái trāmTrâm
bả fengCanh chừngbô shiTiền sỹti lễ phán trâm
bả wòNăm chắc (cô hỏi)bô xuêBạc hoebái fen zhĩ wū5 phần trâm (5%)
bảGiải côngbô àiBạc aibái gong kè100 gram / 1 lang
bả miānBài miễnbô wu guanViện bảo tàngbái yè chuângCưa chóp
bả kẽBài khóabô ruôBạc nhước / yếu đuốibái hung gong sìCông ty bách hóa
bả xùThối / ngửibô mĩngBạc mệnhbái gän jiao jiTầm tư
bả dàoNgạng ngườibô qingBạc tìnhbái dàngDưa dưa / Lạc từ
bả zhănĐộc chiếmbô liLại ítbái shèBài trí
bảCha / bốbô juóLại ít bán được nhiềubáiThua trän
bả…dii / hãy…bô jiāoThot chânbái xuānThua cứ
bơ lāngGọn sóngbô jiDanh quyềnbái huàiBài hoại
bô dôngĐao động / dập dồnbô chiBạc lạibái niān1. Cuối bài 2. Tạm biệt
bô jiTác độngbô huĩBạc bôbái niãnChúc tết
bô liúĐảo Paláubái tuôXin mời / van nài
bô zhõngGiao hạtbái zìCái ý / cái cốc
bái sèMàu trắngbái lièBi ói
bái tiãnBan ngàybái shiěCủi thưởi

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa check visa úc để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3