


Hình 1:
Giới từ tiếng Nga
Xét về mặt cấu trúc, các giới từ tiếng Nga chia thành hai nhóm:
- Trong tiếng Nga, cấu tạo từ câu điều kiện từ một từ đơn lẻ: в, на, от, до, между, под, при, вокруг…
- Giới từ kép cấu tạo từ hai từ trở lên: несмотря на, в случае, в связи с, по отношению к…
Xét về mặt nguồn gốc, giới từ tiếng Nga gồm hai loại:
- Giới từ nguyên sinh: Tự cấu tạo ra và tồn tại từ xa xưa, không rõ nguồn gốc xuất xứ như: в, на, за, к, под, при, над, из, за…
- Giới từ phái sinh: Được cấu tạo từ những thành phần ngôn ngữ có sẵn, có nguồn gốc rõ ràng như: вместо (в + место), вокруг (во + круг), относительно (относительный), посредством (посредством), вместе с…
Đại từ đa giới từ tiếng Nga kết hợp với một cách danh từ. Đơn từ:
- Cách 2: Без, от, до, для, из, из-за, около, мимо, помимо, прежде, после, вне, вместо, возле, вокруг, внутри, впятии, ввиду, вроде, выше, ниже, позже, посреди, впереди, во время, во имя, в качестве, в роли, в силу, в течение, в случае, в отношении, в честь, в целях, во главе, впредь до, вплоть до, в числе, в результате, по случаю, в зависимости от….
- Cách 3: к, благодаря, вопреки, согласно, по отношению к….
- Cách 4: Про, через, включая, несмотря на ….
- Cách 5: Над, перед, кончая, вместе с, рядом с, совместно с, согласно с, сравнительно с, в связи с, сравнении с, в соответствии с ….
- Cách 6: При
Song một số ít giới từ, chủ yếu là những giới từ nguyên sinh, có khả năng kết hợp hai hoặc ba cách của danh từ như:
- Với cách 2 và 5: между
- Với cách 4 và 5: за, под
- Với cách 4 và 6: в, на, о
- Với cách 2,4 và 5: с
Đại từ đa giới từ tiếng Nga có nhiều nghĩa và chúng chỉ được xác định cụ thể khi được đặt vào một tình huống xử dụng nhất định, do đó cần phải tìm hiểu nghĩa của giới từ trong từng cụm danh từ, từng từng ngữ cảnh bị sự chi phối của động từ, tính từ, trạng từ, số từ hoặc một danh từ khác. Thì dụ:
- Войти в комнату – Đi vào phòng
- Прийти в пятницу – về vào ngày thứ sáu
- Дверь в кухню – Cửa vào nhà bếp
- Лицом в отца – nét mặt giống hệt cha
- Боль в животе – Đau ở vùng bụng
- Работать в музее – Làm ở trong bảo tàng
Hình 2:
без
- Không, čang không có, čang có.
- бег разрешённая — không được phép, không cho phép
- без остатка — hết, hết cả, hết thảy, tất cả, toàn bộ
- без церемонии — không khách khí
- без основания — vô cớ, không có căn cứ
- (в отсутствие кого-л.) không có, thiếu, vắng mặt
- без тебя не обойтись — không có anh thì làm được, thiếu anh thì chẳng xong
- (за вычетом) thiếu, trừ, không kể.
- без него нас трое — không kể anh ấy thì chúng tôi có ba người
- (при обозначении времени) kém.
- без четверти пять — năm giờ kém mười lăm
- не без — không phải là không có
- не без причины — không phải là không có nguyên nhân
- ~разрешения — không được phép, không cho phép
- ~остатка — hết, hết cả, hết thảy, tất cả, toàn bộ
- ~церемонии — không khách khí
- ~основания — vô cớ, không có căn cứ
- (в отсутствие кого-л.) không có, thiếu, vắng mặt
- ~тебя не обойтись — không có anh thì làm được, thiếu anh thì chẳng xong
- ~него нас трое — không kể anh ấy thì chúng tôi có ba người
- (при обозначении времени) кем
- ~чеверти пять — năm giờ kém mười lăm
- не — không phải là không có
- не – причины — không phải là không có nguyên nhân
Hình 3:
вне
- (o) ngoài
- вне дома — ngoài nhà, ngoài sân
- вне города — ở ngoài thành phố, ở ngoài thành
- (помимо) ngoài, [được] miễn, bỏ qua.
