1. 감정: Tình cảm
Danh từ | 감동 | Cảm động | 다행 | May mắn |
감사하다 | Cảm ơn | 격려하다 | Động viên, khích lệ | |
감탄하다 | Cảm thán | 그리워하다 | Nhớ | |
걱정하다 | Lo lắng | 기대하다 | Mong đợi | |
Động từ | 기뻐하다 | Vui | 슬퍼하다 | Buồn |
긴장하다 | Căng thẳng | 실망하다 | Thất vọng | |
놀라다 | Ngạc nhiên, giật mình | 오해하다 | Hiểu lầm | |
떨리다 | Run | 욕하다 | Chửi | |
멀어지다 | Trở nên xa xôi | 웃다 | Cười | |
반성하다 | Nhìn lại, tự suy xét | 의심하다 | Nghi ngờ | |
사과하다 | Xin lỗi | 조심하다 | Cẩn thận | |
설레다 | Hồi hộp | 존경하다 | Kính trọng, tôn kính | |
주의하다 | Chú ý | 화해하다 | Hòa giải, làm lành | |
화풀이하다 | Trút giận, xả giận | 후회하다 | Hối hận | |
흥분되다 | Bị hưng phấn | |||
Tính từ | 가엾다 | Tội nghiệp, đáng thương | 부끄럽다 | Xấu hổ |
고맙다 | Cảm ơn | 불쌍하다 | Đáng thương | |
괴롭다 | Phiền muộn, đau khổ | 불안하다 | Bất an | |
그립다 | Nhớ | 뿌듯하다 | Hãnh diện, tự hào | |
기쁘다 | Vui | 사랑스럽다 | Đáng yêu | |
답답하다 | Bực bội | 서운하다 | Tiếc nuối | |
당황하다 | Bàng hoàng | 속상하다 | Đau lòng | |
무섭다 | Sợ | 슬프다 | Buồn | |
미안하다 | Xin lỗi | 실망스럽다 | Thất vọng | |
밉다 | Ghét, đáng ghét | 아쉽다 | Đáng tiếc | |
안쓰럽다 | Day dứt, áy náy | 창피하다 | Xấu hổ | |
알밉다 | Xấc láo, khó ưa | 초조하다 | Thấp thỏm, nhấp nhổm | |
영광스럽다 | Vinh quang | 행복하다 | Hạnh phúc | |
외롭다 | Cô đơn | 황당하다 | Hoang đường, vớ vẩn |



2. 가정: Gia đình
Danh từ | 대청소 | Tổng vệ sinh | 집안일 | Việc nhà |
분리수거 | Thu gom phân loại | |||
Động từ | 걸레질하다 | Lau chùi | 살림하다 | Làm việc nhà, nội trợ |
다림질하다 | Ủi đồ | 설거지하다 | Rửa chén | |
닦다 | Lau | 정돈하다 | Chỉnh đốn | |
빨래하다 | Giặt đồ | 정리하다 | Sắp xếp | |
치우다 | Thu dọn | 환기하다 | Làm thoáng khí | |
단추를 달다 | Đính nút áo | 변기를 뚫다 | Thông bồn cầu | |
먼지를 털다 | Phủi bụi | 빨래를 개다 | Gấp quần áo | |
못을 박다 | Đóng đinh | 빨래를 널다 | Phơi quần áo | |
Cụm từ | 바닥을 빗자루로 쓸다 | Quét sàn nhà bằng chổi | 서랍을 정리하다 | Sắp xếp ngăn kéo |
쓰레기를 분리하다 | Phân loại rác | 이불을 널다 | Phơi chăn mền | |
옷이 구겨지다 | Quần áo bị nhàu | 장을 보다 | Đi chợ | |
음식을 장만하다 | Chuẩn bị món ăn | 전구를 갈다 | Thay bóng đèn | |
이불을 털다 | Giũ chăn mền | 청소기를 밀다 | Đẩy máy hút bụi |
3. 건강: Sức khỏe
Danh từ | 고혈압 | Huyết áp cao | 성분 | Thành phần |
금연 | Cấm hút thuốc | 성인병 | Bệnh trưởng thành | |
단백질 | Chất đạm, Protein | 소화 불량 | Khó tiêu hóa | |
당뇨병 | Bệnh tiểu đường | 수면 부족 | Thiếu ngủ | |
만성 피로 | Mệt mỏi mãn tính | 식중독 | Ngộ độc thức ăn | |
변비 | Táo bón | 알레르기 | Dị ứng | |
비만 | Béo phì | 알코올 중독 | Nghiện rượu | |
빈혈 | Thiếu máu | 암 | Ung thư | |
영양분 | Thành phần dinh dưỡng | 치매 | Chứng mất trí | |
우울증 | Bệnh trầm cảm | 콜레스테롤 | Cholesteron, mỡ máu | |
위산 과다 | Lượng Axit trong dạ dày cao | 탄수화물 | Cacbohydrat, tinh bột, đường bột | |
위산 부족 | Thiếu Axit trong dạ dày | 피부병 | Bệnh da | |
전염병 | Bệnh truyền nhiễm | 호르몬 | Hóc môn | |
채식 | Ăn chay | 흡연 | Hút thuốc lá | |
과로하다 | Làm việc quá mức | 예방하다 | Đề phòng | |
과식하다 | Bội thực, ăn quá mức | 전염되다 | Bị truyền nhiễm, bị lây nhiễm | |
Động từ | 섭취하다 | Hấp thụ | 편식하다 | Kén ăn, ăn kén chọn |
소화하다 | Tiêu hóa | 폭식하다 | Ăn uống vô độ | |
Tính từ | 함유하다 | Hàm chứa | 충분하다 | Đủ |
부족하다 | Thiếu | |||
Cụm từ | 가슴이 답답하다 | Trong lồng ngực khó chịu, ngột ngạt | 약물에 중독되다 | Ngộ độc thuốc |
건강에 신경 쓸 겨를이 없다 | Khó có thì giờ nhàn rỗi để chú ý sức khỏe | 얼굴이 화끈거리다 | Mặt nóng bừng | |
건강에 해롭다 | Có hại sức khỏe | 영양이 결핍되다 | Bị thiếu hụt dinh dưỡng | |
건강에 이롭다 | Tốt cho sức khỏe | 영양이 풍부하다 | Dinh dưỡng phong phú | |
건강에 해치다 | Gây hại cho sức khỏe | 위를 보호하다 | Bảo vệ dạ dày | |
규칙적인 식사를 하다 | Ăn theo quy tắc | 유연성을 기르다 | Nuôi dưỡng tính mềm dẻo |