Bảng Chia Động Từ Tiếng Nhật PDF tải FREE

Bảng Chia Động Từ Tiếng Nhật PDF tải FREE

Bảng Chia Động Từ Tiếng Nhật PDF tải FREE là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Nhật Bản đáng đọc và tham khảo. Hiện Bảng Chia Động Từ Tiếng Nhật PDF tải FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

Bảng Chia Động Từ (Verb Conjugation Table)

Chú thích về các cột:

  • ます (Masu): Hình thức lịch sự (Masu form)
  • て (Te): Hình thức Te (Te form)
  • ない (Nai): Hình thức phủ định Nai (Nai form)
  • る (Ru): Thể từ điển / Thể nguyên mẫu (Dictionary form / Plain form)
  • V-i → V-a: Dựa trên nội dung, cột này thể hiện Hình thức Nai (Nai form). (Tiêu đề gốc là V-i → V-a)
  • V-i → V-u: Dựa trên nội dung, cột này thể hiện Thể từ điển (Dictionary form). (Tiêu đề gốc là V-i → V-u)
  • (Ý nghĩa): Nghĩa tiếng Việt

Hướng dẫn chia động từ cho hình thức Te:

  • I, いちり → って (Đối với động từ nhóm 1 kết thúc bằng ‘i’, ‘chi’, ‘ri’ trong thể từ điển, chuyển ‘i’ thành ‘tte’ ở thể Te)
  • II き, ぎ → いて (Đối với động từ nhóm 1 kết thúc bằng ‘ki’, ‘gi’ trong thể từ điển, chuyển ‘ki’ thành ‘ite’, ‘gi’ thành ‘ide’ ở thể Te)
  • III み, に, び → んで (Đối với động từ nhóm 1 kết thúc bằng ‘mi’, ‘ni’, ‘bi’ trong thể từ điển, chuyển ‘mi’ thành ‘nde’, ‘ni’ thành ‘nde’, ‘bi’ thành ‘nde’ ở thể Te)
  • IV し ます → して (Đối với động từ nhóm 1 kết thúc bằng ‘shi’ trong thể từ điển, chuyển ‘shi’ thành ‘shite’ ở thể Te. Áp dụng chung cho các động từ khác từ thể Masu sang thể Te: bỏ ます thêm て)

Bảng chia động từ:

Nhómます (Masu)て (Te)ない (Nai)る (Từ điển)V-i → V-a (Nai)V-i → V-u (Từ điển)Ý nghĩa
IかきますかいてかかないかくかかないかくViết
ききますきいてきかないきくきかないきくNghe
はたらきますはたらいてはたらかないはたらくはたらかないはたらくLàm việc
いきますいっていかないいくいかないいくĐi
IよびますよんでよばないよぶよばないよぶGọi
のみますのんでのまないのむのまないのむUống
よみますよんでよまないよむよまないよむĐọc
やすみますやすんでやすまないやすむやすまないやすむNghỉ
あそびますあそんであそばないあそぶあそばないあそぶChơi
きりますきってきらないきるきらないきるCắt
とりますとってとらないとるとらないとるLấy
IIねますねてねないねるねないねるNgủ
でますでてでないでるでないでるRa
たべますたべてたべないたべるたべないたべるĂn
あげますあげてあげないあげるあげないあげるCho/Tặng