


DAY 01 – PART 01: TỪ VỰNG CẦN THIẾT PHẦN 1 TOEIC MÔ TẢ TRANH (01)
1. hold [hould]
Đồng nghĩa: grasp, grip, grab
Ý nghĩa: cầm, nắm, bám, giữ
A man is holding a piece of wood. (Người đàn ông đang cầm 1 miếng gỗ)
Có thể xuất hiện khi:
- hold onto a railing
- hold a booklet
- hold a fishing pole
2. arrange [əˈreɪndʒ]
arrangement n. sự sắp xếp
rearrange v. sắp xếp lại
Ý nghĩa: sắp xếp
Pillows are arranged on chairs. (Những chiếc gối đang được sắp xếp trên ghế)
Có thể xuất hiện khi:
- arranged on shelves
- arranged on a rack
- arranged in a cupboard
- arranged in a circle
3. pass [pæs]
Ý nghĩa: vượt qua / chuyển, bàn giao
A motorboat is passing under a bridge. (Chiếc thuyền máy đang vượt qua dưới cây cầu)
A woman is passing a briefcase to a man. (Người phụ nữ đang chuyển chiếc cặp cho người đàn ông)
Có thể xuất hiện khi:
- pass through a doorway
- pass under an archway
4. reach [riːtʃ]
Ý nghĩa: chạm tới, với tới
The woman is reaching for the top shelf. (Người phụ nữ đang với tới cái kệ trên cùng)
Có thể xuất hiện khi:
- reach for a bowl
- reach into a display case
- reach into a purse
5. adjust [əˈdʒʌst]
adjustment n. sự điều chỉnh
adjustable a. có thể chỉnh
Ý nghĩa: điều chỉnh
She’s adjusting a window shade. (Cô ta đang điều chỉnh cái mành cửa)
Có thể xuất hiện khi:
- adjust eyeglasses
- adjust a shade
- adjust a rearview mirror
- adjust a sail
6. point [pɔɪnt]
Ý nghĩa: chỉ trỏ
Workers are pointing at a computer monitor. (Công nhân đang chỉ vào màn hình máy tính)
Có thể xuất hiện khi:
- point to a chart
- point to a sign
7. load [ləʊd]
Trái nghĩa: unload bốc dỡ, lấy ra
Ý nghĩa: tải lên, chất lên
A man is loading a cart with laundry. (Một người đàn ông đang chất đồ giặt lên xe đẩy)
Có thể xuất hiện khi:
- load bricks
- load groceries
- load cargo
- load into a wheelbarrow
8. occupy [ˈɒkjəpaɪ]
Ý nghĩa: chiếm đóng, giữ
All of the seats are [un]occupied. (Tất cả chỗ ngồi đã được lấp đầy)
Có thể xuất hiện khi:
- Workstations are occupied.
- Armchairs are occupied.
9. bend [bend]
Ý nghĩa: bẻ cong, cuối người
One of the men is bending over the luggage. (Một người đàn ông đang cuối người qua hành lý)
Có thể xuất hiện khi:
- bend down to read a label
- bend down to tie her shoe
10. lean [liːn]
Ý nghĩa: dựa vào
A man is leaning against a wall. (Một người đàn ông đang dựa vào tường)
Có thể xuất hiện khi:
- lean against a column
- lean against a ledge
- lean on a counter
11. prop [prɒp]
Ý nghĩa: chống lên
A whiteboard is propped against the wall. (Một tấm bảng trắng được chống vào tường)
Có thể xuất hiện khi:
- propped against a curb
- propped against a stack of bricks
- propped against a windowsill
12. scatter [ˈskætə]
Ý nghĩa: phân tán, rải rác
Reading materials are scattered on a table. (Các tài liệu bài đọc nằm rải rác trên bàn)
Đồng nghĩa: strew phân tán
Có thể xuất hiện khi:
- scattered on a rug
- scattered across the sand
13. pack (up) [pæk]
package n. gói đồ, bưu kiện
packaging n. bao bì, sự đóng gói
Trái nghĩa: unpack v. mở, tháo dỡ
Ý nghĩa: đóng gói
Some people are packing their suitcases. (Vài người đang đóng gói hành lý của họ)
Có thể xuất hiện khi:
- pack luggage
- pack up equipment
- pack up belongings
14. overlook [ˌəʊvəˈlʊk]
Ý nghĩa: nhìn xuống, nhìn ra
A pedestrian bridge overlooks the water. (Một chiếc cầu dành cho người đi bộ nhìn ra mặt nước)
Có thể xuất hiện khi:
- overlook a canal
- overlook a highway
- A monument overlooks a walkway.
15. carry [ˈkæri]
Ý nghĩa: mang, vác
He’s carrying a backpack. (Anh ấy đang mang một chiếc ba lô)
Có thể xuất hiện khi:
- carry some packages
- carry a toolbox
- carry cargo
- carry a handbag
16. fill [fɪl]
Ý nghĩa: làm đầy, chứa đầy, đổ đầy
A car is being filled up at a fuel station. (Một chiếc ô tô đang được đổ đầy xăng tại một trạm xăng)
Có thể xuất hiện khi:
- fill a bucket
- fill a refrigerator
- fill a container
17. inspect [ɪnˈspekt]
Đồng nghĩa: examine, study
Ý nghĩa: xem xét kỹ, kiểm tra, nghiên cứu
She’s inspecting the tires on a vending cart. (Cô ấy đang kiểm tra những chiếc lốp xe trên một xe đẩy bán hàng tự động)
Có thể xuất hiện khi:
- inspect a hole in a window pane
- inspect the contents of a box
18. trim [trɪm]
Ý nghĩa: xén tỉa, gọt, cắt lọc bộ (cây cỏ)
Some workers are trimming bushes. (Những công nhân đang cắt tỉa bụi cây)
Có thể xuất hiện khi:
- trim some shrubs
- trim branches
19. (re)pave [(ri)peɪv]
Động nghĩa: surface v. phủ, trát
Ý nghĩa: (lại) lát đường/sân…
Construction workers are repaving a street. (Các công nhân xây dựng đang làm lại đường)
Có thể xuất hiện khi:
- pave a driveway
- pave a walkway
- pave with bricks
20. assemble [əˈsembl]
assembly n. sự hội họp
Đồng nghĩa: gather v. tập hợp, tụ họp lại
Ý nghĩa: lắp ráp
Some shelves are being assembled. (Các kệ sách đang được lắp ráp)
A crowd has assembled on the hillside. (Đám đông đang tập trung bên sườn đồi)
21. float [fləʊt]
Ý nghĩa: nổi, trôi
Some boats are floating in the water. (Vài chiếc thuyền đang trôi nổi trên mặt nước)
Có thể xuất hiện khi:
- float in the ocean
- float in a harbor
- float by a dock
22. mow [məʊ]
Ý nghĩa: cắt, gặt
A field of grass is being mowed. (Một cánh đồng cỏ đang được cắt)
Có thể xuất hiện khi:
- mow the lawn
- cut with a lawnmower
23. perform [pəˈfɔːm]
performance n. biểu diễn
performer n. người biểu diễn
Ý nghĩa: thực hiện, biểu diễn, trình diễn
Musicians are performing on a stage. (Các nhạc sĩ đang biểu diễn trên sân khấu)
Có thể xuất hiện khi:
- perform outdoors
- perform under a canopy