MỤC LỤC
- Lời nói đầu: 4
- Phụ lục 1: Bảng quy đổi nguyên âm – phụ âm tiếng Hàn tương đương sang tiếng Việt: 11
- Phụ lục 2: Một số động từ thông dụng: 14
- Phụ lục 3: Một số tính từ thông dụng: 20
- Phụ lục 4: Số: 22
- Phụ lục 5: Cách xưng hô trong tiếng Hàn: 26
- Phụ lục 6: Các bị động từ thường dùng: 31
- Phụ lục 7: Hệ thống phép phủ định trong tiếng Hàn: 32
- Bài 1: Chào hỏi
- Chào hỏi người lần đầu gặp gỡ: 35
- Chào hỏi người quen: 37
- Khi tạm biệt: 40
- Bài 2: Giới thiệu
- Giới thiệu bản thân: 46
- Giới thiệu về gia đình, họ hàng: 56
- Bài 3: Quốc gia – Quốc tịch – Ngôn ngữ: 63
- Bài 4: Địa lý – con người
- Các tỉnh lớn ở Hàn Quốc: 71
- Các thành phố lớn: 71
- Bài 5: Khách sạn
- Khi nhận phòng: 78
- Khi muốn đổi phòng: 80
- Thông tin khách sạn: 81
- Trong phòng: 82
- Phàn nàn vấn đề: 83
- Khi trả phòng: 85
- Bài 6: Giao thông – đi lại
- Tại sân bay: 93
- Đổi tiền: 110
- Phương tiện giao thông: 113
- Taxi: 118
- Tàu điện ngầm: 119
- Tàu hỏa: 120
- Xe buýt: 122
- Tàu thủy: 123
- Bài 7: Du lịch
- Các điểm du lịch ở Seoul: 125
- Danh sách các bảo tàng Quốc gia Hàn Quốc: 130
- Danh sách cung điện và công thành: 132
- Danh sách các điểm văn hóa và di tích lịch sử: 133
- Danh sách vườn quốc gia: 133
- Danh sách chùa: 134
- Đi du lịch tự túc: 143
- Đi du lịch theo tour: 145
- Đi du lịch trong ngày từ Seoul: 146
- Bài 8: Văn hóa – thể thao – Giải trí
- Phim và nhà hát: 154
- Opera, múa ba lê, hòa nhạc: 162
- Nhạc truyền thống Hàn Quốc: 165
- Đài phát thanh và truyền hình: 168
- Cuộc sống về đêm: 170
- Taekwondo: 177
- Đấu vật: 178
- Bóng đá: 180
- Bóng chày: 181
- Bóng chuyền: 182
- Golf: 182
- Tennis: 183
- Bóng bàn: 184
- Trượt tuyết: 184
- Bơi: 185
- Leo núi – cắm trại: 189
- Đạp xe, đi bộ: 191
- Chơi bài: 192
- Phòng tập thể hình: 194
- Bài 9: Sở thích: 197
- Bài 10: Ăn uống



