


- すらすら Trơn tru, trôi chảy
- はらはら Áy náy
- ぼろぼろ Rách tơi tả, te tua
- ぺらぺら Lưu loát, trôi chảy
- ますます Hơn nữa
- のろのろ Chậm chạp, lề mề
- するする Trôi chảy, nhanh chóng
- そわそわ Không yên, hoang mang
- まずまず Kha khá, tàm tạm
- とうとう Cuối cùng, kết cục, sau cùng
- たびたび Thường xuyên, lặp lại nhiều lần
- なかなか Mãi mà không
- びしょびしょ Ướt sũng, sũng nước
- ぺこぺこ Đói meo đói mốc
- ちかちか Le lói
- どきどき Hồi hộp
- ごろごろ Lười nhác, ăn không ngồi rồi
- きらきら Lấp lánh
- めちゃめちゃ Quá mức
- ぴかぴか Lấp lánh, nhấp nháy, sáng loáng
- ぽちゃぽちゃ Nước bắn tung tóe, bì bõm
- くらくら Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt
- ぞろぞろ Lê thê, nườm nượp
- たらたら Tong tong, tý tách
- ひらひら Bay bổng
- たまたま Thỉnh thoảng, đôi khi, hiếm khi
- ずきずき Nhức nhối, đau nhức
- ずけずけ Thẳng thừng
- おいおい Này này (dùng để gọi)
- ずるずる Kéo dài mãi, không kết thúc được
- はきはき Minh bạch, rõ ràng, sáng suốt
- ぐいぐい Uống (rượu) ừng ực
- ちびちび Nhấp nháp từng ly
- ぐうぐう Ngủ say, ngủ rất sâu
- くすくす Cười tủm tỉm
- げらげら Cười ha ha
- ぐちゃぐちゃ Bèo nhèo, nhão nhoẹt
- ぎゅうぎゅう Chật ních, chật cứng
- ぐらぐら Lỏng lẻo, xiêu vẹo
- しくしく Thút thít
- わんわん Òa lên
- すたすた Nhanh nhẹn
- のろのろ Chậm chạp
- にこにこ Tươi cười
- ばらばら Lộn xộn, tan tành
- ぴょんぴょん Nhảy lên nhảy xuống
- ぼさぼさ Đầu như tổ quạ
- ぎりぎり Vừa vặn, vừa tới, tới giới hạn
- ぎらぎら Chói chang
- うとうと Ngủ gật
- ぼうっと ngây ngất, lâng lâng, mơ hồ
- ぷかぷか lềnh bềnh
- ざあざあ ào ào
- ぶくぶく (thổi khí) phụt phụt, phọt phọt
- ぬるぬる trườn trượt, trơn nhớt
- ふわふわ mềm mại
- ごしごし chà chà, cọ cọ
- ぽたぽた tủm tủm, ton ton