Đề cương ôn tập Hán ngữ cấp tốc PDF tải MIỄN PHÍ

Đề cương ôn tập Hán ngữ cấp tốc PDF tải MIỄN PHÍ

Đề cương ôn tập Hán ngữ cấp tốc PDF tải MIỄN PHÍ là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Đề cương ôn tập Hán ngữ cấp tốc PDF tải MIỄN PHÍ đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

ĐỀ CƯƠNG HÁN NGỮ I
I – Chép và phiên âm các từ sau:
Câu 1: Chép và phiên âm các từ sau:
STTHán tựPhiên âmSTTHán tựPhiên âmSTTHán tựPhiên âm
12爸爸Bàba3弟弟Dìdi
4妹妹Mèimei5星期Xīngqī6再见Zàijiàn
7Huí8学校Xuéxiào9哪儿Năr
10Nín11欢迎Huānyíng12Zuò
13贵姓GuìXìng14汉子Hànzi15啤酒Píjiǔ
16馒头Mántou17鸡蛋Jīdàn18食堂Shítáng
19米饭Mǐfàn2021邮局Yóujú
22Xìn23汉语Hànyǔ24Tài
25Qǐng26Jìn27Shì
28老师Lǎoshī29英文Yīng Wén30杂志Zázhì
31名字Míngzì32学习Xuéxí
Câu 2: Chép và phiên âm các từ sau:
Hán tựPhiên âmHán tựPhiên âm
Èr
Sān
Liù
JiǔShí
II – Đặt câu với các từ sau:
TTTừ khóaĐặt câu
1是 (Shì)1. 我是学生. Tôi là học sinh.
2. 你是哪国人? Bạn là người nước nào?
3. 这是什么? Đây là cái gì?
2去 (Qù)1. 你去哪儿? Bạn đi đâu thế?
2. 她姐姐去银行. Chị gái cô ấy đi Ngân hàng.
3. 你去天安门吗? Bạn đi Thiên An Môn không?
3她 (Tā)1. 她是老师. Cô ấy là giáo viên.
2. 她是中国人. Cô ấy là người Trung Quốc.
3. 她吃米饭. Cô ấy ăn cơm.
4他们 (Tāmen)1. 他们是老师. Họ là giáo viên.
2. 他们去哪儿? Họ đi đâu thế?
3. 他们喝茶. Họ uống trà.
5有 (Yǒu)1. 我有两个哥哥. Tôi có hai anh trai.
2. 他有汉語书. Bạn ấy có sách Hán ngữ.
3. 你有杂志吗? Bạn có tạp chí không?
6学习 (Xuéxí)1. 你学习什么? Bạn học gì thế?
2. 我学习汉语. Tôi học tiếng Hán.
3. 张东不学习英语. Trương Đông không học tiếng Anh.
4. 我学习日语. Tôi học tiếng Nhật.
7吃 (Chī)1. 她吃包子. Cô ấy ăn bánh bao
2. 你吃苹果吗? Bạn ăn táo không?
3. 谁吃米饭? Ai ăn cơm?
8学生 (Xuéshēng)1. 她是学生. Cô ấy là học sinh
2. 麦克是美国学生. Mike là học sinh người Mỹ
3. 他哥哥不是学生. Anh trai anh ấy không phải là học sinh.
9老师 (Lǎoshī)1. 她是老师. Cô ấy là giáo viên
2. 你妈妈是老师吗? Mẹ cô ấy là giáo viên à?
3. 王老师去银行. Thầy giáo Vương đi ngân hàng.
10中国 (Zhōngguó)1. 她去中国. Cô ấy đi Trung Quốc
2. 你是中国人吗? Bạn là người Trung Quốc à?
3. 我吃中国苹果. Tôi ăn táo Trung Quốc
11汉语 (Hànyǔ)1. 你学习汉语吗? Bạn học tiếng Hán à?
2. 这是汉语书. Đây là sách tiếng Hán.
3. 汉语难吗? Tiếng Hán có khó không?
12这 (Zhè)1. 这是书. Đây là sách.
2. 这不是我爸爸. Đây không phải là bố tôi
3. 这个包子很大. Bánh bao này rất lớn
13那 (Nà)1. 那是老师. Kia là thầy giáo
2. 这不是中国学生. Kia không phải là học sinh Trung Quốc
3. 那个苹果很好吃. Quả táo kia rất ngon.

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa check visa úc để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3