Unit 1: あいさつの
き ほ ん
基本
Cơ sở của chào hỏi
1.
ろ う か
廊下で
し ゃ ち ょ う
社長と会った時は、
け い い
敬意を
あらわ
表してどれくらいの
か く ど
角度のおじぎをす



ればいい?
Khi gặp giám đốc ở hành lang, tôi nên cúi đầu bao nhiêu độ để thể hiện
sự tôn trọng?
30
ど
度:30 độ
2.
どうりょう
同僚より
さき
先に りたいときは、どうすればいい? 帰
Tôi phải làm gì nếu muốn về trước đồng nghiệp
小さな
こ え
声であいさつだけして、そっと帰る
Chỉ chào nhỏ giọng rồi lặng lẽ rời đi.
Unit 2: 身だしなみ (1) Diện mạo
1.
だ ん せ い
男性が仕事に行くときに、ふさわしいバツグは?
Nam giới đeo túi gì khi đi làm?
ビジネスバツグ
カジュアルデーで女性が着ないほうがいいのは、どんな服?
Phụ nữ không nên mặc loại quần áo nào vào những ngày bình thường?
キャミソール áo hai dây
Unit 3: 身だしなみ (2)
1.
かがみ
鏡を見たら、
は な げ
鼻毛がみえました。どうしますか?
Sau khi soi gương thấy lông mũi, nên làm gì?
前から見えないように切る cắt trước để không nhìn thấy
朝食としてふさわしないものは、どれですか?
Món nào sau đây không phù hợp cho buổi sáng?
ニンニク人のおかず món ăn kèm tỏi
Unit 4:
にゅうしつ
入室・
た い し つ
退室 Vào phòng • Ra phòng
お客さまとエレベーターに乗るときは、どこに立てばいいでしょうか?
Tôi nên đứng đâu khi đi thang máy với khách hàng?
か い す う
階数ボタンの
そ う さ ば ん
操作盤の前 Bấm nút thang máy trong bảng điều khiển
ドアをノックするときに注意することは?
Khi gõ cửa cần lưu ý điều gì?
か る
軽く 2~3 回,やさしく
た た
叩く Gõ nhẹ 2-3 lần
Unit 5: 話し方
食事の最中、口の中にものが入っている時に
じ ょ う し
上司から話し
か
掛けられたら、
どうしますか?
Bạn sẽ làm gì nếu sếp nói chuyện với bạn trong khi bạn đang ăn và có thứ
gì đó trong miệng?
とりあえず口を手が
お お
覆って簡単に
へ ん じ
返事し、
つ づ
続きは食べ終わってから話す
Lấy tay che miệng và trả lời ngắn gọn, sau đó tiếp tục nói sau khi ăn
xong.
「はい」を
す う か い つ づ
数回続けて言うと、どんな意味になるでしょう。
Điều đó có nghĩa là gì nếu bạn nói “có” nhiều lần liên tiếp?
し か た
仕方なく相手の言うことを聞いている
Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc lắng nghe những gì người
khác nói
Unit 6: 敬語の使い方 Cách sử dụng kính ngữ
1.
と り ひ き さ き
取引先から
か ち ょ う
課長に電話がかかってきました。
か ち ょ う
課長はいません。何と言い
ますか?
Người quản lý nhận được một cuộc điện thoại từ một đối tác kinh doanh.
Không có người quản lý bạn nói gì?
…「課長はただ今、
ど
度を外しております」
Người quản lí hiện đang ở ngoài.
「ここ」を
あらた
改まった言い方で言うと?
Làm thế nào để bạn nói “ở đây” theo một cách mới?
こちら
Unit 7:
せ い り せ い と ん
整理整頓 Sự sắp xếp ngăn nắp
ちょうど買おうと思っていたペンが、会社にたくさんありました。どうします
か?
Văn phòng có rất nhiều bút mà tôi đang định mua. tôi nên làm gì?
会社のものは持って帰らない
Đừng mang bất cứ thứ gì từ nơi làm về nhà
2.
げ ん ざ い し ん こ う ち ゅ う
現在進行中の仕事の
し ょ る い
書類は、どこに
ほ か ん
保管していますか。
Bạn giữ tài liệu ở đâu cho công việc đang diễn ra?
だ れ
誰にでもわかるように、デスクの
ひ
引き
だ
出しに入れてある
Tôi cất nó vào ngăn bàn để mọi người có thể nhìn thấy.
Unit 8: 携帯電話のマナー Cách sử dụng điện thoại
電車の中で
け い た い
携帯が
な
鳴ったら、どうしたらいいでしょう。
Bạn nên làm gì nếu điện thoại di động đổ chuông trên tàu?