Tải FREE 1000+ Từ vựng tiếng Đức thường gặp nhất FDF

Tải FREE 1000+ Từ vựng tiếng Đức thường gặp nhất FDF

Tải FREE 1000+ Từ vựng tiếng Đức thường gặp nhất FDF là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Đức đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE 1000+ Từ vựng tiếng Đức thường gặp nhất FDF đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé
Nr.DeutschEnglischVietnamesisch
Tất cả những từ bạn cần biết cho đến cuối năm học này đều được in ở đây.
1sein (1)was/werelà, đã từng là
2quia khứ
3sie (1)shecô ấy
4ihr (1) (-e, -er)hercủa cô ấy
5sie (2)theyhọ
6ihr (2)theircủa họ
7ichItôi, mình
8mein (-e, -er)mycủa tôi
9mir/ michme, myselftôi, chính tôi
10duyoubạn (ngồi)
11dir / dichyou, yourselfbạn, chính bạn
12dein (-e, -er)yourcủa bạn
13erheanh ấy, anh ta
14ihm, ihnhimanh ấy
15sein (2)hiscủa anh ấy
16SieyouNgài, cô, chú, bác,
17ihr (-e, -er)your (sổ it)của Ngài, cô, chú,…
18euer (-e, -er)your (số nhiều)của các bạn
19euchyou (số nhiều)các bạn
20wirwechúng tôi
21unser (-e, -er)ourcủa chúng tôi
22unsuschúng tôi
23habenhave
24(haben)+gehabthadđã, đã từng
25wieasnhư thế nào
26dassthatrằng, là
27fürfor1. cho ai
28aufontrên
29mitwithvới ai/ cái gì
30beiattrong, tại
31einonemột
32dies (-e, -er, -es)thiscái này, đó, ấy
33ihr (-e, -er)you (từ đầu đến)từ (đầu đến)
34ausfrombởi
35durchbyqua (cái gì)
36heißhotnóng
37der (giống đực)thecái
38das Wortwordtừ, lời, chữ
39aberbutnhưng mà
40was(Câu hỏi) gì, sao
41einigesomemột vài
42esitnó, ấy, đó
43oderofhay, hoặc
44vonbisđến bao giờ
45zu (-r, -m)tođến đâu
46undand
47einamột
48wirwechúng tôi
49könnencancó thể
50sollenshouldnên
51dürfenbe allowedđược phép
52müssenphải làm gì
53ausfromtừ (đầu đến)
54andereotherkhác
55tundolàm (gì)
56die Zeittimethời gian
57wennifnếu, nếu như
58werdenwillsẽ, trở thành, trở nên
59wiehownhư thế nào, thế nào
60sagentellnói
61der Satzsentencecâu
62dreithreeba
63wantmuốn
64die Luftairkhông khí
65gutwelltốt
66auch (1)alsocũng, cũng thế
67auch (2)evenmặc dù
68spielenplaychơi
69kleinsmallnhỏ, bé
70das Endeendkết thúc, phần cuối
71setzenputđặt (cái gì)
72das Zuhausehomequê hương, nhà
73lesenreadđọc
74der HafenharbourCảng
75großlargelớn, to, bự, cao
76buchstabierenspellđánh vần
77hinzufügenaddthêm
78das Landlanddải nước
79hierheređây, ở đây
80hochhighcao
81sofollownhư thế, như vậy
82folgentheo
83die Folge, -nconsequencehậu quả
84warumwhyTại sao
85fragenaskhỏi
86der Mann1. men1. đàn ông, nam
87die Veränderungchangesự thay đổi
88gehengo, walkđi
89das Lichtlightđi, ánh sáng
90das Haushousenhà
91das Bildpicturebức tranh
92versuchentrythử, cố gắng
93wiederagainlại, một lần nữa
94das Tieranimalđộng vật
95der Punktpointđiểm
96die Muttermothermẹ, má.
97die Weltworldthế giới
98in der Nähe vonnearở gần
99bauenbuildxây dựng, dựng
100selbstselfchính mình, tự
101die Erdeearth1. trái đất
102der Vaterfathercha, bố
103neunewmới
104die Arbeitworkcông việc, bộ phận
105der Teilpartphần, bộ phận
106nehmentakelấy
107erhaltengetnhận
108der Ortplacenơi, chỗ
109machenmakelàm gì
110lebenlivesống
111wowhereở đâu
112zurückaftersau
113nachbackvề, lùi
114weniglittlechỉ
115nuronlychỉ
116das Jahryearnăm
117kommenshowchi, cho ai xem cái gì
118jedereverymỗi
119gebengivecho ai cái gì
120unterunderdưới
121der Namenametên
122sehrveryrất, lắm
123durchthroughbàn, mẫu in sẵn
124das Formularform
125denkenthinknghĩ
126sagen (thì hiện tại)saynói
127die Hilfehelp
128niedriglowthấp
129die Linielineđường thẳng
130die Ursachecausenguyên nhân (của cái)
131vielmuchnhiều
132bedeutenmeannghĩa là
133beforetrước
134der Umzugmovesự chuyển nhà
135das Rechtright1. quyền
136Jungeboycậu bé
137derkidgià
138zutoo1. quá
139gleichsame1. giống nhau, bằng

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa cách kiểm tra visa úc để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3