- вне плана — ngoài kế hoạch
- вне очереди — [được] miễn xếp hàng
- вне конкурса — (минуя конкурс) — miễn thi; (вне конкуренции) — ngoài cuộc tranh đua
- вне игры — спорт; — viết vị
- вне опасности — khỏi nguy, tai qua nạn khỏi
- вне всякого сомнения — chắc chắn, hiển nhiên, không mấy nghi ngờ, không còn nghi ngờ gì nữa
- вне подозрения — không bị nghi
- быть вне себя от чего-л. — phát điên (phát tức) vì cái gì
- объявить коор-л. вне закона — tuyên bố bỏ đất ai vòng pháp luật
вопреки
- Trái [hán] với, ngược với; (не считаясь) bắt chấp, không kể; (не смотря на) mặc dù, mặc dâu, mặc cho.
- вопреки моему желанию — trái ý muốn của tôi
- вопреки ожиданию — trái hạn với dự đoán, trái với sự chờ đợi
- вопреки рассказу — trái với lý trí
вследствие
- Vi, do, tại, nhân vì, bởi vì
- вследствие этого — do đó, do vậy, vì thế
из-за
- (откуда) từ, từ đâu, ra khỏi, khỏi
- из-за туч — từ nước ngoài
- из-за моря — từ hải ngoại
- встать из-за стола — từ sau cửa nhìn ra
- встать из-за … — đứng dậy khỏi bàn
- из-за въезда машина — xe ô tô từ [phía] sau góc nhà chạy ra
- из-за облака выглянула луна — mặt trăng hiện ra từ sau đám mây
- солнце вышло из-за гор — mặt trời ló ra ở sau núi
- (по причине, по вине) vì, do, bởi, vì tại
- [рада] дождя
- из-за дождя — vì [mưa]
- из-за дома — vì [mấy] nhà
- из-за тебя — tại vì, bởi vì
- из-за … этого — tại cái đó, vì thế
Hình 4:
из
(от предлога)
- (при обозначении исходной точки движения) từ
- отъехать от города — đi xe từ thành phố ra một quãng
- от города до станции — từ thành phố đến ga
- отойти от окна — đi khỏi cửa sổ
- (при обозначении родителя, человека, от которого чего-л.) khỏi
- оторвать пуговицу от одежды — tuột cái khuy áo khỏi bàn tay
- уйти от отца, от дома, от дяди, от [книги] — gia đình
- (при обозначении части целого) гр., trong số
- один из них — một trong những thành phố
- лучший из всех — tốt nhất trong tất cả
- из практики — trong thực tế, trên thực tế
- (при указании на превращение чего-л. во что-л.) từ
- из посёлка возник город — từ một khu dân cư trở nên một thành phố
- из него ничего не выйдет — nó chẳng có triển vọng gì
- (по причине) vì, do
- из злобольства — vì tỏ mổ
- из страха — sợ hãi, vì sợ ai
- из уважения к кому-л. — do nể vì ai
- одно из двух — một trong hai việc, điều, v.v…
- изо всех сил — hết sức, ra sức
- изо дня в день, … ngày này sang ngày khác, hàng ngày
- чудо из чудес — đệ nhất kỳ quan
ОТ
(от предлога (P))
- (при обозначении исходной точки движения) từ
- отъехать от города — đi xe từ thành phố ra một quãng
- от города до станции — từ thành phố đến ga
- отойти от окна — đi khỏi cửa sổ
- (при обозначении отделения от чего-л., кого-л.) khỏi
- оторвать пуговицу от одежды — tuột cái khuy áo khỏi bàn tay
- уйти от отца, от дома, от дяди, от [книги] — gia đình
- (при обозначении части целого) гр., trong số
- лекарство от гриппа — thuốc chống (chữa) cúm
- яд от мух — thuốc trừ ruồi
- средство от боли — thuốc chữa nhức răng