345 câu khẩu ngữ tiếng hán – tài liệu luyện nói tiếng trung giao tiếp

Tải FREE Sách 345 Câu khẩu ngữ tiếng Hán tập 4 PDF

Tải FREE Sách 345 Câu khẩu ngữ tiếng Hán tập 4 PDF là một trong những Tài liệu và Sách học tiếng Trung Quốc đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE Sách 345 Câu khẩu ngữ tiếng Hán tập 4 PDF đang được Tư Vấn Tuyển Sinh chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Lưu ý quan trọng

Bên dưới đây mình có spoil 1 phần nội dung trong tài liệu để bạn tham khảo trước về nội dung tài liệu / Sách. Để xem được full nội dung thì bạn hãy nhấn vào nút “Link tải PDF” ở trên để tải bản đầy đủ về nhé

目录

第四十九课 经得不能不动
语法: 可能补语 (3): “下、了 (liǎo)、动”

第五十课 摘草快地旅行一次
语法: 动态助词“着”(2) / 形容词重叠/ “想”(2)

第五十一课 深圳比北京发展快
语法: “比”字句 (1)

第五十二课 说得比过去流利了
语法: “比”字句 (2) / “越 A 越 B” 补语

复习 (十三)

第五十三课 南方跟北方很明显不一样
语法: “跟……”一样“跟……”差不多

第五十四课 城里的环境没有农村好
语法: “没有”表示比较/ “不如”表示比较/ “的、地、得” 的用法

第五十五课 门户被打开了
语法: “被”字句

第五十六课 上网是免费的…………
语法: “是……的” 格式 (2)

复习 (十四)

第五十七课 早出晚归
语法: 形容词做状语/副词“并”/“还是”

第五十八课 中国
语法: 一千以上的表示法/小数/分数/倍数/ 数词“半”的用法

第五十九课 他一咳嗽是抽抽的
语法: “是”字句 (3) / “是……的” 格式 (3) / “是”字句 (4)

第六十课 她不是不想结婚
语法: 双重否定/连续否定

复习 (十五)

第六十一课 难道有人说喜欢战争吗
语法: 反问句

第六十二课 那谁知道啊
语法: 疑问代词表示反问 (1)

第六十三课 有什么好怕的
语法: 疑问代词表示反问 (2) / “死”做结果补语

第六十四课 我怎么会停下来
语法: 疑问代词表示反问 (3) / “都” 的其他用法

复习 (十六)

词汇表
致教师

二、生词 New words

剧场 (名) jùchǎng theater

客厅 (名) kètīng living room, sitting room

卫生间 (名) wèishēngjiān rest room, toilet

洗衣机 (名) xǐyījī washing machine

阳台 (名) yángtái balcony

动 (动) dòng to move

距离 (名) jùlí distance

剪刀 (名) jiǎndāo scissors

了 (动) liǎo (used in conjunction with 得, 不, or after a verb) can

力气 (名) lìqi physical strength, effort

占 (动) zhàn to take up, to occupy (some space)

根本 (形、名) gēnběn (not) at all; base, root

恢复 (动) huīfù to restore, to recover

爱不了 (动) àibuliǎo cannot stand/tolerate

闹钟 (名) nàozhōng alarm clock

醒 (动) xǐng to wake up, to be awake

特别 (副) tèbié especially

不但 (连) bùdàn not only

搬家 (动) bānjiā to move (house)

老式 (形) lǎoshì old-fashioned

过时 (形) guòshí outdated

伸 (动) shēn to stretch

抬 (动) tái to carry

空 (形) kōng empty

连 (动) lián to link

商量 (动) shāngliang to talk over, to consult

三、句型替换练习 Substitution drills of the sentence patterns

那个剧场坐得下一千人。
这个教室坐 二十个人 词
这个广场停 五十辆车
我 吃 一个面包
(加词)
A: 那个剧场坐得下多少人?
B: 那个剧场坐得下一千人。

这间客厅放不下两张沙发。
这个楼 10 这么多人
卫生间 放 洗衣机
阳台 放 四把椅子
(加词)
A: 这间客厅放得下两张沙发吗?
B: 这间客厅放不下两张沙发。

行李这么重, 我拿不动。
距离那么远 跑
箱子那么大 搬
太累了 走
(加词)
A: 你拿得动吗?
B: 行李这么重, 我拿不动。

这么多活儿, 我一个人干不了。
东西

事情
(管)
A: 这些活儿你干得了(吗)?
B: 这么多活儿, 我一个人干不了。