Tải Tài liệu tính từ tiếng Nhật trình độ cấp 2 PDF FREE

Tải Tài liệu tính từ tiếng Nhật trình độ cấp 2 PDF FREE

Tải Tài liệu tính từ tiếng Nhật trình độ cấp 2 PDF FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải Tài liệu tính từ tiếng Nhật trình độ cấp 2 PDF FREE đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

Tính từ đuôi ~しい
惜しい (おしい)==>không nỡ,không đành,tiếc.
怪しい (あやしい)==>kì lạ,kì quái
嬉しい (うれしい)==>vui mừng (bản thân thấy vui mừng)
可笑しい (おかしい)==>lạ lùng ,không bình thường
悲しい (かなしい)==>buồn rầu (bản thân thấy buồn)
厳しい (きびしい)==>nghiêm khắc
悔しい (くやしい)==>tức ,hận
苦しい (くるしい)==>đau khổ ,khổ sở
詳しい(くわしい)==>chi tiết
険しい (けわしい)==>nguy hiểm
恋しい (こいしい)==> yêu thương
寂しい (さびしい)==>buồn bã (khung cảnh buồn bã)
親しい (したしい)==>thân thiện
涼しい (すずしい)==>mát mẻ (khí hậu)
正しい (ただしい)==> phải ,đúng
楽しい (たのしい)==> vui vẻ,vui nhộn (khung cảnh vui nhộn)
激しい (はげしい)==> mạnh bạo ,dữ dội
等しい (ひとしい)==> công bằng ,bằng nhau
貧しい (まずしい)==>nghèo đói ,khó khăn
眩しい (まぶしい)==> chói mắt (ánh sáng)
優しい (やさしい)==> hiền từ (tính cách)
易しい (やさしい)==> dễ dàng
新しい (あたらしい)==> mới (đồ mới )
勇ましい (いさましい)==>dũng mãnh,dũng cảm
忙しい (いそがしい)==> bận rộn
恐ろしい (おそろしい)==> đáng sợ,khiếp sợ
大人しい (おとなしい)==> chăm chỉ ,đàng hoàng (như người lớn)
騒がしい (さわがしい)==> làm ầm ĩ,gây ồn ào
頼もしい (たのもしい)==> đáng tin cậy
懐かしい (なつかしい)==> tiếc nhớ,nuối tiếc
恥ずかしい (はずかしい)==>xấu hổ
難しい (むずかしい)==> khó
珍しい (めずらしい)==> kì lạ,hiếm có
喧しい (やかましい)==> náo động,gây mất trật tự
厚かましい (あつかましい)==>trơ trẽn (mặt dày)
慌しい (あわただしい)==>vội vàng,hấp tấp
羨ましい (うらやましい)==>ghen tị,thèm muốn được như thế
かわいらしい==>đáng yêu, dễ thương
憎らしい (にくらしい)==>dễ ghét, đáng ghét
図々しい (ずうずうしい)==>làm ngơ, thản nhiên, coi như không có chuyện gì
騒々しい (そうぞうしい)==>ầm ĩ,huyên náo
そそっかしい==> bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý

馬鹿らしい (ばからしい)==>dại dột ,ngốc nghếch ,vô ích, vô tác dụng
甚だしい (はなはだしい)==> vô cùng ,rất, lắm (dùng như một phó từ)
若々しい (わかわかしい)==> trẻ trung

Tính từ ngắn đuôi ~い
濃い(こい)==>đặc (chất lỏng) ,đậm ,thẫm (màu sắc) , nồng (vị )
薄い(うすい)= mỏng ,loãng (chất lỏng)
厚い(あつい)==> dày
浅い(あさい)==>nông ,cạn
深い(ふかい)==>sâu
暑い(あつい)==>nóng (khí hậu)
寒い(さむい)==>l ạnh (khí hâu)̣
熱い(あつい)==>nóng (nhiệt độ)
緩い(ゆるい)==>nguội (nhiệt độ)
荒い(あらい)==>hung bạo ,hung tợn (tính tình) ,dữ dội (con sóng )
美味い(うまい)==> tốt đẹp ,giỏi
偉い(えらい)==> tự hào ,kiêu hãnh
遅い(おそい)==> chậm ,trễ ,muộn
早い(はやい)==>sớm
速い(はやい)==>nhanh
長い(ながい)==>dài (kích thước) ,lâu(thời gian)
短い(みじかい)==>ngắn(kích thước)
重い(おもい)==> nặng
軽い(かるい)==>nhẹ
硬い、堅い、固い(かたい)==>cứng ,rắn
痒い(かゆい)==>ngứa ngáy
辛い(からい)==>cay (vị)
塩辛い(しおからい)==>mặn (vị)
苦い(にがい)==>đắng (vị)
甘い(あまい)==>ngọt
酸っぱい(すっぱい)==>chua (vị)
渋い(しぶい)==>chát (vi)̣ ,sưng sỉa, cau có t(hái đô) ,(dao) c ̣ ùn
鋭い(するどい)==>mạnh ,sắc ,nhọn (dao kiếm)
きつい==>chật hẹp, chât (qu ̣ ần áo) ,chật vật, eo hẹp (kinh tế )
ぬるい==>lỏng lẻo ,lỏng
清い(きよい)==>trong trẻo ,tinh khiết
臭い(くさい)==> hôi thối
暗い(くらい)==>tối ,âm u
煙い(けむい)==>khó thở (do khói )
凄い(すごい)==> tuyệt vời , khủng, ghê gớm (khen ngợi)
狭い(せまい)==>chật ,hẹp (diên t ̣ ích)
広い(ひろい)==>rông, rô ̣ ng r ̣ ãi (diên t ̣ ích)
低い(ひくい)==>thấp (mức độ )
安い(やすい)==>rẻ (giá cả)
高い(たかい)==>cao (mức độ ) ,đắt (giá cả)

Vì rất nhiều người tải file PDF mỗi ngày, nên tụi mình để password cho những ai thật sự cần tải.

Mọi người làm theo hướng dẫn này để lấy password nhé!

Hướng dẫn: Lên Google tìm từ khóa tra cứu visa úc để vào website như trong hướng dẫn dưới đây dể lấy mã tải sách.

Bước 1: Tìm từ khóa trên Google, tìm website có Logo & Tên như hình dưới đây

hình 1

Bước 2: Bạn tìm đoạn ID bài viết nằm gần cuối bài và nhấn “Lấy ID bài viết”

bước 2

Bước 3: Chờ chút rồi copy mã và trở lại website này để nhập mã, lấy link tải tài liệu

bước 3