Tổng hợp 1500+ từ đồng nghĩ trong tiếng Hàn PDF tải FREE

Tổng hợp 1500+ từ đồng nghĩ trong tiếng Hàn PDF tải FREE

Tổng hợp 1500+ từ đồng nghĩ trong tiếng Hàn PDF tải FREE là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Hàn Quốc đáng đọc và tham khảo. Hiện Tổng hợp 1500+ từ đồng nghĩ trong tiếng Hàn PDF tải FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

Dưới đây là 1 số từ đồng nghĩ trong tiếng Hàn. Bạn tải PDF để xem full 1500+ từ nhé

  1. 여유 있다 = 느긋하다 thoải mái, thong dong, đủng đỉnh
  2. 질다 진하다 đậm, sắc nét
  3. 중단하다 = 멈추다 ngừng, dừng, gián đoạn
  4. 가능하다 = 할 수 있다 khả năng, có thể
  5. 결심하다 = 마음먹다 quyết tâm
  6. 이해하다 = 알아듣다 hiểu, hiểu ra
  7. 나누다 = 구분하다 chia, tách
  8. 가난하다 = 빈곤하다 nghèo nàn, đói nghèo
  9. 틀림없다 = 분명하다 chính xác, không sai, rõ ràng
  10. 나타내다 = 표현하다 biểu hiện, cho thấy
  11. 쓸데없다 = 소용없다 vô ích, vô tác dụng
  12. 붐비다 = 복잡하다 phức tạp, đông đúc, nhộn nhịp
  13. 여기다 = 인정하다 công nhận là, coi là
  14. 공손하다 = 겸손하다 lịch sự, khiêm tốn
  15. 넉넉하다 = 여유 있다 đủ, đầy đủ
  16. 고맙다 = 감사하다 cảm ơn
  17. 해롭다 = 나쁘다 có hại, xấu
  18. 노력하다 = 애를 쓰다 nỗ lực, phấn đấu, cố gắng
  19. 기쁘디 = 즐겁다 vui, vui vẻ
  20. 싫어하다 = 미워하다 (밉다) ghét
  21. 포기하다 = 그만두다 bỏ cuộc, từ bỏ
  22. 서운하다 = 섭섭하다 buồn, tiếc nuối
  23. 마무리하다 = 정리하다 chỉnh đốn, sắp xếp
  24. 확실하다 = 분명하다 chính xác, chắc chắn, rõ ràng, đáng tin cậy
  25. 줄이다 = 감량하다 giảm
  26. 거부하다 = 거절하다 khước từ, từ chối
  27. 싫다 = 밉다 ghét
  28. 변하다 = 바뀌다 biến đổi, thay đổi
  29. 특이하다 = 색다르다 đặc biệt, riêng biệt
  30. 들어주다 = 받아들이다 chấp nhận, đồng ý
  31. 깨닫다 = 알다 biết, nhận ra
  32. 결심하다 = 마음을 먹다 = 마음을 정하다 quyết tâm
  33. 모자라다 = 부족하다 thiếu, không đủ
  34. 깊다 = 두텁다 sâu
  35. 늘어가다 = 증가하다 gia tăng, tăng lên
  36. 기르다 = 키우다 nuôi
  37. 독특하다 = 특별하다 đặc biệt, đặc trưng
  38. 해결하다 = 풀다 giải, giải quyết
  39. 방치하다 = 내버려두다 để lại, bỏ lại, bỏ rơi
  40. 염려하다 = 걱정하다 lo lắng, trăn trở
  41. 한산하다 = 한적하다 rảnh rỗi, thư nhàn, rảnh rang, im ắng
  42. 알맞다 = 적당하다 phù hợp, vừa vặn