


1. PHỤ ÂM (bao gồm 44 phụ âm và 6 nguyên âm)
(chỉ tiết như sách hướng dẫn)
2. NGUYÊN ÂM
Nguyên âm đơn
Bao gồm gồm 9 nguyên âm ngắn (Gồm 9 nguyên âm) và Nguyên âm đơn dài (Gồm 9 nguyên âm). Chi tiết như bảng bên dưới:
Nguyên âm ngắn | Nguyên âm dài | ||
Chữ Thái | IPA | Thai | IPA |
ะ | /a/ | า | /a:/ |
ิ | /i/ | ี | /i:/ |
ึ | /u/ | ื | /u:/ |
ุ | /e/ | /e:/ | |
ะ | /ɛ/ | /ɛ:/ | |
ื | /ɛ/ | /ɛ:/ | |
อะ | /a/ | /a:/ | |
ออ | /ɔ/ | /ɔ:/ | |
เออะ | /ə/ | /ə:/ |
Hợp âm của nguyên âm
Bao gồm 3 nguyên âm, như bảng dưới đây:
Thai | IPA |
ียว | /iɛu/ |
อวย | /uɔi/ |
เอือย | /uəi/ |
Nguyên âm có nghĩa tương đồng
Bao gồm 21 nguyên âm như bảng bên dưới:
Nguyên âm ngắn | Nguyên âm dài | ||
Thai | IPA | Thai | IPA |
ฤ, ฤๅ | /a/ | ฤๅ | /a:/ |
ฦ, ฦๅ | /ai/ | ๅย | /ai/ |
ฤๅ | /au/ | าว | /ao/ |
ฤๅะ | /ia/ | เอีย | /ia/ |
ฤๅ | /iu/ | ||
ฤๅ | /ua/ | ||
ฤๅ | /ui/ | ||
ฤๅ | /uɛ/ | /ɛu/ | |
ๅ | /ɛɔ/ | /ɛo/ | |
ๅ | /ɔ/ | /ɔi/ | |
ๅ | /oi/ | /ɔi/ | |
ๅ | /oi/ |